Phí giao dịch sàn Bybit là gì? Những loại phí nhà đầu tư cần biết
Phí giao dịch sàn Bybit là vấn đề mà các nhà đầu tư rất quan tâm khi tham gia sàn giao dịch này. Bởi đây là một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đầu tư của trader. Sau đây Citinews sẽ giới thiệu đến các nhà đầu tư những khoản phí của sàn giao dịch Bybit. Cùng tham khảo trong bài viết sau đây nhé!
1. Phí giao dịch là gì?
Phí giao dịch là chi phí mà nhà đầu tư phải trả khi thực hiện đặt một lệnh bất kỳ trên một sàn giao dịch thị trường Cryptocurrency. Tuy nhiên, không phải loại phí giao dịch nào cũng giống nhau, mỗi loại giao dịch có thể có cấu trúc chi phí riêng và có thể thay đổi tùy theo chính sách của sàn ở thời điểm đó. Nói chung, phí giao dịch trên thị trường tiền điện tử bao gồm một vài loại chi phí.
- Phí spread.
- Phí hoa hồng.
- Phí nạp - rút tiền.
- Phí funding.
- Phí ký quỹ và đòn bẩy.
- Phí qua đêm.
- Và các loại phí khác.
Phí giao dịch tại các sàn thường từ 0,1% đến 1% hoặc tuỳ vào mỗi giao dịch khác nhau. Tuy nhiên, mỗi sàn giao dịch này với sàn giao dịch khác đều có sự khác nhau nhưng đều phụ thuộc vào loại hợp đồng và chính sách giao dịch.
2. Tìm hiểu về Maker Và Taker Là Gì?
Trên thị trường giao dịch việc khớp lệnh mua và bán được thực hiện theo sổ lệnh. Đối với các lệnh đó cần được phân loại để xác định chi phí giao dịch, tùy theo việc thêm vào sổ lệnh hay lấy đi mà Maker và Taker bị tính các khoản phí khác nhau.
Đối với Maker thì người ta thường đề cập đến như một market maker, đây được hiểu là người cung cấp tính thanh khoản cho thị trường. Một Maker tăng độ sâu thị trường của một sổ lệnh, thường bằng cách đặt các lệnh giới hạn không được khớp ngay lập tức. Các lệnh này mang lại cho các nhà giao dịch khác cơ hội để giao dịch với nhau. Các market maker trả phí thấp hơn so với taker và trong một số trường hợp có thể được hoàn tiền.
Ví dụ: Một market maker trên sàn Bybit sẽ kiếm được 0,015% tiền hoàn lại khi giao dịch các hợp đồng vĩnh viễn. Đồng thời, nhà đầu tư sẽ không phải trả khoản phí nào với tư cách là maker khi giao dịch giao ngay trên Bybit. Đây là một điểm rất có lợi cho nhà đầu tư.
Đối với Taker thì nó đi ngược lại với Maker, nó loại bỏ tính thanh khoản khỏi thị trường. Họ đặt lệnh thị trường để lấy thanh khoản ngay lập tức khỏi sổ lệnh. Khi nhà đầu tư đặt một lệnh khớp ngay lập tức, thì nhà đầu tư là Taker, cho nên lúc này nhà đầu tư sẽ phải trả một khoản phí nhất định.
Sau đây hãy xem so sánh về Maker và Taker:
Maker | Taker |
Cung cấp tính thanh khoản cho sổ lệnh | Loại bỏ tính thanh khoản khỏi sổ lệnh |
Không khớp ngay lập tức | Khớp ngay lập tức |
Phí Phái Sinh của Bybit: -0,01% (Hoàn tiền) | Phí Phái Sinh của Bybit: 0,06% |
Phí Giao Ngay của Bybit: 0,10% | Phí Giao Ngay của Bybit: 0,10% |
3. Phí giao dịch sàn Bybit hoạt động như thế nào?
Sàn Bybit có cấu trúc phí rất hiệu quả, phù hợp với các nhà đầu tư. Đặc biệt với chương trình VIP mới ra mắt sẽ thay đổi mức phí giao dịch hiện tại cho cả thị trường phái sinh và thị trường giao ngay, trong đó các nhà đầu tư chỉ được hưởng các lợi ích từ chương trình VIP hoặc Khách hàng thân thiết Bybit.
