Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam 2024

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam 2024

Bởi 24 tháng 07, 2024 - 11:40 (GMT +07)

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế - xã hội? Thực trạng tỉ lệ thất nghiệp ở Việt Nam hiện nay như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài biết dưới đây, Citinews sẽ giải đáp cho bạn những vấn đề xoay quanh tỷ lệ thất nghiệp cũng như cách đo lường tỉ lệ này nhé!

Tỷ lệ thất nghiệp là gì?

Thất nghiệp là gì?

Thuật ngữ "thất nghiệp" thường được sử dụng trong kinh tế để chỉ tình trạng của những người trong độ tuổi lao động, có khả năng và mong muốn tìm kiếm việc làm nhưng chưa tìm được công việc phù hợp. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều có nhu cầu tìm kiếm việc làm, do đó không thể coi những người không có việc làm là đang trong tình trạng thất nghiệp. Để được xem là thất nghiệp, một người cần phải đáp ứng đầy đủ ba tiêu chuẩn sau: 

  • Người trong độ tuổi lao động và hiện đang chưa có việc làm.
  • Người có khả năng và sẵn sàng làm việc.
  • Người đang mong muốn và tích cực tìm kiếm việc làm.
ty-le-that-nghiep-la-gi
Tỷ lệ thất nghiệp

Khái niệm tỷ lệ thất nghiệp là gì?

Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ báo chậm (lagging indicator), có nghĩa là tỷ lệ thất nghiệp thường tăng hoặc giảm sau khi các điều kiện kinh tế thay đổi. Đây là một chỉ số kinh tế phản ánh tỷ lệ phần trăm của người lao động không có việc làm trong tổng số người lao động trong một quốc gia hoặc một khu vực.

Tỷ lệ thất nghiệp có thể khác nhau tùy theo các tiêu chí khác nhau để xác định ai là người lao động và ai là người thất nghiệp, cũng như tùy theo thời điểm và vị trí địa lý. Do đó, tỷ lệ thất nghiệp không phải là một chỉ số duy nhất và cần được so sánh và phân tích cẩn thận trong bối cảnh kinh tế và xã hội cụ thể.

Tỷ lệ thất nghiệp có ý nghĩa gì?

Tỷ lệ thất nghiệp là một thước đo quan trọng của sức khỏe kinh tế của một quốc gia, vì nó liên quan đến mức độ sử dụng nguồn nhân lực và ảnh hưởng đến sản lượng, thu nhập và phân bổ tài nguyên. Tỷ lệ thất nghiệp cũng có thể phản ánh mức độ cạnh tranh và năng suất lao động, cũng như các yếu tố xã hội như giáo dục, kỹ năng, đạo đức và sự bình đẳng. 

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng trong kinh tế, cho biết mức độ sử dụng lao động trong một nền kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp có ý nghĩa như sau:

  • Đo lường tình hình kinh tế: 

Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng để đo lường tình hình kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực. Nó cung cấp thông tin về mức độ sử dụng lao động và sức khỏe của nền kinh tế.

  • Dự báo tương lai: 

Tỷ lệ thất nghiệp cũng có thể được sử dụng để dự báo tương lai của nền kinh tế. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tăng, có thể dự báo rằng nền kinh tế sẽ giảm phát triển trong tương lai.

  • Định hướng chính sách: 

Tỷ lệ thất nghiệp cũng có thể giúp định hướng chính sách của chính phủ. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tăng, chính phủ có thể áp dụng các chính sách để hỗ trợ người thất nghiệp và tạo ra thêm việc làm mới.

  • So sánh giữa các quốc gia: 

Tỷ lệ thất nghiệp cũng có thể được sử dụng để so sánh giữa các quốc gia. Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Tỷ lệ thất nghiệp thấp có thể cho thấy rằng nền kinh tế đang phát triển và sử dụng lao động tốt hơn so với những quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao hơn.

  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: 

Tỷ lệ thất nghiệp thấp có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, do cơ hội việc làm tốt hơn và thu nhập cao hơn.

