Những điều cần biết về 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Những điều cần biết về 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Bởi 23 tháng 07, 2024 - 21:14 (GMT +07)

Mỗi nước đều có một đơn vị tiền tệ riêng, vì vậy, khi đến một quốc gia khác, bạn buộc phải làm quen với những đơn vị tiền tệ này cũng như học cách quy đổi để có thể mua sắm, giao dịch hàng ngày. Vậy 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đổi tiền Yên Nhật sang tiền VND và gợi ý một số địa điểm đổi tiền Yên Nhật uy tín và an toàn.

1. Khái quát một số điều về đồng Yên Nhật

Yên là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản kể từ năm 1873 cho đến nay. Trên thị trường ngoại hối, đồng Yên đang là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ ba chỉ sau đồng Đô la Mỹ và đồng Euro. Cũng vì vậy tỷ giá hối đoái của đồng tiền Yên cũng cao hơn so với các nước.

Tỷ giá hối đoái là gì & Ý nghĩa của tỷ giá hối đoái

Ngoài ra, nó cũng được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ. Theo quy ước quốc tế, đồng Yên có mã tiêu chuẩn là JPY, ký hiệu là ¥.

Cũng như các loại tiền tệ chính thức ở các quốc gia khác, đồng Yên được phát hành bởi Ngân hàng nhà nước Nhật Bản. Với mỗi mệnh giá khác nhau, đồng Yên Nhật sẽ được in hình một vĩ nhân khác nhau.

Một Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Một Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

2. Tìm hiểu 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Yên là đơn vị tiền tệ cơ bản nhất của Nhật Bản. Trong đó đồng một yên là mệnh giá nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản.

Theo cập nhật mới nhất ngày 05/06/2021, tỷ giá đồng Yên Nhật Bản đang ở mức như sau:

1 Yên Nhật = 210,46 VND

Dựa vào tỷ giá 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?, các bạn có thể dễ dàng quy đổi các mệnh giá khác của đồng Yên Nhật như:

  • 5 Yên Nhật (JPY) = 1.052,3 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 10 Yên Nhật (JPY) = 2.104,6 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 40 Yên Nhật (JPY) = 8.418,4 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 150 Yên Nhật (JPY) = 31.569 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 400 Yên Nhật (JPY) = 84.184 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 800 Yên Nhật (JPY) = 168.368 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 1000 Yên Nhật (JPY) = 210.460 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 6000 Yên Nhật (JPY) = 1.262.760 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 8000 Yên Nhật (JPY) = 1.683.680 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 1 triệu Yên Nhật (JPY) = 210.460.000 Việt Nam đồng (VNĐ)
  • 1 tỷ Yên Nhật (JPY) = 210.460.000.000 Việt Nam đồng (VNĐ)

Thêm một lưu ý nữa đó là ngoài đơn vị Yên, người Nhật còn sử dụng cả đơn vị Sen và Men. Bạn cần nắm rõ cách quy đổi từ Man và Sen ra Yên để có thể dễ dàng chuyển đổi sang tiền Việt. Theo đó, người Nhật quy định: 

1.000 Yên = 1 Sen, 10.000 Yên = 1 Man, 10 Sen = 1 Man

>> XEM THÊM <<

3. Quy đổi Yên Nhật ở đâu an toàn và hiệu quả nhất

Những thông tin bên trên đã giúp quý bạn nắm được tỷ giá 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? - Vậy nên đổi Yên Nhật ở đâu an toàn và uy tín nhất? - Đồng Yên Nhật là đồng tiền khá phổ biến trong giao dịch ngoại hối nên có khá nhiều địa điểm để bạn có thể chuyển đổi đồng Yên Nhật. Cụ thể:

3.1. Quy đổi tiền Yên Nhật tại Việt Nam

Để đổi tiền Yên Nhật ở Việt Nam, bạn có thể đến một trong những bất kỳ ngân hàng lớn nào như: BIDV, VCB, Vietcombank, Sacombank hay HSBC,.. Đây được xem là phương án tối ưu cũng như an toàn nhất để đổi tiền Yên Nhật sang tiền VND hoặc ngược lại.

