Lãi suất là gì? Ảnh hưởng thế nào đến kinh tế và đầu tư

Lãi suất là gì? Ảnh hưởng thế nào đến kinh tế và đầu tư

Bởi 23 tháng 07, 2024 - 20:53 (GMT +07)

Trong lĩnh vực tài chính, lãi suất là một khái niệm quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động kinh doanh và đầu tư. Vậy lãi suất là gì? Làm thế nào để phân biệt các loại lãi suất? Cách tính lãi suất ra sao? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Citinews giải đáp các vấn đề trên, cũng như tìm hiểu xem tác động của nó đến nền kinh tế và thị trường đầu tư như thế nào. Cùng theo dõi nhé!

Lãi suất là gì? Lãi và lãi suất khác nhau như thế nào?

Lãi và lãi suất là hai khái niệm liên quan đến tiền tệ và tài chính. 

Lãi là số tiền mà người cho vay nhận được từ người vay khi kết thúc hợp đồng cho vay. Lãi bằng số tiền cho vay nhân với lãi suất nhân với thời gian cho vay. Lãi thể hiện lợi nhuận tuyệt đối của việc cho vay hoặc đầu tư. Đây là khoản tiền được tính dựa trên số tiền vay ban đầu và thời gian vay.

Ví dụ: nếu bạn vay 10 triệu đồng với lãi suất 10% mỗi năm trong vòng 1 năm, bạn sẽ phải trả lại 11 triệu đồng sau một năm. Trong trường hợp này, lãi là 1 triệu đồng.

Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của số tiền vay được tính trên một đơn vị thời gian nhất định. Lãi suất là mức phần trăm mà người cho vay nhận được từ người vay khi cho vay tiền hoặc tài sản. Lãi suất thể hiện mức độ sinh lời của việc cho vay hoặc đầu tư. Lãi suất có thể được tính theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại hợp đồng cho vay, thời hạn cho vay và các yếu tố khác.

Tóm lại, Lãi và lãi suất khác nhau ở chỗ lãi suất là một tỷ lệ phần trăm, còn lãi là một số tiền cụ thể. Lãi suất không phụ thuộc vào số tiền cho vay, còn lãi phụ thuộc vào số tiền cho vay. Lãi suất có thể thay đổi theo thời gian, còn lãi được xác định khi ký hợp đồng cho vay. Lãi suất là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của việc cho vay hoặc đầu tư, còn lãi là một kết quả cụ thể của việc cho vay hoặc đầu tư.

lai-suat-la-gi-2
Lãi suất là gì?

Các loại lãi suất phổ biến hiện nay

1. Căn cứ vào giá trị thực của tiền lãi thu được

Dựa trên giá trị thực của số tiền lãi thu được, ta có thể chia lãi suất thành hai loại:

  • Lãi suất danh nghĩa: đây là loại lãi suất biểu thị cho sự tăng trưởng của số tiền sau một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Tuy nhiên, số tiền này được tính theo giá trị lý thuyết vì chưa tính đến ảnh hưởng của lạm phát, lãi kép hoặc sự thay đổi sức mua của loại tiền đó. Khi gửi tiết kiệm tại ngân hàng, lãi suất danh nghĩa sẽ được ghi rõ trên sổ tiết kiệm.
  • Lãi suất thực tế: còn được gọi là lãi suất hiệu quả, đây là loại lãi suất thực tế được thu được sau khi đã tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép hoặc trừ đi tỷ lệ lạm phát. Lãi suất thực tế được tính bằng cách trừ đi tỷ lệ lạm phát dự kiến từ lãi suất danh nghĩa.

2. Căn cứ vào tính chất của khoản tiền vay

Tùy theo tính chất của khoản tiền vay, lãi suất có thể được chia thành sáu loại sau:

  • Lãi suất tiền gửi: đây là mức lãi suất mà các tổ chức tài chính hoặc ngân hàng phải trả cho các khoản tiền mà khách hàng đã gửi vào. Các hình thức tiền gửi bao gồm tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi VNĐ, tiền gửi ngoại tệ,... Mức lãi suất tiền gửi sẽ phụ thuộc vào số tiền, kỳ hạn hoặc thời gian gửi.
  • Lãi suất cho vay: là tỷ lệ phần trăm được tính dựa trên số tiền vay gốc mà người vay phải trả kèm theo số tiền gốc cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Lãi suất cho vay được quy định trong điều khoản hợp đồng tín dụng và chia thành nhiều mức phụ thuộc vào hình thức vay (vay tín dụng, vay ngắn hạn, vay trả góp , vay thấu chi, vay thế chấp , vay tín chấp...)
  • Lãi suất cơ bản: là mức lãi suất thấp nhất mà Ngân hàng Nhà Nước áp dụng riêng cho đồng nội tệ. Dựa vào căn cứ này, các tổ chức tín dụng quy định lãi suất riêng cho các dịch vụ tín dụng khác, phù hợp với tình hình kinh doanh. Quyết định 2868/QĐ-NHNN năm 2010 quy định về mức lãi suất cơ bản bằng đồng Việt Nam là 9%/năm.
  • Lãi suất liên ngân hàng: (còn gọi là lãi suất qua đêm), là lãi suất khi các ngân hàng vay vốn lẫn nhau do tình trạng thiếu vốn trên thị trường liên ngân hàng. Mức lãi suất này được ngân hàng trung ương quy định và điều chỉnh dựa trên tỷ trọng sử dụng vốn hay tốc độ tăng trưởng của thị trường. Lãi suất liên ngân hàng cao hơn so với lãi suất khi vay cá nhân.
  • Lãi suất chiết khấu: là lãi suất do Ngân hàng Nhà Nước ấn định, tính trên khoản tiền mà các ngân hàng thương mại vay vì có nhu cầu sử dụng tiền mặt trong một thời gian ngắn hoặc tỷ lệ dự trữ tiền mặt không đủ.
  • Lãi suất tái chiết khấu: là lãi suất do Ngân hàng Nhà Nước quy định, tính trên giấy tờ có giá ngắn hạn hoặc số tiền được ghi trên thương phiếu khi đến kỳ hạn thanh toán. Mức lãi suất tái chiết khấu phụ thuộc vào các yếu tố như giấy tờ có giá hoặc khả năng chi trả của người có trách nhiệm thanh toán số tiền được ghi trên thương phiếu.

3. Căn cứ vào tính chất linh hoạt của lãi suất

Dựa vào tính chất linh hoạt của lãi suất vay, lãi suất được chia thành hai loại:

  • Lãi suất cố định: là mức lãi suất được ấn định trong hợp đồng vay vốn với con số cụ thể. Lãi suất này không bị ảnh hưởng bởi biến động trên thị trường và sẽ giữ nguyên trong suốt khoảng thời gian vay thế chấp tại ngân hàng. Lãi suất cố định thường chỉ áp dụng cho hình thức vay ngắn hạn.
  • Lãi suất thả nổi (lãi suất biến đổi): ngược lại với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi thay đổi liên tục theo từng mốc thời gian (3 tháng, 6 tháng, 12 tháng) và biến động theo thị trường. Khách hàng và ngân hàng thỏa thuận với nhau về mốc thời gian điều chỉnh lãi suất thả nổi dựa vào chỉ số lạm phát. Nếu lãi suất chung trên thị trường giảm thì lãi suất thả nổi giảm theo, tuy nhiên thông thường, mức lãi suất này sẽ thấp hơn lãi suất cố định.

4. Lãi suất là gì? Phân loại căn cứ vào cách tính lãi suất

lai-suat-la-gi-3
Phân loại lãi suất

Cách phân chia lãi suất cuối cùng là căn cứ vào cách tính lãi suất:

  • Lãi suất đơn: Là lãi suất được tính dựa trên số vốn gốc ban đầu trong suốt thời kỳ vay. Thời gian vay càng dài, mức lãi suất càng tăng dưới dạng tuyến tính. Công thức tính lãi suất đơn: I = n*i*Co.

Ví dụ: Nếu số tiền vay ban đầu là 1,000,000 đồng với lãi suất 10%. Sau năm thứ nhất, tổng vốn và lãi là 1,100,000 đồng. Năm thứ 2, tiền gốc và lãi là 1,200,000 đồng. 

Trong đó: I: số tiền lãi, n: số thời kỳ gửi vốn, i: lãi suất, Co: vốn gốc

  • Lãi suất kép: Là mức lãi suất được tính toán dựa vào giá trị đầu tư của số tiền gốc cộng dồn với số tiền lãi tích lũy được trong các thời kỳ vay. 

Công thức tính lãi suất kép: C = Co (1 + i)n.

