Chứng khoán nợ là gì? Nó khác với chứng khoán vốn thế nào?

Chứng khoán nợ là gì? Nó khác với chứng khoán vốn thế nào?

Bởi 08 tháng 10, 2024 - 10:58 (GMT +07)

Tiếp trong chuỗi bài viết về chứng khoán, thì hôm nay Citinews sẽ lên bài về chứng khoán nợ là gì? Giúp bạn phân biệt giữa chứng khoán nợ và chứng khoán vốn để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, từ đó có những quyết định đầu tư đúng đắn, an toàn và sinh lời. Cùng theo dõi nhé!

Chứng khoán nợ là gì?

Chứng khoán nợ là các công cụ tài chính phát hành bởi các doanh nghiệp hoặc tổ chức, để huy động vốn từ nhà đầu tư. Chứng khoán nợ có thể được hiểu như một hợp đồng giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp phát hành, trong đó doanh nghiệp cam kết trả lãi suất hoặc tiền lãi theo một khoản thời gian cụ thể.

Trên thị trường hiện nay, chứng khoán nợ được thể hiện ở dạng:

  • Trái phiếu
  • Giấy tờ chứng khoán dạng nợ
  • Công cụ tài chính phát sinh
  • Công cụ thị trường tiền.

Ở nhiều quốc gia, chứng khoán nợ chiếm tỷ trọng quan trọng trong các sản phẩm được giao dịch trên thị trường. Tỷ lệ lãi suất của chứng khoán nợ phụ thuộc vào mức độ rủi ro của người vay (trong trường hợp này là công ty phát hành chứng khoán) và hoạt động vay mượn. Chính phủ có quyền kiểm soát việc phát hành chứng khoán nợ và thường áp dụng mức lãi suất thấp.

Ví dụ về chứng khoán nợ

Một ví dụ về chứng khoán nợ là trái phiếu doanh nghiệp ABC. Doanh nghiệp ABC có nhu cầu vay vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh và tăng cường vốn lưu động. Họ quyết định phát hành trái phiếu với mệnh giá 1.000 đồng và lãi suất hàng năm là 5%.

Người đầu tư A quan tâm đến trái phiếu này và quyết định mua 100 trái phiếu, tức là đầu tư 100.000 đồng. Mỗi năm, người đầu tư A sẽ nhận được lãi suất 5% trên số tiền đầu tư ban đầu, tức là 5.000 đồng.

Trái phiếu có thời hạn 5 năm và được công ty ABC cam kết trả vốn và lãi suất đầy đủ khi đáo hạn. Trong thời gian này, người đầu tư A có thể giữ trái phiếu cho đến khi đáo hạn để nhận được tổng cộng 105.000 đồng (100.000 đồng vốn ban đầu và 5.000 đồng lãi suất), hoặc có thể bán trái phiếu trước thời hạn nếu muốn chấm dứt đầu tư trước thời gian đáo hạn.

Đây là một ví dụ đơn giản về chứng khoán nợ, trong đó doanh nghiệp phát hành trái phiếu để huy động vốn và người đầu tư mua trái phiếu nhằm đầu tư vào công ty đó và nhận lợi suất theo thỏa thuận.

chung-khoan-no-la-gi
Chứng khoán nợ là gì?

Các loại chứng khoán nợ hiện nay

Chứng khoán nợ bao gồm các dạng như sau:

Trái phiếu

Trái phiếu là một loại chứng khoán phát hành bởi các tổ chức tài chính hoặc chính phủ để huy động vốn từ nhà đầu tư. Khi mua trái phiếu, nhà đầu tư sẽ cho tổ chức phát hành mượn một khoản tiền nhất định trong một thời hạn nhất định và nhận lại lãi suất theo kỳ hạn đã thỏa thuận. Trái phiếu có thể được giao dịch trên thị trường chứng khoán hoặc thị trường phái sinh. 