Thông thường, tình trạng thất nghiệp cao và kéo dài có thể là dấu hiệu của tình trạng suy thoái nghiêm trọng của nền kinh tế, thậm chí gây ra các biến động xã hội và chính trị. Ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp thấp thường cho thấy nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, sử dụng tối đa năng lực sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp quá thấp cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng kinh tế quá nóng, gây áp lực lạm phát và điều kiện khắt khe đối với các doanh nghiệp cần thêm lao động.

ty-le-that-nghiep-la-gi-3
Người thất nghiệp

Phân loại thất nghiệp như thế nào?

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Phân loại thất nghiệp như thế nào? Thì chúng ta có thể thấy, thất nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như sau:

Theo lý do thất nghiệp: 

Có bốn loại thất nghiệp chính là mất việc, bỏ việc, nhập mới và tái nhập. 

  • Mất việc là khi người lao động bị cho thôi việc do các đơn vị sản xuất kinh doanh. 
  • Bỏ việc là khi người lao động tự ý xin thôi việc vì lý do chủ quan. 
  • Nhập mới là khi người lao động mới bổ sung vào lực lượng lao động nhưng chưa tìm được việc làm. 
  • Tái nhập là khi người lao động đã rời khỏi lực lượng lao động trước đó và muốn quay lại làm việc nhưng chưa tìm được việc làm.

Theo tính chất thất nghiệp: 

Có hai loại thất nghiệp là tự nguyện và không tự nguyện. 

  • Thất nghiệp tự nguyện là khi người lao động không muốn làm việc hoặc không chấp nhận các công việc có sẵn. 
  • Thất nghiệp không tự nguyện là khi người lao động muốn làm việc và sẵn sàng làm việc nhưng không có cơ hội tìm được công việc phù hợp.

Theo nguyên nhân thất nghiệp: 

Có hai loại thất nghiệp là tự nhiên và chu kỳ. 

  • Thất nghiệp tự nhiên là mức thất nghiệp thông thường của mọi nền kinh tế, bao gồm thất nghiệp tạm thời hay ma sát (khi người lao động thay đổi việc làm) và thất nghiệp cấu trúc (khi có sự bất hòa giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc). 
  • Thất nghiệp chu kỳ là mức thất nghiệp biến động theo chu kỳ kinh tế, bao gồm thất nghiệp suy thoái (khi có sự giảm sản xuất và thu nhập) và thất nghiệp quá mức (khi có sự gia tăng sản xuất và thu nhập).

Cách đo lường tỷ lệ thất nghiệp

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Cách đo lường tỷ lệ này như thế nào? Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm giữa số người thất nghiệp và lực lượng lao động trong một khoảng thời gian nhất định. Chúng ta sẽ có cách tính như sau: 

Trong đó:

Lực lượng lao động (L) = số người có việc làm (E) + số người thất nghiệp (U)

Tỷ lệ thất nghiệp được tính theo công thức:

u = (U/L) x 100% = [(L-E)/L] x 100% = (1-E/L) x 100%

Ví dụ tính tỉ lệ thất nghiệp như sau: 

Số người đã có việc làm là 1.000 người trong khi số người thất nghiệp là 25 người. Lúc này, lực lượng lao động gồm 1025 người và tỷ lệ thất nghiệp là:

25 / 1025 x 100% = 2,44%

Tỷ lệ thất nghiệp cho biết nền kinh tế trong khoảng thời gian xác định đã khai thác tối đa nguồn cung lao động sẵn có trên thị trường hay chưa. Khi tỷ thất nghiệp thực tế (bao gồm thất nghiệp tự nhiên và thất nghiệp chu kỳ) lớn hơn tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thì nền kinh tế đang ở trạng thái khiếm dụng, chưa đạt tới mức sản lượng tiềm năng. 

Điều gì xảy ra khi nạn thất nghiệp tăng?

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem tỷ lệ thất nghiệp tác động như thế nào đến nền kinh tế và xã hội nhé!

