FED là gì? Điều gì khiến FED có thể gây tác động tới nền kinh tế toàn cầu?

FED là gì? Điều gì khiến FED có thể gây tác động tới nền kinh tế toàn cầu?

Bởi 23 tháng 07, 2024 - 21:32 (GMT +07)

FED là gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang tham gia thị trường tài chính. Bởi đây là một tổ chức tài chính lớn nhất nước Mỹ, có sức ảnh hưởng bậc nhất về tài chính tiền tệ. 

Chắc hẳn bạn cũng không ít lần nghe qua các thuật ngữ như FED tăng lãi suất, FED “bơm tiền” rồi phải không? Bài viết này, chúng ta sẽ cùng Citinews đi tìm hiểu sâu hơn về tổ chức tài chính đứng đầu thế giới này nhé!

FED là gì?

Định nghĩa Fed là gì?

FED là viết tắt của Federal Reserve System, tức Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ. Đây còn gọi là hệ thống ngân hàng trung ương của Mỹ, có nhiệm vụ quản lý chính sách tiền tệ, giám sát và điều tiết các ngân hàng thương mại, duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và cung cấp các dịch vụ tài chính cho các cơ quan chính phủ và các tổ chức quốc tế.

FED được thành lập vào năm 1913 sau một loạt các cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ. FED có cấu trúc gồm ba thành phần chính: Hội đồng thống đốc (Board of Governors), Ủy ban thị trường mở liên bang (Federal Open Market Committee), 12 Ngân hàng dự trữ liên bang (Federal Reserve Banks) và cùng với các ngân hàng thành viên. 

Vai trò và nhiệm vụ của FED là gì?

Vai trò của FED là gì?

Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) là một tổ chức hoàn toàn độc lập và không phụ thuộc vào các chính sách của chính phủ Hoa Kỳ. FED là cơ quan duy nhất trên thế giới được phép phát hành đô la Mỹ (USD), vì vậy nó đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định và điều chỉnh chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ.

Các biện pháp điều chỉnh lãi suất thông qua các cuộc họp và điều chỉnh lượng tiền thông qua các hoạt động trên thị trường mở của FED có tác động lớn đến tình hình tài chính toàn cầu. FED thực hiện những chính sách này để đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Hoa Kỳ.

Nhiệm vụ của FED là gì?

Với những vai trò quan trọng như vậy, FED phải thực hiện nhiều nhiệm vụ phức tạp và quan trọng. Các nhiệm vụ này được Đạo luật năm 1977 đưa ra và bao gồm:

  • Thực hiện chính sách tiền tệ của Chính phủ bằng cách giảm tỷ lệ thất nghiệp, duy trì ổn định giá cả hàng hóa và quản lý lãi suất phù hợp với tình hình kinh tế.
  • Đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế và kiểm soát những rủi ro có thể xảy ra trên thị trường tài chính Hoa Kỳ.
  • Giám sát các tổ chức ngân hàng thành viên để đảm bảo an toàn và thanh khoản cho hệ thống tài chính, đồng thời bảo vệ quyền lợi tín dụng của người dân.
  • Cung cấp các dịch vụ tài chính cho các tổ chức nước ngoài, tổ chức quản lý tài sản trong nước và Chính phủ Mỹ. FED đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ thống thanh toán toàn quốc.

Tổng thể, các nhiệm vụ của FED rất quan trọng đối với sự phát triển và ổn định của nền kinh tế Mỹ và có tầm ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu.

Cấu trúc tổ chức của FED

FED bao gồm:

  • Hội đồng thống đốc: gồm 7 thành viên, nhiệm kỳ 14 năm là cơ quan quyết định chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động của FED. 
  • Ủy ban thị trường mở liên bang là cơ quan thực hiện chính sách tiền tệ bằng cách mua bán các chứng khoán doanh nghiệp và chính phủ. 
  • 12 ngân hàng dự trữ liên bang là cơ quan thực thi chính sách tiền tệ và cung cấp các dịch vụ tài chính cho các ngân hàng thành viên và các cơ quan chính phủ.
  • Các ngân hàng thành viên.
fed-la-gi
Cấu trúc tổ chức của FED là gì?