Đến kỳ đáo hạn, người mua sẽ được nhận lại cả số tiền gốc và lợi tức, theo đúng số tiền được ghi trên trái phiếu. Phần lợi tức của trái phiếu sẽ phụ thuộc vào kết quả kinh doanh và mức thu cố định. Lợi tức này có thể được trả định kỳ hoặc tùy thuộc vào quyết định của đơn vị phát hành.

Đây là một công cụ đầu tư an toàn và ổn định, phù hợp với những nhà đầu tư muốn bảo toàn vốn và thu nhập ổn định.

Phân loại trái phiếu

Phân loại theo đơn vị phát hành

Trái phiếu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng một trong những cách phân loại phổ biến nhất là theo đơn vị phát hành. Theo đơn vị phát hành, trái phiếu có thể được chia thành các loại sau:

  • Trái phiếu chính phủ: là loại trái phiếu được phát hành bởi Chính phủ nhằm mục đích huy động tiền nhàn rỗi phục vụ cho các hoạt động như đầu tư hoặc phát triển các cơ sở hạ tầng. Đây là loại trái phiếu ít rủi ro nhất nhưng cũng mang lại lợi tức nhỏ nhất.
  • Trái phiếu chính quyền địa phương: là loại trái phiếu được được uỷ quyền hoặc phát hành trực tiếp bởi Ủy ban nhân dân tỉnh với mục đích huy động vốn cho các dự án địa phương.
  • Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh: là loại trái phiếu được phát hành bởi doanh nghiệp nhưng được Chính phủ cấp bảo lãnh. Mục đích của hoạt động này chủ yếu nhằm huy động vốn cho các dự án đầu tư công hoặc phục vụ cho các chương trình tín dụng theo kế hoạch của nhà nước.
  • Trái phiếu doanh nghiệp: là loại trái phiếu được phát hành bởi các doanh nghiệp với mục đích huy động vốn. Đây là loại trái phiếu có lãi suất lớn nhất.

Trong số các loại trái phiếu trên, trái phiếu doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất trong thị trường chứng khoán nợ Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, việc phát hành và quản lý trái phiếu doanh nghiệp còn gặp nhiều khó khăn và rủi ro, do thiếu minh bạch thông tin, thiếu sự giám sát của cơ quan quản lý và thiếu sự tham gia của các tổ chức tín dụng. Do đó, người đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn loại trái phiếu này để đầu tư.

chung-khoan-no-la-gi-2
Chứng khoán nợ là gì?

Phân loại theo hình thức

Theo hình thức, trái phiếu có thể được chia thành hai loại chính là trái phiếu ghi danh và trái phiếu vô danh.

  • Trái phiếu ghi danh: là loại trái phiếu có ghi tên của người mua và trong sổ sách của người phát hành. Người mua trái phiếu ghi danh được gọi là trái chủ và có quyền lợi nhận lãi và gốc khi trái phiếu đáo hạn. Trái chủ cũng có thể chuyển nhượng quyền sở hữu trái phiếu cho người khác, nhưng phải thông báo cho người phát hành và thay đổi tên trong sổ sách.
  • Trái phiếu vô danh: là loại trái phiếu không ghi tên của người mua và trong sổ sách của người phát hành. Người nắm giữ trái phiếu vô danh được coi là trái chủ và có quyền lợi nhận lãi và gốc khi trái phiếu đáo hạn. Trái chủ không cần thông báo cho người phát hành khi chuyển nhượng quyền sở hữu trái phiếu cho người khác.

Mỗi loại trái phiếu đều có ưu và nhược điểm riêng. Trái phiếu ghi danh có tính minh bạch cao, dễ kiểm soát quyền lợi của trái chủ, nhưng cũng có thể gây ra rắc rối khi chuyển nhượng hoặc bị mất cắp. Trái phiếu vô danh có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, nhưng cũng có thể bị lạm phát hoặc biến mất khi không được bảo quản cẩn thận.