Mức phí cụ thể như sau:
Cấp | Phí Maker Phái Sinh* | Phí Taker Phái Sinh* | Phí Maker Giao Ngay | Phí Taker Giao Ngay |
Không phải VIP | 0.0100% | 0.0600% | 0.1000% | 0.1000% |
VIP 1 | 0.0060% | 0.0500% | 0.0400% | 0.0600% |
VIP 2 | 0.0040% | 0.0450% | 0.0200% | 0.0500% |
VIP 3 | 0.0020% | 0.0425% | 0.0100% | 0.0400% |
Pro 1 | 0.0000% | 0.0400% | 0.0000% | 0.0300% |
Pro 2 | 0.0000% | 0.0350% | 0.0000% | 0.0250% |
Pro 3 | 0.0000% | 0.0300% | 0.0000% | 0.0200% |
Bảng thống kê trên được cập nhật kể từ ngày 01/3/2022.
Như vậy, chúng ta có thể thấy bậc càng cao, mức phí càng thấp, phí Taker có thể còn 0,03% đối với Phái Sinh và 0,02% đối với Giao Ngay.
Về phí Maker và Taker của Bybit
Với phí Maker và Taker, sàn sẽ Bybit phân biệt hai loại phí này theo mức độ nhanh chóng của thao tác khớp lệnh. Lệnh Thị Trường, mua hoặc bán với giá tốt nhất trên thị trường, được thực hiện ngay lập tức và là lệnh taker.
Ngược lại, đối với Lệnh Giới hạn sẽ hoạt động khi được đặt ở một mức giá được nhà đầu tư chỉ định trước và được thực hiện khi giá thị trường bằng hoặc tốt hơn mức giới hạn được chỉ định. Lệnh giới hạn có thể được phân loại là lệnh Maker hoặc lệnh Taker, tùy thuộc vào thời điểm được khớp.
- Phí Taker: Giá trị lệnh × Tỷ lệ phí Taker.
- Phí Maker: Giá trị lệnh × Tỷ lệ phí Maker.
Hoàn Tiền Cho Maker | Phí Taker | |
Tất Cả Các Cặp Giao Dịch Giao Ngay | 0,1% | 0,1% |
Các Hợp Đồng Phái Sinh | 0.01% | 0,06% |
Như vây, giá trị lệnh phụ thuộc vào số lượng và giá hợp đồng. Cách tính toán cũng phụ thuộc vào việc nhà đầu tư đang giao dịch giao ngay, hợp đồng tuyến tính, hợp đồng vĩnh viễn hay hợp đồng nghịch đảo.
4. Các loại phí giao dịch của sàn Bybit
Khi giao dịch, các nhà đầu tư cần phải nắm rõ những loại phí giao dịch sàn Bybit mà mình phải chịu để tính toán tài chính cho mình. Sau đây là những loại phí trên sàn Bybit dành cho các nhà đầu tư tham khảo.
4.1. Phí giao dịch giao ngay của Bybit
Công thức tính:
Phí Giao Dịch = Số Lượng Lệnh Khớp x Tỷ Lệ Phí Giao Dịch
Ví dụ như sau: Thị trường hiện tại BTC có giá là $30.000, các nhà đầu tư có thể mua hoặc bán 0,4 BTC với 10.000 USDT.
- Nhà đầu tư A mua 0,4 BTC bằng Lệnh thị trường với USDT.
- Nhà đầu tư B mua 10.000 USDT bằng Lệnh Giới Hạn với BTC.
- Phí Taker cho nhà giao dịch A = 0,4 × 0,1% = 0,0004 BTC.
- Phí Maker cho nhà giao dịch B = 10,000 × 0,10% = 10 USDT.
Sau khi lệnh khớp:
- Nhà đầu tư A mua 0,4 BTC với Lệnh thị trường, vì vậy nhà đầu tư A trả phí Taker là 0,0004 BTC. Do đó, nhà đầu tư A sẽ nhận được 0,3996 BTC.
- Nhà đầu tư B mua 10.000 USDT với Lệnh giới hạn và trả phí Maker là 10 USDT. Do đó, đầu tư B sẽ nhận được 9.990 USDT.
So Sánh Phí Giao Dịch Giao Ngay Giữa Các Nền Tảng
* Đối với tài Khoản cấp độ đầu vào:
Nền Tảng | Tỷ Lệ Phí Maker | Tỷ Lệ Phí Taker | Phí Ròng Được Tích Lũy Cho Nền Tảng |
Bybit (Không phải VIP) | 0,10% | 0,10% | 0,20% |
OKX | 0,08% | 0,10% | 0,18% |
Binance (VIP 0) | 0,10% | 0,10% | 0,20% |
Huobi | 0,20% | 0,20% | 0,40% |
Kraken | 0,16% | 0,26% | 0,42% |
Gemini | 0,25% | 0,35% | 0,60% |
Coinbase | 0,50% | 0,50% | 1,00% |
Bitstamp | 0,50% | 0,50% | 1,00% |
Số liệu trong bảng được cập nhật chính thức từ mỗi sàn giao dịch kể từ ngày 01/3/2022.