Từ cuốn sách Quái vật đảo Jekyll: Lật lại hồ sơ Cục Dự trữ Liên bang, người ta hé lộ danh sách ngắn gọn về tiểu sử của các Nhân vật đứng sau sự thành lập của Cục dự trữ liên bang FED. Gồm 6 gương mặt sau:

  • Nelson W. Aldrich, lãnh đạo đảng Cộng hòa trong Thượng viện, Chủ tịch Ủy ban Tiền tệ Quốc gia, cộng sự kinh doanh của J.P. Morgan, cha vợ của John D. Rockefeller, Jr.;
  • Abraham Piatt Andrew, Trợ lý Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ;
  • Fran A. Vanderlip, chủ tịch National City Bank of New York, ngân hàng quyền lực nhất vào thời đó, đại diện cho William Rockefeller và ngân hàng đầu tư quốc tế Kuhn, Loeb & Company;
  • Henry P. Davison, đại cổ đông của J.P. Morgan Company;
  • Benjamin Strong, Giám đốc Công ty Ủy thác J.P. Morgan Bankers.
  • Paul M. Warburg, một cổ đông trong Kuhn, Loeb & Company, đại diện cho đế chế ngân hàng Rothschild ở Anh và Pháp, và là em trai của Max Warburg, chủ tịch tập đoàn tài chính ngân hàng Warburg ở Đức và Hà Lan. 

Các công cụ tiền tệ của FED là gì?

Để hiểu rõ hơn Fed là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các các công cụ chính được FED sử dụng để tác động đến chính sách tiền tệ. Bao gồm:

  • Mua và bán trái phiếu chính phủ: Fed sử dụng công cụ này để tác động đến chính sách tiền tệ bằng cách mua và bán trái phiếu chính phủ. Khi Fed mua trái phiếu chính phủ, tiền được đưa vào lưu thông. Việc này sẽ làm giảm lãi suất và tăng chi tiêu, vay ngân hàng. Ngược lại, khi Fed bán trái phiếu chính phủ, tiền rút khỏi lưu thông và gây khan hiếm tiền tệ, dẫn đến tăng lãi suất và làm cho vay nợ khó khăn hơn.
  • Quy định lượng tiền mặt dự trữ: Fed yêu cầu ngân hàng thành viên phải dự trữ một phần lượng tiền mà nó quản lý. Khi đó, số tiền cho vay sẽ giảm và vay mượn sẽ khó hơn, lãi suất tăng lên.
  • Thay đổi lãi suất của khoản vay từ Fed: Fed thay đổi lãi suất chiết khấu cho các khoản vay ngắn hạn từ các ngân hàng thành viên của nó. Việc này có ảnh hưởng đến số lượng tiền mà các thành viên có thể vay được từ Fed.

Tác động của việc FED đối với nền kinh tế

FED tăng lãi suất ảnh hưởng gì?

Bạn đã hiểu Fed là gì. Và bây giờ, cùng Citinews tìm hiểu việc tăng lãi suất có tác động đến nền kinh tế thế giới theo nhiều cách ra sao. Dưới đây là một số tác động chính là:

  • Tăng giá trị của đồng USD: Khi FED tăng lãi suất, nhu cầu đối với đồng USD sẽ tăng lên, bởi vì các nhà đầu tư sẽ muốn mua USD để gửi tiết kiệm hoặc đầu tư vào các sản phẩm tài chính có lợi nhuận cao hơn. Điều này khiến cho giá trị của đồng USD so với các đồng tiền khác tăng lên, gây khó khăn cho các nước xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang Mỹ, bởi vì sản phẩm của họ sẽ trở nên đắt đỏ hơn. Ngược lại, các nước nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ Mỹ sẽ được hưởng lợi, bởi vì sản phẩm của Mỹ sẽ rẻ hơn.
  • Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế: Khi FED tăng lãi suất, chi phí vay mượn tiền sẽ cao hơn, làm giảm khả năng tiêu dùng và đầu tư của các cá nhân và doanh nghiệp. Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu tổng thể và sản lượng tổng thể của nền kinh tế. Ngoài ra, việc tăng lãi suất cũng làm giảm áp lực lạm phát, bởi vì giá cả sẽ không tăng nhanh như trước. Việc giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và lạm phát có thể gây ra suy thoái hoặc thậm chí là khủng hoảng kinh tế ở một số nước.
  • Thay đổi dòng vốn quốc tế: Khi FED tăng lãi suất, dòng vốn quốc tế sẽ có xu hướng chuyển từ các nước có lãi suất thấp sang các nước có lãi suất cao, nhất là Mỹ. Điều này có thể gây ra rủi ro cho các nước mới nổi hoặc đang phát triển.

Việc FED tăng lãi suất sẽ có tác động rõ rệt đối với nền kinh tế Việt Nam, dù ở mức độ ít hơn so với các quốc gia mới nổi và phát triển khác. Có thể thấy rõ một số tác động dưới đây:

  • Hoạt động thương mại của Việt Nam có thể giảm tốc khi sự phục hồi kinh tế toàn cầu chững lại.  Sự tăng lãi suất của FED sẽ làm rõ hơn xu hướng tăng lãi suất của các ngân hàng trung ương khác trên thế giới để đối phó với lạm phát. Điều này sẽ làm tăng chi phí vay nợ của doanh nghiệp và người tiêu dùng, khiến họ cân nhắc kỹ hơn trước khi đầu tư và tiêu dùng bằng tiền vốn vay. Nhu cầu hàng hóa và dịch vụ trên toàn cầu giảm có thể làm giảm nhu cầu đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam và tác động tới sự phục hồi kinh tế của đất nước.
  • FED tăng lãi suất sẽ làm tăng giá trị của đồng USD so với nhiều đồng tiền khác. Đó là lý do khiến tỷ giá USD/VND tăng cao hơn. Hiện tại, tỷ giá USD/VND trên thị trường đã tăng hơn 1,65%, chỉ số DXY tăng lên 9,9% so với cuối năm 2021. Mức chênh lệch lãi suất VND - USD đang ở mức thấp trong vòng nhiều tháng qua, và chênh lệch lãi suất VND - USD kỳ hạn một tuần cũng đang ở mức -0,3% - 0%. Tình trạng này sẽ tiếp tục tạo áp lực tăng tỷ giá trong thời gian tới.
  • FED tăng lãi suất sẽ làm tăng mặt bằng lãi suất trong nước.  Do đó, chi phí vay vốn mới và nghĩa vụ trả nợ bằng đồng USD sẽ tiếp tục tăng, dẫn đến lãi suất huy động chịu nhiều áp lực tăng giá. Dự kiến lãi suất huy động sẽ tăng nhẹ trong bối cảnh: thanh khoản của hệ thống các tổ chức tín dụng bị thu hẹp; sức ép lạm phát tăng cao, chỉ số tiêu dùng CPI tháng 5 đã tăng 2,86% so với cùng kỳ năm ngoái, kéo theo nhu cầu vốn tăng. Đối với nghĩa vụ trả nợ bằng đồng USD, các động thái của FED sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực. Khi lãi suất và tỷ giá USD tăng lên, nghĩa vụ trả nợ vay nước ngoài của các doanh nghiệp sẽ tăng đáng kể.
  • FED tăng lãi suất sẽ tác động đến dòng vốn đầu tư, đặc biệt là đầu tư gián tiếp nước ngoài.  Một số nhà đầu tư lo ngại rủi ro sẽ rút vốn từ các thị trường mới nổi để quay về đầu tư tại thị trường Mỹ hoặc một số thị trường khác để trú ẩn rủi ro đồng thời hưởng lãi suất cao hơn trước. Trước đó, động thái này cũng đã xảy ra năm 2021 và dự kiến sẽ xảy ra tại thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2022, mặc dù triển vọng kinh tế nước ta vẫn đang tích cực.
fed-la-gi-3
Fed là gì

FED vừa tăng lãi suất và dự báo có thể tăng trong các giai đoạn tới thì chứng khoán Việt Nam có thể sẽ chịu tác động tiêu cực từ việc FED tăng lãi suất.