Phân loại theo lợi tức

Phân loại trái phiếu theo lợi tức là một cách để đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư vào trái phiếu. Lợi tức của trái phiếu bao gồm lãi suất cố định mà nhà phát hành trả cho người mua trái phiếu và sự thay đổi giá trị của trái phiếu trên thị trường. Có nhiều loại trái phiếu khác nhau có lợi tức khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố như thời hạn đáo hạn, mức độ rủi ro, tính thanh khoản và thuế. 

Một số loại trái phiếu phổ biến theo lợi tức là:

  • Trái phiếu có lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu mà lãi suất được xác định theo một tỷ lệ phần trăm cố định do nhà phát hành quy định. Người mua trái phiếu sẽ nhận được lãi suất ổn định và cố định trong suốt thời gian nắm giữ.
  • Trái phiếu có lãi suất biến đổi hoặc lãi suất thả nổi: Loại trái phiếu này có lãi suất được tính theo một chỉ số tham chiếu khác nhau và tổng lợi tức cuối kỳ thanh toán sẽ khác nhau tùy thuộc vào biến động của chỉ số tham chiếu đó. Lãi suất trong trường hợp này có thể điều chỉnh theo thời gian, tạo điều kiện linh hoạt cho nhà phát hành và người mua trái phiếu.
  • Trái phiếu có lãi suất bằng 0: Loại trái phiếu này có lãi suất cuối kỳ bằng 0. Người mua trái phiếu không nhận được lợi tức cuối kỳ, tuy nhiên, họ có quyền mua trái phiếu với giá niêm yết thấp hơn. Và cuối kỳ, người mua sẽ được hoàn trả mức giá mệnh giá ban đầu khi phát hành trái phiếu.

Chứng khoán dạng nợ

Chứng khoán dạng nợ được phát hành bởi chính phủ hoặc doanh nghiệp với mục đích huy động vốn. Khi mua chứng khoán dạng nợ, bạn đang cho bên phát hành vay tiền và sẽ nhận được lãi suất theo thời gian quy định. Chứng khoán dạng nợ có điểm tương đồng với trái phiếu, nhưng cũng có một số điểm khác biệt về điều kiện đảm bảo và các yếu tố liên quan.

Một số loại chứng khoán dạng nợ phổ biến là:

  • Chứng khoán dạng nợ của chính phủ: do chính phủ phát hành để tài trợ cho các hoạt động của nhà nước. Chúng có tính an toàn cao và lãi suất thấp.
  • Chứng khoán dạng nợ của doanh nghiệp: do các doanh nghiệp phát hành để huy động vốn cho các dự án kinh doanh. Chúng có rủi ro cao hơn và lãi suất cao hơn so với chứng khoán dạng nợ của chính phủ.
  • Chứng khoán dạng nợ có đảm bảo: là loại chứng khoán dạng nợ được bảo đảm bởi một tài sản cụ thể của bên phát hành, như bất động sản, máy móc, thiết bị... Nếu bên phát hành không trả được nợ, nhà đầu tư có quyền thực hiện quyền sở hữu tài sản đó.
  • Chứng khoán dạng nợ không có đảm bảo: là loại chứng khoán dạng nợ không được bảo đảm bởi bất kỳ tài sản nào của bên phát hành. Nếu bên phát hành không trả được nợ, nhà đầu tư chỉ có thể kiện ra tòa để yêu cầu trả nợ.

Chứng khoán dạng nợ là một kênh đầu tư hấp dẫn cho những nhà đầu tư muốn có thu nhập ổn định và ít rủi ro. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý các yếu tố như lãi suất, thời gian đáo hạn, khả năng thanh toán của bên phát hành và các rủi ro khác khi quyết định mua chứng khoán dạng nợ.

Công cụ thị trường tiền

Công cụ thị trường tiền là một hình thức chứng khoán nợ phổ biến hiện nay. Đây là một giấy xác nhận cho phép người mua hưởng một khoản thu nhập hàng tháng cố định bằng tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Điều đặc biệt là khoản thu nhập này được hưởng vô điều kiện, tức là người mua không cần phải đáp ứng điều kiện nào khác để nhận được khoản thu nhập đó.