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Tác động của thất nghiệp đến kinh tế

Tình trạng thất nghiệp có tác động lớn đến nền kinh tế. Khi có nhiều người thất nghiệp, cầu tiêu dùng giảm, doanh nghiệp giảm sản xuất và do đó, sự phát triển của nền kinh tế bị giảm. Các tác động chính của thất nghiệp đến nền kinh tế bao gồm:

  • Giảm sản lượng: Số lượng lao động giảm do tình trạng thất nghiệp, dẫn đến giảm sản lượng của doanh nghiệp và nền kinh tế.
  • Giảm năng suất: Nếu doanh nghiệp phải cắt giảm lao động, các nhân viên còn lại có thể phải làm việc nhiều hơn, gây ra căng thẳng và giảm năng suất lao động.
  • Giảm đầu tư: Tình trạng thất nghiệp có thể dẫn đến giảm đầu tư từ các doanh nghiệp và nhà đầu tư, do tình hình kinh tế khó khăn và không ổn định.
  • Giảm thu nhập: Người lao động thất nghiệp sẽ không có thu nhập để chi tiêu cho cuộc sống, dẫn đến giảm tiêu dùng và doanh số của các doanh nghiệp.
  • Tăng chi phí cho chính phủ: Chính phủ sẽ phải chi tiêu nhiều hơn để hỗ trợ người thất nghiệp, do đó tăng chi phí cho ngân sách.
  • Giảm GDP: Tình trạng thất nghiệp có thể dẫn đến giảm GDP của một quốc gia, do số lượng lao động và sản lượng giảm.
ty-le-that-nghiep-la-gi-4
Tỷ lệ thấtt nghiệp tự nhiên

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Tác động của thất nghiệp đến xã hội

Thất nghiệp có tác động lớn đến xã hội, ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân và mối quan hệ xã hội. Các tác động chính của thất nghiệp đến xã hội bao gồm:

  • Tăng nghèo đói: Người lao động thất nghiệp sẽ không có thu nhập để chi tiêu cho cuộc sống, dẫn đến gia tăng tình trạng nghèo đói và khó khăn trong cuộc sống.
  • Giảm sức khỏe tinh thần: Thất nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của người lao động, như tình trạng lo âu, trầm cảm, và khó khăn trong việc giữ vững sức khỏe tinh thần.
  • Tăng tội phạm: Người thất nghiệp có nguy cơ cao hơn về tội phạm, do họ có thể không có thu nhập để chi tiêu cho cuộc sống và đáp ứng các nhu cầu cơ bản của bản thân và gia đình.
  • Giảm giá trị gia đình: Tình trạng thất nghiệp có thể dẫn đến giảm giá trị gia đình, do tình trạng căng thẳng và áp lực trong gia đình.
  • Giảm sự ổn định xã hội: Tình trạng thất nghiệp có thể dẫn đến căng thẳng trong xã hội, đặc biệt là khi số người thất nghiệp tăng đột biến. Tình trạng này có thể dẫn đến biểu tình, bạo động, và tình trạng khủng hoảng xã hội.
  • Giảm giá trị xã hội: Người thất nghiệp có thể mất giá trị xã hội và không còn được coi là một phần của cộng đồng, do không có công việc và thu nhập để đóng góp cho xã hội.
  • Giảm khả năng phát triển của cá nhân: Nếu một người không thể tìm được công việc, họ có thể mất cơ hội để phát triển kỹ năng, kinh nghiệm và năng lực của mình. Điều này có thể làm giảm khả năng tìm kiếm việc làm trong tương lai.

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Thực trạng tỉ lệ thất nghiệp ở Việt Nam

Việt Nam là một trong những quốc gia đang phát triển, với quy mô dân số và mật độ dân cư tương đối lớn so với các nước khác trên thế giới. Mặc dù tốc độ phát triển kinh tế rất nhanh, nhưng vấn đề mở rộng và phát triển kinh tế, giải quyết việc làm vẫn còn nhiều hạn chế, bao gồm thiếu vốn sản xuất, phân bổ lao động không đồng đều, và khai thác tài nguyên chưa phù hợp. Điều này dẫn đến sự chênh lệch lớn giữa cung và cầu về lao động, gây ra áp lực về việc giải quyết việc làm trên toàn quốc.