  • Tình hình tài chính toàn cầu đang thắt chặt hơn, đã làm giảm triển vọng tăng trưởng nền kinh tế thế giới. Điều này dẫn đến nhu cầu hàng xuất khẩu của Việt Nam giảm.
  • Lãi suất huy động bằng đồng VND sẽ chịu áp lực tăng trong những tháng cuối năm. Lãi suất huy động tiếp tục tăng cao từ giờ cho đến cuối năm 2022 do lãi suất USD tăng và áp lực lạm phát tại Việt Nam cũng tăng cao trong những quý tới.
  • Lãi suất USD tăng sẽ gây áp lực lên nghĩa vụ trả nợ nước ngoài của Chính phủ và các doanh nghiệp Việt Nam. Theo ước tính, nợ nước ngoài của Việt Nam chiếm đến 39% GDP vào cuối năm 2021. Tính thanh khoản của thị trường tài chính quốc tế tiếp tục thắt chặt hơn. Do đó, Chính phủ cũng như các doanh nghiệp Việt Nam khó huy động nguồn vốn trên thị trường quốc tế và sẽ phải chịu lãi suất cao hơn.
  • Về lý thuyết, chính sách "taper tantrum" có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài bằng cách giảm lượng trái phiếu mà FED mua vào dần trong thời gian dài. Tuy nhiên, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua một đợt giảm mạnh trong những tháng vừa qua.
  • Đồng USD mạnh đã tạo áp lực lên tỷ giá hối đoái của Việt Nam. Tỷ giá USD/VND tính từ đầu năm đến nay đã tăng lên 1,7%. Tuy nhiên, đồng VND vẫn là một trong những đồng tiền ổn định nhất trong khu vực. Các báo cáo cho thấy những yếu tố giúp đồng VND vẫn giữ ổn định trong những năm gần đây, bao gồm thặng dư thương mại được cải thiện và dự trữ ngoại hối tăng cao.

FED giảm lãi suất

Việc Fed giảm hoặc bình ổn lãi suất có thể có tác động đáng kể đến nền kinh tế thế giới thông qua một số cơ chế: 

  • Giảm giá trị của đồng USD: Khi Fed giảm lãi suất, nhu cầu đối với đồng USD có thể giảm do ít người muốn đầu tư vào các sản phẩm tài chính của Mỹ với lãi suất thấp hơn. Điều này có thể làm giảm giá trị của đồng USD so với các đồng tiền khác, giúp các quốc gia xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang Mỹ có lợi thế cạnh tranh hơn. 
  • Tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế: Lãi suất thấp thường kích thích tiêu dùng và đầu tư bởi vì chi phí vay mượn tiền giảm. Doanh nghiệp và cá nhân có thể tăng cường đầu tư vào sản xuất và tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư quốc tế: Với lãi suất thấp ở Mỹ, nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội đầu tư ở các quốc gia khác với lợi suất cao hơn. Điều này có thể tạo ra dòng vốn đầu tư vào các nền kinh tế mới nổi hoặc đang phát triển. 

Tác động với kinh tế Việt Nam: 

  • Tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế: Lãi suất thấp có thể kích thích tiêu dùng và đầu tư trong nước, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể vay vốn với chi phí thấp hơn để mở rộng sản xuất và tiêu dùng. Giảm chi phí vay vốn trong nước: Giảm lãi suất quốc tế có thể tạo áp lực giảm giá lãi suất trong nước. Điều này làm giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng tại Việt Nam, giúp kích thích hoạt động kinh tế nội địa. 
  • Tăng dòng vốn đầu tư nước ngoài: Lãi suất thấp ở Mỹ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn đầu tư từ Mỹ và các quốc gia khác vào Việt Nam, đặc biệt là vào các ngành công nghiệp có tiềm năng phát triển. 