Công cụ thị trường tiền thường được phát hành dưới dạng trái phiếu hoặc công khai hóa nợ. Người mua đầu tư vào công cụ này và sau đó được trả lãi hàng tháng trong suốt thời gian cố định. Lãi suất của công cụ thị trường tiền thường là cố định và được xác định từ trước theo điều khoản thỏa thuận.

Công cụ tài chính phái sinh

Công cụ tài chính phái sinh là một loại hợp đồng tài chính được tạo ra dựa trên giá trị của một tài sản gốc, như cổ phiếu, hàng hóa, hoặc chỉ số tài chính. Công cụ này là kết quả của việc phái sinh, tức là tạo ra từ tài sản gốc mà nó dựa trên.

Công cụ tài chính phái sinh có giá trị phụ thuộc vào giá trị của tài sản gốc và các yếu tố khác như thời gian, biến động giá, lãi suất và rủi ro. Các loại công cụ tài chính phái sinh phổ biến bao gồm tùy chọn (options), hợp đồng tương lai (futures), hợp đồng chênh lệch (swaps), và các sản phẩm phái sinh phức tạp hơn như các quỹ đầu tư có sử dụng phái sinh.

Công cụ tài chính phái sinh được sử dụng như một công cụ tài chính để giảm rủi ro, đầu tư, hoặc spek cơ hội trên thị trường tài chính. Nó cung cấp cho nhà đầu tư cơ hội kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá và hạn chế rủi ro thông qua các phương thức bảo vệ và chiến lược giao dịch phái sinh.

Chứng khoán nợ và chứng khoán vốn khác nhau như thế nào?

Chứng khoán nợ là gì? Nó có khác gì chới chứng khoán vốn? Chứng khoán nợ thường gọi là trái phiếu, cổ phiếu là chứng khoán vốn. Vậy 2 khái niệm này chúng giống và khác nhau như thế nào? Hãy cùng Citinews tìm hiểu dưới đây nhé!

Đặc điểm tính chất

Chứng khoán nợ là chứng chỉ hoặc bút toán ghi nhận quyền sở hữu với một phần vốn vay của người mua. Điều này có nghĩa là người mua chứng khoán nợ đã vay tiền và được chứng nhận quyền sở hữu với một phần của số tiền đã vay. Trong khi đó, chứng khoán vốn (cổ phiếu) là chứng chỉ hoặc bút toán ghi nhận quyền sở hữu đối với một phần vốn điều lệ của công ty.

Mua chứng khoán nợ thường đi kèm với một thời hạn đáo hạn được ghi rõ trên trái phiếu. Khi đến kỳ đáo hạn, người mua chứng khoán nợ sẽ nhận lại số tiền vốn ban đầu cùng lãi suất đã được thỏa thuận. Thời gian đáo hạn này đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư vào chứng khoán nợ.

Với chứng khoán vốn, không có thời hạn đáo hạn cụ thể. Người mua chứng khoán vốn có quyền tiến hành giao dịch mua bán khi muốn thay đổi loại cổ phiếu đầu tư. Họ có quyền nhận cổ tức (lợi nhuận phân phối từ công ty) và tham gia vào các quyết định quan trọng liên quan đến công ty.

Chứng khoán nợ là gì? Lợi nhuận và lãi

Đầu tư vào chứng khoán nợ mang lại mức lãi suất ổn định và định kỳ. Lãi suất này không phụ thuộc vào kết quả sử dụng vốn hay hoạt động kinh doanh của đơn vị phát hành. Đây là một hình thức đầu tư an toàn, với lợi suất tăng chậm và ổn định mà không có sự đột phá, do đã quy định về mức lãi suất trong hợp đồng mua trái phiếu.