Trong đó: C: số tiền thu được theo lãi gộp sau n kỳ, Co: số vốn gốc, i: lãi suất, n: số thời kỳ gửi vốn

  • Lãi suất hoàn vốn: là lãi suất được đặt ra với mục tiêu cân bằng giá trị hiện tại của các dòng thu nhập trong tương lai khi trái phiếu hoặc cổ phiếu sẽ chi trả so với giá trị trên thị trường chứng khoán. Mức lãi suất hoàn vốn được tính dựa trên công cụ nợ với giá trị hôm nay của chính công cụ đó.

Ngoài ra lãi suất còn được phân loại theo tiền tệ như lãi suất nội tệ, lãi suất ngoại tệ…

Các loại lãi suất này đều được quy định và điều chỉnh bởi Ngân hàng Nhà Nước, tùy thuộc vào tình hình kinh tế và thị trường. Các tổ chức tài chính và ngân hàng thương mại cũng thường áp dụng các mức lãi suất khác nhau cho các dịch vụ tín dụng của mình, nhằm thu hút khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận. Việc hiểu rõ về các loại lãi suất này sẽ giúp cho người vay và người gửi tiền có được cái nhìn tổng quan về chi phí và lợi ích của các dịch vụ tài chính, từ đó có thể đưa ra quyết định tài chính đúng đắn và tiết kiệm được chi phí.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất

Lãi suất là gì? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến lãi suất? Có thể thấy, có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất, trong đó có:

  • Cung và cầu tiền: Khi cung tiền nhiều hơn cầu tiền, lãi suất sẽ giảm vì người cho vay phải cạnh tranh để thu hút người vay. Ngược lại, khi cầu tiền nhiều hơn cung tiền, lãi suất sẽ tăng vì người vay phải chấp nhận trả mức phí cao hơn để có được tiền.
  • Chính sách của ngân hàng trung ương: Ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lãi suất thông qua các công cụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ lệ cho vay qua đêm, hoạt động mở rộng và thu hẹp thị trường. Mục tiêu của ngân hàng trung ương là duy trì sự ổn định giá cả và tăng trưởng kinh tế. Khi ngân hàng trung ương nâng lãi suất, nó sẽ làm giảm cầu tiền và khuyến khích tiết kiệm, nhằm kiềm chế lạm phát. Khi ngân hàng trung ương hạ lãi suất, nó sẽ làm tăng cầu tiền và khuyến khích chi tiêu và đầu tư, nhằm kích thích kinh tế.
  • Kỳ vọng về lạm phát: Lạm phát là hiện tượng giá cả tăng chung trong một quốc gia hoặc khu vực. Khi kỳ vọng về lạm phát cao, người cho vay sẽ yêu cầu một mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho sự mất giá của tiền. Ngược lại, khi kỳ vọng về lạm phát thấp, người cho vay sẽ chấp nhận một mức lãi suất thấp hơn. Do đó, lãi suất thường có xu hướng đi theo chiều hướng của lạm phát.
  • Rủi ro tín dụng: Rủi ro tín dụng là khả năng mà người vay không trả được nợ cho người cho vay. Khi rủi ro tín dụng cao, người cho vay sẽ yêu cầu một mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro mất vốn. Ngược lại, khi rủi ro tín dụng thấp, người cho vay sẽ chấp nhận một mức lãi suất thấp hơn. Do đó, lãi suất thường có xu hướng phản ánh rủi ro tín dụng.
  • Bội chi ngân sách: Khi bội chi ngân sách, chính phủ sẽ phát hành trái phiếu để bù vào khoản thâm hụt. Khi lượng cung trái phiếu tăng, giá trái phiếu giảm, dẫn đến lãi suất tăng.

Tất cả các yếu tố trên đều có ảnh hưởng đến lãi suất và được các ngân hàng và ngân hàng trung ương quan tâm để đưa ra quyết định điều chỉnh lãi suất phù hợp.

Vai trò, ý nghĩa của lãi suất trong nền kinh tế

Lãi suất là gì? Lãi suất chiếm một vai trò rất là quan trọng trong việc quản lý tài chính và đầu tư. Lãi suất được xem là một chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị của tiền tệ và tác động đến sự phát triển của nền kinh tế.