Fed giảm lãi suất có ảnh hưởng tích cực đến chứng khoán thế giới, trong đó có chứng khoán Việt Nam. 

  • Tăng thanh khoản và tăng giá trị chứng khoán: Việc lãi suất USD giảm xuống sẽ thúc đẩy nhu cầu đầu tư vào các sản phẩm tài chính thay vì tiết kiệm. Đồng thời, việc này cũng làm giảm sức ép USD tăng giá và kích thích được dòng tiền đầu tư đổ vào các thị trường mới nổi và cận biên, trong đó có Việt Nam. Điều này cũng làm giảm quan ngại dòng vốn quốc tế trên thị trường bị rút đi.
  • Giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp niêm yết: Doanh nghiệp niêm yết có thể hưởng lợi từ lãi suất thấp khi cơ hội vay vốn với chi phí thấp hơn để đầu tư mở rộng hoạt động kinh doanh, tạo ra sự tăng trưởng và tăng giá trị cổ phiếu. 
  • Rủi ro từ biến động thị trường quốc tế: Tuy lãi suất thấp có thể tạo ra cơ hội đầu tư, nhưng cũng có thể tạo ra rủi ro từ biến động thị trường quốc tế, đặc biệt khi có sự thay đổi đột ngột trong chính sách tiền tệ của các quốc gia lớn.aqx

Điều gì khiến FED có thể gây tác động tới nền kinh tế toàn cầu?

fed-la-gi-2
Fed là gì? Điều gì khiến FED tác động đến nền kinh tế

Khi CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) tăng cao và giá cả hàng hóa đang ở mức cao, Cục dự trữ Liên bang (FED) sẽ nhận thấy tình trạng lạm phát đang trở nên nghiêm trọng và sẽ tiến hành các biện pháp để ổn định nền kinh tế. FED thường sẽ thực hiện một số điều chỉnh, bao gồm tăng lãi suất, thắt chặt cung ứng tiền thông qua bán trái phiếu Kho bạc và tăng mức dự trữ của các ngân hàng thành viên.

Khi FED tăng lãi suất, doanh nghiệp và cá nhân sẽ gặp khó khăn trong các hoạt động vay vốn. Việc điều chỉnh chính sách tiền tệ của FED không chỉ ảnh hưởng đến Hoa Kỳ mà còn gây ảnh hưởng đến toàn cầu.

FED có vai trò quan trọng trong việc điều tiết lượng tiền mặt và lãi suất trong nền kinh tế Mỹ, qua các công cụ như mua bán trái phiếu chính phủ, thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại, và thiết lập mức lãi suất cơ bản. Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 25% tổng sản phẩm quốc nội toàn cầu (GDP) do đó, những biến động trong nền kinh tế Mỹ sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng, đầu tư, xuất nhập khẩu, và dòng vốn của các quốc gia khác. 

Ngoài ra, đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ quốc tế phổ biến nhất, được sử dụng trong giao dịch thương mại và tài chính quốc tế. Do đó, những biến động trong giá trị của đồng đô la Mỹ do chính sách của FED sẽ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, lạm phát, và chi phí vay của các quốc gia khác.

Một ví dụ về tác động của FED tới nền kinh tế toàn cầu là khi FED bắt đầu thu hẹp chương trình nới lỏng định lượng (quantitative easing) vào cuối năm 2013. Chương trình này là một biện pháp kích thích kinh tế bằng cách mua trái phiếu chính phủ và các tài sản khác để giảm lãi suất và tăng lượng tiền mặt trong hệ thống. Khi FED giảm dần số tiền mua trái phiếu hàng tháng từ 85 tỷ USD xuống 0 USD vào cuối năm 2014, điều này đã gây ra sự chuyển dịch dòng vốn từ các nền kinh tế mới nổi về Mỹ, do kỳ vọng về sự tăng lãi suất và giá trị của đồng đô la Mỹ. Điều này đã gây ra sự suy yếu của các đồng tiền mới nổi như Bảng Anh, Rupee Ấn Độ, Real Brazil, Rand Nam Phi, và Peso Mexico. Điều này cũng đã làm giảm khả năng vay và tăng chi phí vốn cho các doanh nghiệp và chính phủ của các quốc gia này.