4.2. Phí Maker và Taker Giao Dịch Phái Sinh của Bybit
Phí giao dịch sàn Bybit với hợp đồng vĩnh viễn & tương lai
Đối với các hợp đồng vĩnh viễn và hợp đồng tương lai thì phí Maker và phí Taker sẽ được tính riêng đối với tài khoản không phải VIP, cụ thể như sau:
Không phải VIP | Phí Maker | Phí Taker |
Tất Cả Các Hợp Đồng Vĩnh Viễn Nghịch Đảo | 0,01% | 0,06% |
Tất Cả Các Hợp Đồng Tương Lai Nghịch Đảo | 0,01% | 0,06% |
Đối với các nền tảng thì Hợp Đồng Vĩnh Viễn cũng có sự khác nhau tuỳ vào tỉ lệ, để biết được cụ thể, chúng tôi so sánh phí như sau:
* Đối với tài khoản cấp độ đầu vào
Nền Tảng | Tỷ Lệ Phí Maker | Tỷ Lệ Phí Taker | Phí Ròng Được Tích Lũy Cho Nền Tảng |
Bybit | 0.01% | 0,06% | 0,07% |
BitMEX | -0,025% | 0,075% | 0,05% |
Binance | 0,02% | 0,04% | 0,06% |
Huobi | 0,02% | 0,04% | 0,06% |
Kraken | 0,02% | 0,05% | 0,07% |
OKX | 0,02% | 0,05% | 0,07% |
FTX | 0,02% | 0,07% | 0,09% |
Số liệu trên được lấy chính thức từ mỗi sàn giao dịch kể từ ngày 01/3/2022.
Tính Toán Phí Giao Dịch Phái Sinh Của Bybit
Công Thức:
Phí Giao Dịch = Giá Trị Lệnh x Tỷ Lệ Phí Giao Dịch
Giá Trị Lệnh = Số Lượng / Giá Thực Hiện
Ví dụ như sau: Một nhà đầu tư tiến hành mua 9.000 hợp đồng BTCUSD bằng Lệnh Thị Trường. Nhà đầu tư khác tiến hành bán 9.000 hợp đồng BTCUSD bằng Lệnh Giới Hạn. Và giả sử giá được thực hiện là $30.000, sẽ được tính như sau:
- Phí Taker cho nhà đầu tư mua= 9.000/30.000 × 0,06% = 0,00018 BTC.
- Phí Maker cho nhà đầu tư bán= 9.000/30.000 × 0,01% = 0,00003 BTC.
Như vậy, sau khi thực hiện, nhà đầu tư mua sẽ phải trả một khoản phí taker là 0,00018 BTC, nhà đầu tư bán sẽ nhận được khoản hoàn tiền của maker là 0,00003 BTC.
Bên cạnh những thay đổi, sàn Bybit đang cung cấp Chương trình ưu đãi Market Maker để nhận được tới -0.015% khoản chiết khấu phí Maker. Mức phí của người tham gia vẫn được xác định theo Cấp độ VIP tương ứng dành cho các nhà Maker thị trường. Nên các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn khi giao dịch.
4.3. Phí Nạp Và Rút Của Bybit
Đối với phí nạp và rút trên sàn Bybit kể từ tháng 9/2021, việc nạp tiền sẽ không có phí nạp khi giao dịch crypto trên Bybit. Tuy nhiên, với việc rút tiền thì sẽ có một khoản phí rút tiền tùy thuộc vào loại tiền điện tử mà nhà đầu tư đang rút.
Phí rút tiền trên Bybit có mức phí khác nhau đối với từng loại tiền điện tử và thường đề cập đến phí miner hoặc phí mạng lưới. Các khoản phí giao dịch sàn Bybit được phân tích cụ thể như sau:
BTC | ETH | XRP | EOS | USDT (ERC20) | USDT (TRC 20) | DOGE | DOT | LTC | XLM | |
Phí Rút Tiền | 0,0005 | 0,005 | 0,25 | 0,1 | 10 | 1 | 5 | 0,1 | 0,001 | 0,02 |
Tuy sàn không yêu cầu số tiền nạp tối thiểu, nhưng lại yêu cầu số tiền rút tối thiểu, số tiền rút tối thiểu với các loại tiền như sau:
BTC | ETH | XRP | EOS | USDT (ERC20) | USDT (TRC 20) | DOGE | DOT | LTC | XLM | |
Số Tiền Rút | 0,001 | 0,02 | 20 | 0,20 | 20 | 10 | 25 | 1,50 | 0,10 | 8 |
Để biết được số tiền rút tối thiểu là bao nhiêu, nhà đầu tư cóthể kiểm tra số tiền rút tối thiểu và chi tiết phí tại các cửa sổ rút tiền.