Trái ngược với đó, đầu tư vào chứng khoán vốn mang lại mức lãi suất không ổn định, phụ thuộc vào khả năng kinh doanh và hoạt động của doanh nghiệp. Lợi nhuận từ đầu tư cổ phiếu bao gồm sự chênh lệch giá cổ phiếu và cổ tức được nhận. Nhà đầu tư chứng khoán vốn có thể thu được lợi nhuận cao khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu có tốc độ phát triển mạnh.

chung-khoan-no-la-gi-1
Chứng khoán nợ là gì?

Khả năng thanh toán

Tính thanh khoản của cổ phiếu cao hơn do đã có sàn giao dịch chứng khoán. Người đầu tư có thể mua bán cổ phiếu một cách linh hoạt thông qua các giao dịch trên sàn chứng khoán. Việc niêm yết cổ phiếu trên sàn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán và tìm kiếm người mua hoặc người bán cổ phiếu.

Trái lại, tính thanh khoản của trái phiếu có hạn chế hơn do chưa có sàn giao dịch riêng. Trái phiếu không được niêm yết trên sàn chứng khoán, điều này khiến việc mua bán trái phiếu trở nên khó khăn hơn. Thường thì việc giao dịch trái phiếu diễn ra thông qua các thỏa thuận trực tiếp giữa các bên, và tính thanh khoản của trái phiếu phụ thuộc vào khả năng tìm kiếm người mua hoặc người bán trái phiếu.

Quyền lợi được hưởng

Người mua chứng khoán nợ sẽ trở thành chủ nợ của công ty, có quyền đòi lại số tiền vay và lãi suất tương ứng, nhưng không có quyền tham gia vào quản lý và điều hành các chiến lược hoạt động của doanh nghiệp. Trong khi đó, người mua cổ phiếu được coi là cổ đông và có quyền được nhận cổ tức và tham gia vào quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Khi doanh nghiệp tăng vốn điều lệ, điều này không ảnh hưởng đến quyền lợi của người mua chứng khoán nợ. Tuy nhiên, đối với người mua cổ phiếu hoặc chứng khoán vốn, việc thay đổi vốn điều lệ sẽ có tác động đến quyền quản trị và quyền tham gia quản lý của các cổ đông.

Chứng khoán nợ là gì? Những rủi ro có thể xảy ra khi đầu tư chứng khoán nợ?

Rủi ro lạm phát

 chung-khoan-no-la-gi-3
Chứng khoán nợ là gì

Lạm phát là tình trạng phổ biến khi mức giá hàng hóa trong nền kinh tế tăng liên tục. Hiện nay, có những dấu hiệu về lạm phát và tăng giá hàng hóa ở nhiều khu vực, tiền tệ đang mất giá trị khi mua sắm các mặt hàng.

Tốc độ tăng lãi suất bị chậm lại do ảnh hưởng của lạm phát. Khi lạm phát kéo dài, sức mua của trái phiếu giảm, dẫn đến lãi suất thu về trở nên âm, từ đó làm giảm hiệu quả đầu tư và tiềm ẩn rủi ro thua lỗ.

Rủi ro thanh khoản

Trong nhiều trường hợp, các doanh nghiệp và các chủ trái phiếu gặp phải tình trạng không có cơ hội tái đầu tư số tiền thu được với mức lãi suất tương đương. Do đó, nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng khi lựa chọn loại trái phiếu không có tính chất thu hồi vốn để đầu tư một cách an toàn, giảm thiểu rủi ro tái đầu tư và đạt được mức lãi suất hấp dẫn hơn.

Rủi ro tín dụng

Rủi ro tín dụng xuất hiện khi nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp phát hành. Trái phiếu có khả năng mang lại rủi ro cao hơn và doanh nghiệp phải trả lãi suất cao hơn cho những nhà đầu tư đó. Rủi ro có thể bắt nguồn từ quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hoặc khả năng gặp khó khăn trong việc trả nợ.