Câu hỏi thường gặp

Tại sao FED tăng lãi suất?

Fed có thể quyết định tăng lãi suất với một số lý do và mục tiêu chính sau: 

  • Kiểm soát lạm phát: Một trong những mục tiêu chính của Fed là kiểm soát lạm phát, tức là sự tăng giá cả của hàng hóa và dịch vụ. Khi Fed nhận thấy rủi ro về lạm phát tăng cao, họ có thể tăng lãi suất để làm giảm áp lực lạm phát bằng cách làm giảm chi tiêu tiêu thụ và đầu tư. 
  • Ổn định tài chính: Khi thị trường tài chính trở nên quá nóng, với việc tài trợ dễ dàng và rủi ro tăng cao, Fed có thể tăng lãi suất để làm giảm áp lực và ngăn chặn các bong bóng tài chính từ việc phát triển quá mức. 
  • Kiểm soát tăng trưởng kinh tế: Khi tăng trưởng kinh tế tăng nhanh và tiềm ẩn nguy cơ về lạm phát hoặc sự quá nóng, Fed có thể sử dụng chính sách lãi suất để làm chậm lại tốc độ tăng trưởng và đảm bảo sự ổn định kinh tế. 
  • Bảo vệ giá trị đồng tiền: Tăng lãi suất có thể tăng giá trị của đồng tiền bằng cách làm tăng nhu cầu đối với nó. Điều này có thể hữu ích trong việc giữ cho mức độ lạm phát ổn định và giúp duy trì sự tin cậy vào đồng tiền. 
  • Chống lại tăng trưởng vay nợ quá mức: Khi lãi suất quá thấp, có thể dẫn đến việc tăng trưởng vay nợ quá mức từ các cá nhân và doanh nghiệp. Tăng lãi suất có thể làm giảm nhu cầu vay vốn và làm chậm lại tốc độ tăng trưởng vay nợ, giảm bớt rủi ro tài chính.

Hãy nhớ rằng, Fed có thể tăng hoặc giảm lãi suất để kiểm soát lạm phát, ổn định tài chính, duy trì sự ổn định kinh tế và bảo vệ giá trị đồng tiền.

Fed quyết định lãi suất như thế nào? 

Các quyết định về lãi suất của Fed được đưa ra thông qua cuộc họp của Hội đồng Quản trị Liên bang (Federal Open Market Committee - FOMC). FOMC họp mỗi đợt để xem xét tình hình kinh tế và quyết định về chính sách tiền tệ, bao gồm việc thay đổi lãi suất cơ bản (federal funds rate).

Có thể thấy rằng FED có thể gây tác động tới nền kinh tế toàn cầu qua các kênh như lãi suất, tỷ giá hối đoái, dòng vốn, và nhu cầu toàn cầu. FED không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển và ổn định của các quốc gia khác trên toàn cầu. Để thành công trên thị trường tài chính, các nhà đầu tư cần có tư duy nhạy bén với các thay đổi để thích ứng với môi trường cạnh tranh khốc liệt này.

Fed ảnh hưởng như thế nào đến tôi và tài chính của tôi? 

Quyết định của Fed về lãi suất có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống và tài chính cá nhân, bao gồm lãi suất vay mượn, giá trị tài sản như nhà đất và cổ phiếu, và mức độ lạm phát.

Xem thêm:

Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Hy vọng, với thông tin trong bài mà Citinews đã phân tích sẽ giúp bạn phần nào hiểu FED là gì rồi nhé!

Bình luận
Popup image default

Thông báo