Thực trạng thất nghiệp ở Việt Nam hiện nay là một vấn đề nóng bỏng và đáng quan tâm của xã hội. Tính bình quân từ năm 1986 đến 1991, Việt Nam đã tăng trung bình 1,06 triệu lao động mỗi năm. Từ năm 1996 đến 2001, nước ta tăng 1,2 triệu lao động. Đến năm 2008, Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có thu nhập thấp và tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn so với các quốc gia đang phát triển khác. Theo kết quả điều tra dân số và nhà ở vào năm 2019, tỷ lệ thất nghiệp của người dân từ 15 tuổi trở lên là 2,05%, trong đó tỷ lệ thất nghiệp của nam giới từ 15 tuổi trở lên là 2,00% và của nữ giới là 2,11%.

Theo Tổng cục Thống kê, số người thất nghiệp trong độ tuổi lao động năm 2021 là hơn 1,4 triệu người, tăng 203,7 nghìn người so với năm trước. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động là 3,22%, tăng 0,54 điểm phần trăm so với năm trước. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thất nghiệp hiện nay là do hậu quả ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch Covid-19 đến kinh tế và thị trường lao động. Nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa hoặc giảm nhân sự để cắt giảm chi phí. Nhiều ngành nghề bị ảnh hưởng nặng nề như du lịch, dịch vụ, giáo dục, văn hóa... Ngoài ra, một số nguyên nhân khác cũng góp phần làm tăng thất nghiệp như sự bất cân đối giữa cung và cầu lao động, chất lượng lao động chưa cao, thiếu kỹ năng mềm và chuyên môn...

Ngoài ra, kết quả cũng cho thấy tỷ lệ thất nghiệp của người dân ở thành thị và nông thôn có sự khác biệt lớn. Với 65,57% dân số ở khu vực nông thôn, tỷ lệ thất nghiệp của người dân từ 15 tuổi trở lên là 1,64%, trong khi tỷ lệ thất nghiệp của người dân ở thành thị là 2,93%. Sự chênh lệch này có thể do sự khác biệt về cơ hội tiếp cận thông tin việc làm, trình độ chuyên môn kỹ thuật và khả năng lựa chọn công việc một cách linh hoạt của người lao động.

ty-le-that-nghiep-la-gi-1
Tỷ lệ thất nghiệp là gì

Nguyên nhân thất nghiệp ở Việt nam là gì?

Vậy nguyên nhân thất nghiệp ở Việt nam là gì? Có thể kể đến một số nguyên nhân chính sau đây:

  • Sự bất cân đối giữa cung và cầu lao động: Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra thất nghiệp cấu trúc, khi mà nguồn lao động không phù hợp với nhu cầu của thị trường. Nhiều người lao động có trình độ học vấn cao nhưng thiếu kỹ năng thực tế, ngoại ngữ, tay nghề chuyên môn; trong khi nhiều doanh nghiệp lại thiếu lao động có chất lượng cao và linh hoạt. Ngược lại, nhiều người lao động có tay nghề cao nhưng lại thiếu bằng cấp, khó tìm được việc làm phù hợp với khả năng của mình.
  • Sự phân bố không đồng đều của lực lượng lao động giữa các vùng: Đây là nguyên nhân gây ra thất nghiệp vùng, khi mà một số vùng có quá nhiều lao động trong khi một số vùng lại thiếu lao động. Theo Tổng cục Thống kê, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị vào năm 2020 là 3,88%, cao hơn gấp đôi so với khu vực nông thôn (1,86%). Điều này cho thấy sự di cư lao động từ nông thôn sang thành thị là rất lớn, nhưng không phải ai cũng tìm được việc làm ổn định và phù hợp.
  • Sự chậm trễ trong việc điều chỉnh các chính sách liên quan đến lao động: Đây là nguyên nhân gây ra thất nghiệp chính sách, khi mà các quy định về tiền lương, bảo hiểm xã hội, an toàn lao động, quyền lợi của người lao động... chưa được cập nhật và thực hiện kịp thời theo sự biến đổi của thị trường. Điều này khiến cho nhiều người lao động gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và giữ chỗ việc làm, hoặc phải chấp nhận làm việc với điều kiện không tốt.
  • Sự thay đổi của nền kinh tế: Các thay đổi trong nền kinh tế, chẳng hạn như sự chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nghiệp hoặc từ công nghiệp sang dịch vụ, có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp cho một số người.
  • Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19: Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế và gây ra tình trạng thất nghiệp ở nhiều người, đặc biệt là trong các ngành nghề liên quan đến du lịch và dịch vụ.