Tuy nhiên, cần lưu ý, tỷ giá ngoại tệ giữa các ngân hàng không giống nhau nên bạn cần so sánh để lựa chọn ra ngân hàng tốt nhất nhé.

Ngoài ngân hàng, các bạn cũng có thể đổi tiền ở các tiệm vàng hay cửa hàng giao dịch. Cách này cho tỷ giá tốt hơn nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro. Do đó bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng.

3.2. Ở Nhật nên quy đổi tiền Yên Nhật ở địa điểm nào?

Cũng tương tự như ở Việt Nam, bạn có thể đến trực tiếp các ngân hàng để thực chuyển đổi Yên Nhật. Ngoài ra bạn cũng có thể đổi tiền tại các máy đổi tiền tự động  hoặc quầy dịch vụ ở sân bay. Tuy nhiên, chi phí đổi có thể sẽ cao hơn nhiều so với Việt Nam.

Một số sân bay có đổi tiền Yên Nhật đó là:

  • Sân bay Chitose, tại Sapporo.
  • Sân bay Kansai, Osaka.
  • Sân bay Fukuola, Fukuola.
  • Sân bay Haneda và Narita tại thủ đô Tokyo.
  • Sân bay Chubu tại Nagoya.

Một số mệnh giá đồng Yên đang được lưu hành tại Nhật Bản
Một số mệnh giá đồng Yên đang được lưu hành tại Nhật Bản

4. Những lưu ý khi đổi tiền Yên Nhật

Đổi tiền Yên Nhật thực ra không quá khó khăn, phức tạp nhưng bạn cũng cần lưu ý những điều quan trọng sau để có phương án tối ưu nhất khi đổi tiền:

  • Nên tham khảo, so sánh tỷ giá đổi ở các địa điểm để chọn địa điểm đổi lợi nhất.
  • Chú ý mang theo đầy đủ giấy tờ khi đổi tiền tại các ngân hàng.
  • Nên đổi cả tiền lẻ, tiền xu để chi tiêu dễ dàng hơn, luôn mang theo tiền mặt dù có thẻ tín dụng vì không phải ở đâu cũng cho thanh toán thẻ.
  • Nên có kế hoạch chi tiêu cụ thể để có thể ước lượng được số tiền cần đổi, tránh đổi quá nhiều.
  • Nên đổi tiền tại Việt Nam thay vì Nhật Bản để chịu mức phí đổi thấp hơn.

5. Đổi tiền Yên Nhật sang các loại tiền khác

Yên Nhật là đồng tiền có giá trị. Vậy so với các đồng tiền phổ biến khác có tính chất dự trữ như: Bảng Anh, Đô la Mỹ, EURO thì tỷ giá Yên Nhật là bao nhiêu?

Theo cập nhật mới nhất ngày 05/06/2021, tỷ giá Yên Nhật đang có mức là:

  • 1 Yên Nhật (JPY) = 0,0075 EURO 
  • 1 Yên Nhật (JPY) = 0,0064 Bảng Anh (GBP)
  • 1 Yên Nhật (JPY) = 0,0091 Đô la Mỹ (USD)
  • 1 Yên Nhật (JPY) = 0,061 Đô Hồng Kông (HKD)

Quy đổi 1 Đô Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

6. Các mệnh giá của đồng Yên Nhật đang lưu hành

Nhật Bản đang lưu hành song song cả hai loại tiền giấy và tiền xu trong hệ thống tiền tệ. 

  • Tiền xu bao gồm các mệnh giá đó là: 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên.
  • Tiền giấy gồm có các mệnh giá đó là: 1000 yên, 2000 yên,  5000 yên và 10.000 yên.

Trên đây là cập nhật tỷ giá 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam mới nhất, cách đổi tiền Yên Nhật sang tiền VND an toàn cũng như một số lưu ý quan trọng khi đổi tiền Yên. Hy vọng bài viết trên của Citinews sẽ mang đến cho các bạn thông tin hữu ích để có một chuyến đi Nhật suôn sẻ, thuận lợi.

Bình luận
Popup image default

Thông báo