Do vậy, nhà đầu tư cần xem xét và tính toán khả năng trả nợ của các doanh nghiệp: bằng cách xem xét báo cáo tài chính, dòng tiền luân chuyển và các chỉ số liên quan để đánh giá rủi ro. Riêng đối với trái phiếu chính chủ, mức độ rủi ro sẽ thấp hơn. Điều này bởi vì hoạt động phát hành tiền và thuế sẽ được sử dụng làm nguồn thu để trả tiền đáo hạn cho các trái chủ.

Rủi ro xếp hạng

Các doanh nghiệp phát hành trái phiếu tại Mỹ sẽ được đánh giá về khả năng tín dụng và khả năng thanh toán nợ. Những doanh nghiệp có xếp hạng tốt sẽ được coi là khoản đầu tư chất lượng, trong khi những doanh nghiệp có xếp hạng kém sẽ mang lại khoản đầu tư có rủi ro cao.

Mức độ xếp hạng thấp sẽ khiến cho lãi suất của doanh nghiệp tăng cao hơn do ngân hàng đánh giá. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các khoản nợ và lãi suất ngân hàng của doanh nghiệp, đồng thời cũng ảnh hưởng đến khả năng bán trái phiếu cho các nhà đầu tư.

Rủi ro khi tái đầu tư

Tình trạng phổ biến trong nhiều doanh nghiệp là khi các nhà đầu tư nhận được tiền nhưng không có cơ hội tái đầu tư với mức lãi suất tương đương. Điều này gây ra một rủi ro cho các nhà đầu tư vì không thể tận dụng tối đa tiền đầu tư của họ.

Để giảm rủi ro tái đầu tư và đạt được mức lợi suất hấp dẫn hơn, nhà đầu tư cần xem xét lựa chọn các loại trái phiếu không có tính chất thu hồi. Điều này giúp tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc tái đầu tư tiền của nhà đầu tư.

Rủi ro lãi suất

Thường thì giá trái phiếu và lãi suất có mối quan hệ tỷ lệ nghịch. Khi nhu cầu mua trái phiếu tăng, giá trái phiếu sẽ tăng lên. Tuy nhiên, khi lãi suất giảm, các nhà đầu tư sẽ tìm kiếm cơ hội để có được lợi suất cao nhất có thể và bán ra trái phiếu để thu hồi lợi suất cao.

Trường hợp khác xảy ra khi nhà đầu tư buộc phải bán nhiều trái phiếu có lãi suất cao, điều này dẫn đến sự giảm giá của trái phiếu. Đây là nguyên nhân khiến nhà đầu tư trái phiếu gặp thua lỗ trong quá trình kinh doanh.

Có nên hay không khi  khi đầu tư chứng khoán nợ?

Việc quyết định đầu tư vào chứng khoán nợ hay không nên được cân nhắc kỹ lưỡng và phụ thuộc vào các yếu tố cá nhân, tài chính và mục tiêu đầu tư của mỗi người. Nhưng có thể thấy, đầu tư chứng khoán nợ là một hình thức đầu tư mạo hiểm, đòi hỏi người đầu tư phải có kiến thức và kinh nghiệm về thị trường chứng khoán, cũng như khả năng quản lý rủi ro và tài chính. 

Hình thức này, có thể mang lại lợi nhuận cao nếu người đầu tư biết chọn cổ phiếu tiềm năng và bán ra đúng thời điểm. Tuy nhiên, đầu tư chứng khoán nợ cũng có những rủi ro lớn, như mất vốn, bị ép bán cổ phiếu khi giá giảm, phải trả lãi suất cao cho ngân hàng hoặc công ty chứng khoán cho vay. Do đó, người đầu tư cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định đầu tư chứng khoán nợ, và chỉ nên dùng một phần vốn nhàn rỗi để thực hiện hình thức đầu tư này.

Có thể bạn quan tâm thêm:

Kết luận

Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Hy vọng với những thông tin trên đây mà Citinews đã cung cấp sẽ giúp bạn đọc phần nào hiểu được chứng khoán nợ là gì. Chúc bạn có những thương vụ đầu tư thành công!

Bình luận
Popup image default

Thông báo