Một số giải pháp giảm tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam

ty-le-that-nghiep-la-gi-2
Tìm giải pháp giảm tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam

Tỷ lệ thất nghiệp là gì? Giải pháp cho thất nghiệp như thế nào? Dưới đây là một số giải pháp giảm tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam:

  • Phát triển nền kinh tế: Chính phủ cần tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp, đầu tư vào các khu công nghiệp, khu chế xuất để tạo ra nhiều việc làm mới.
  • Đổi mới giáo dục và đào tạo: Cần đổi mới giáo dục và đào tạo để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, đồng thời đưa ra các chương trình đào tạo nghề để giúp người lao động có thể phát triển kỹ năng và tìm được việc làm phù hợp.
  • Khuyến khích khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ và vừa: Chính phủ cần hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ và vừa bằng cách giảm thuế và cung cấp các khoản vay vốn để tạo ra việc làm mới và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • Nâng cao trình độ công nghệ và kỹ thuật: Cần đào tạo và nâng cao trình độ công nghệ và kỹ thuật cho người lao động để đáp ứng với các yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
  • Tăng cường hỗ trợ và đào tạo lại cho người thất nghiệp: Chính phủ cần tăng cường hỗ trợ và đào tạo lại cho những người thất nghiệp, đặc biệt là trong thời điểm sau đại dịch COVID-19.
  • Tạo ra các chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp tuyển dụng: Chính phủ có thể tạo ra các chính sách ưu đãi như giảm thuế hoặc hỗ trợ tài chính để khuyến khích các doanh nghiệp tuyển dụng thêm nhân sự.
  • Phát triển các ngành kinh tế mới: Cần phát triển các ngành kinh tế mới, bao gồm ngành công nghệ thông tin, kỹ thuật số, năng lượng tái tạo, chăm sóc sức khỏe, giáo dục,... để tạo ra nhiều việc làm mới và đa dạng hóa nguồn việc làm cho người dân.
  • Đẩy mạnh xuất khẩu lao động: Chính phủ cần tạo ra các chính sách và điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu lao động, đồng thời đào tạo và chuẩn bị nguồn lao động để đáp ứng nhu cầu của các thị trường xuất khẩu.
  • Nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp: Các doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tăng cường năng suất lao động và quản lý tài nguyên hiệu quả để tạo ra nhiều việc làm mới.
  • Khuyến khích đầu tư của các doanh nghiệp trong khu vực địa phương: Chính phủ cần khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào khu vực địa phương để giúp phát triển kinh tế địa phương và tạo ra nhiều việc làm cho người dân.
  • Tăng cường hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của người lao động: Chính phủ cần tăng cường hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của người lao động, đặc biệt là những người lao động có thu nhập thấp, phụ nữ và người lao động tạm thời.

Xem thêm:

Cảm ơn bạn đọc hết bài viết. Hy vọng những thông tin mà Citinews cung cấp trong bài viết trên đây, xoay quanh khái niệm tỷ lệ thất nghiệp là gì  sẽ đem đến nhiều điều hữu ích cho bạn.

Bình luận

Thông báo