4.4. Phí giao dịch sàn Bybit - Phí Đòn Bẩy
Đòn bẩy là việc huy động tài sản bằng cách sử dụng vốn vay trên thị trường, việc sử dụng đòn bẩy là một chiến lược đầu tư được sử dụng để tăng lợi nhuận trên vốn. Trên thực tế, các nhà đầu tư cũng sử dụng đòn bẩy để tăng sức mua của họ trên thị trường với mục tiêu tăng lợi nhuận.
Sàn Bybit cung cấp mức đòn bẩy lên đến 100× và yêu cầu tiền ký quỹ ban đầu và ký quỹ duy trì. Với phí giao dịch đòn bẩy sẽ là 0,06%, giả sử một nhà đầu tư đặt lệnh giá trị là 100 USDT thì sẽ trả phí giao dịch là 100×0,06% (dựa trên số lượng và giá mà họ nhập trên cửa sổ xác nhận lệnh). Với việc sử dụng đòn bẩy thì sẽ làm tăng phí giao dịch của nhà đầu tư, nếu nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy gấp đôi thì phí giao dịch sẽ được tính lên gấp đôi.
Ví dụ: Nhà đầu tư đặt một lệnh 100 USDT ở mức đòn bẩy 2 lần, thì phí giao dịch cũng sẽ được tính gấp đôi, phí sẽ được tính là 200 USDT×0,06% thay vì 100 USDT.
4.5. Phí Funding Của Bybit
Phí funding của sàn Bybit là phí đảm bảo cho giá giao dịch mới nhất được cố định với giá giao ngay toàn cầu, tương tự như nhà đầu tư khi thực hiện giao dịch ký quỹ giao ngay phải chịu lãi suất nhất định. Tuy nhiên, phí funding cũng có những quy tắc nhất định của nó, cụ thể như sau:
- Thứ nhất, nếu tỉ lệ funding là âm, thì những người nắm giữ vị thế bán sẽ trả cho những người nắm giữ vị thế mua. Ngược lại, nếu tỷ lệ funding là dương, những người nắm giữ vị thế mua sẽ trả cho những người nắm giữ vị thế bán.
- Thứ hai, nếu như các nhà đầu tư giữ vị thế vào lúc 07:00, 15:00 và 23:00 (giờ Việt Nam) thì chỉ có thể trả hoặc nhận phí funding mỗi 8 giờ.
Tuy nhiên, các cặp giao dịch sẽ có phí funding khác nhau, bởi không phải tất cả các cặp giao dịch sẽ nhận được phí funding tiêu chuẩn mỗi 8 giờ. Có một số cặp giao dịch sẽ có khoảng thời gian funding là mỗi giờ như STXUS DT, ENJUSDT, XEMUSDT, SLPUSDT, FLOWUSDT, EGLDUSDT.
Phí funding sàn Bybit được tính như sau:
Phí Funding = Giá Trị Vị Thế × Tỷ Lệ Funding
Giá Trị Vị Thế = Số Lượng Hợp Đồng / Giá Tham Chiếu
Ví dụ: Có một nhà đầu tư nắm giữ vị thế mua của 15.000 hợp đồng BTCUSD và giá tham chiếu được đặt ở mức $9.000 với tỷ lệ funding hiện tại là 0,0509% (0,000509). Đối với trường hợp này được tính như sau:
- Giá Trị Vị Thế = 15.000/9.000 = 1,67 BTC.
- Phí Funding = 1,67 BTC × 0,000509 = 0,00085 BTC.
Chúng ta có thể thấy tỷ lệ funding là số dương nên những người nắm giữ vị thế mua phải trả cho những người nắm giữ vị thế bán khi sử dụng Bybit.
- Phí giao dịch sàn Bybit là gì? Những loại phí nhà đầu tư cần biết
- Copy trade bybit là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Copy trade trên sàn Bybit
- Sàn Bybit là gì? Có an toàn không? Có nên đăng ký tài khoản Bybit?
Như vậy, qua bài viết trên chúng tôi đã phân tích cụ thể về các loại phí khi giao dịch trên sàn Bybit. Hy vọng rằng, qua bài viết này sẽ giúp các nhà đầu tư nắm rõ được các loại phí giao dịch sàn Bybit để thực hiện đầu tư thuận lợi cho mình!