Lãi suất có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng tiền trong nền kinh tế. Khi lãi suất tăng, người tiêu dùng sẽ tiết kiệm hơn và chi tiêu ít hơn, do đó giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và giảm lạm phát. Ngược lại, khi lãi suất giảm, người tiêu dùng sẽ tiêu thụ nhiều hơn, do đó tăng sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và tăng lạm phát.

Lãi suất cũng được sử dụng để đánh giá giá trị của tiền tệ và các khoản đầu tư. Nếu lãi suất cao, thì giá trị của tiền tệ sẽ tăng lên và các khoản đầu tư sẽ trở nên hấp dẫn hơn. Ngược lại, nếu lãi suất thấp, giá trị của tiền tệ sẽ giảm và các khoản đầu tư sẽ trở nên ít hấp dẫn hơn.

Lãi suất còn là công cụ chính của Ngân hàng trung ương để kiểm soát lạm phát. Khi lạm phát tăng cao, Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để giảm tiền lãi và cắt giảm tiêu dùng, từ đó làm giảm lạm phát và ổn định nền kinh tế. Do đó, lãi suất được xem là một trong những tin tức quan trọng hàng đầu, các chỉ số và diễn biến tăng hay giảm lãi suất được theo dõi một cách chặt chẽ và thường xuyên.

Tóm lại, vai trò và ý nghĩa của lãi suất là rất quan trọng trong việc quản lý tài chính và đầu tư. Việc hiểu rõ về lãi suất sẽ giúp người tiêu dùng và nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định tài chính thông minh và hiệu quả.

Sự ảnh hưởng của lãi suất đến nền kinh tế và thị trường đầu tư

Lãi suất là gì ? Nó có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường chứng khoán? Có thể thấy, sự ảnh hưởng của lãi suất đến nền kinh tế và thị trường chứng khoán là rất lớn và phức tạp. Lãi suất là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế của một quốc gia. Nó có thể ảnh hưởng đến việc đầu tư, tiêu dùng, sản xuất và tài chính của một quốc gia.

Có thể thấy, khi lãi suất tăng lên thì chi phí cơ hội của việc đầu tư cũng sẽ tăng lên và các nhà đầu tư sẽ phải cân nhắc rất nhiều khi bỏ tiền đầu tư vào những kênh rủi ro điều đó làm giảm dòng tiền đầu tư.

Về tổng thể, môi trường lãi suất cao sẽ thanh lọc thị trường và chỉ những doanh nghiệp làm ăn hiệu quả cao mới trụ vững và phát triển. Dưới đây là một số ảnh hưởng xảy ra khi lãi suất tăng.

  • Ảnh hưởng đến tiền tệ: Lãi suất cao thường làm tăng giá trị đồng tiền địa phương so với đồng tiền của các quốc gia khác, từ đó thu hút các khoản đầu tư và tăng cường xuất khẩu. Ngược lại, lãi suất thấp thường làm giảm giá trị đồng tiền, giúp tăng cường nhập khẩu.
  • Ảnh hưởng đến chi phí vay: Lãi suất tăng làm tăng chi phí vay và làm giảm khả năng trả nợ của các khoản vay, do đó người vay cần cân nhắc trước khi mượn vốn.
  • Ảnh hưởng đến tiền lương: Lãi suất cao thường làm giảm chi phí vay của doanh nghiệp, tăng khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp và giúp tăng lương cho người lao động.
  • Ảnh hưởng đến giá cổ phiếu: Khi lãi suất tăng, các nhà đầu tư thường có xu hướng chuyển từ cổ phiếu sang đầu tư vào các khoản tiền gửi ngân hàng có lãi suất cao hơn, làm giảm giá trị cổ phiếu. Ngược lại, khi lãi suất giảm, các nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm cổ phiếu có tiềm năng sinh lợi cao hơn, làm tăng giá trị cổ phiếu.
lai-suat-la-gi-1
Ảnh hưởng của lãi suất đến kinh tế đầu tư

Tóm lại, lãi suất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và thị trường chứng khoán của một quốc gia. Việc hiểu rõ về sự ảnh hưởng của lãi suất là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư và tài chính hợp lý.

Xem thêm:

Kết luận

Tổng kết lại, lãi suất là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế. Nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ cho vay tiền đến đầu tư và tiết kiệm. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lãi suất là gì và tầm quan trọng của nó rồi nhé

Bình luận
Popup image default

Thông báo