Các loại phí khi giao dịch chứng khoán nhà đầu tư cần biết

Các loại phí khi giao dịch chứng khoán nhà đầu tư cần biết

Bởi 23 tháng 07, 2024 - 21:09 (GMT +07)

Phí khi giao dịch chứng khoán phù hợp cũng là một yếu tố quan trọng để nhà đầu tư xem xét có nên đầu tư vào sàn chứng khoán đó hay không. Đôi khi, nhiều nhà đầu tư coi nhẹ những khoản phí này, cho rằng chúng chỉ là chi phí nhỏ và không đáng kể so với tổng số tiền đầu tư của mình. Tuy nhiên, việc hiểu rõ và quản lý khéo léo các khoản phí này không chỉ giúp tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể trong quá trình giao dịch, mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tái đầu tư. 

Bài viết dưới đây, Citinews sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu về phí giao dịch chứng khoán là gì? Có những loại phí nào khi giao dịch chứng khoán cũng như gợi ý cho bạn đọc những sàn có mức phí phù hợp mà vẫn đảm bảo an toàn khi giao dịch. Cùng theo dõi nhé!

Phí khi giao dịch chứng khoán là gì?

Phí giao dịch chứng khoán là khoản phí mà nhà đầu tư phải chi trả cho công ty chứng khoán khi thực hiện mua bán chứng khoán trên thị trường tài chính. Đây là một phần không thể thiếu trong quá trình giao dịch chứng khoán và thường được gọi là phí môi giới chứng khoán hoặc Broker Fee.

Công ty chứng khoán thu phí giao dịch như một khoản thu nhập từ việc cung cấp dịch vụ trung gian giữa các nhà đầu tư và thị trường chứng khoán. Phí này thường được tính dựa trên một phần trăm của giá trị giao dịch và được quy định bởi công ty chứng khoán tùy theo thời điểm cụ thể và loại hình giao dịch.

Mức phí giao dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào giá trị giao dịch và loại hình chứng khoán được giao dịch. Thông thường, mức phí sẽ giảm đi khi giá trị giao dịch tăng lên. Điều này thúc đẩy nhà đầu tư thực hiện nhiều giao dịch hơn, tăng cường thanh khoản cho thị trường và đẩy mạnh vòng quay của nguồn vốn.

Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng phí giao dịch là một khoản chi phí cố định mà họ phải trả, vì vậy việc quản lý chi phí này là một phần quan trọng của việc xây dựng và thực hiện chiến lược đầu tư.

phi-khi-giao-dich-chung-khoan
phí khi giao dịch chứng khoán

Cơ sở pháp lý để áp dụng mức phí giao dịch chứng khoán

Mức phí giao dịch chứng khoán tại Việt Nam được quy định trong các văn bản pháp luật, trong đó có các thông tư từ các cơ quan có thẩm quyền như Bộ Công Thương và Bộ Tài chính.

Theo thông tư số 128/2018/TT-BCT và thông tư số 127/2018/TT-BTC, cụ thể quy định về mức phí dịch vụ môi giới mua, bán cổ phiếu và môi giới hợp đồng tương lai trong lĩnh vực chứng khoán. Cụ thể như sau:

  • Phí dịch vụ môi giới mua, bán cổ phiếu : tối đa là 0,5% /giá trị giao dịch
  • Phí dịch vụ môi giới hợp đồng tương lai : tối đa 15.000đ/HĐ tương lai (Phái sinh). (Không quy định mức tối thiểu)

Việc loại bỏ mức sàn phí giao dịch đã thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các công ty chứng khoán trở nên khốc liệt hơn. Họ đã triển khai hàng loạt các chính sách phí giao dịch hấp dẫn, thậm chí áp dụng 0% phí giao dịch ban đầu để thu hút nhà đầu tư. Trên thị trường hiện nay, các công ty chứng khoán thường áp dụng mức phí dao động từ 0.15% đến 0.3%, tùy thuộc vào vị thế công ty, giá trị giao dịch và vị thế của khách hàng. Hơn nữa, mỗi công ty chứng khoán còn áp dụng nhiều mức phí khác nhau dựa trên các yếu tố khác nhau, thay vì duy trì một mức phí duy nhất.

Các loại phí trong giao dịch chứng khoán

Dưới đây là các loại phí khi giao dịch chứng khoán mà nhà đầu tư cần biết.

Phí giao dịch 

Phí giao dịch trong thị trường chứng khoán đóng một vai trò quan trọng đối với các nhà đầu tư, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và chi phí giao dịch của họ. Phí này là khoản tiền mà nhà đầu tư phải trả cho công ty chứng khoán mỗi khi thực hiện giao dịch mua hoặc bán cổ phiếu.

Phí giao dịch này sẽ áp dụng ngay cả khi nhà đầu tư mua và bán chứng khoán. Thời điểm tính phí sẽ là khi nhà đầu tư đặt lệnh, và phí sẽ được trừ đi khi giao dịch được thực hiện thành công. Loại phí này được tính dựa trên một phần trăm (%) của giá trị giao dịch trong ngày của khách hàng. Phí giao dịch sẽ được tạm trừ khi đặt lệnh và sẽ thực sự trừ khi lệnh được khớp thành công.

Theo thông tư 128 của Bộ Tài chính có hiệu lực từ tháng 2/2019, các công ty chứng khoán không được thu phí giao dịch quá 0.5% trên giá trị giao dịch. Điều này đảm bảo rằng nhà đầu tư không bị áp đặt mức phí quá cao, từ đó giữ cho thị trường mở cửa và công bằng hơn đối với các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

Tuy nhiên, không có quy định cụ thể về mức phí tối thiểu trong thông tư này, do đó các công ty chứng khoán có tự do đặt mức phí giao dịch của mình. Mức phí này thường dao động từ 0.1% đến 0.35% tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh và dịch vụ của từng công ty chứng khoán.

Đối với nhà đầu tư, việc lựa chọn công ty chứng khoán có mức phí giao dịch phù hợp là một yếu tố quan trọng. Mức phí khi giao dịch chứng khoán thấp giúp giảm chi phí giao dịch, tăng cơ hội sinh lời và làm tăng lợi nhuận cuối cùng. Do đó, việc nắm vững thông tin về các mức phí giao dịch của các công ty chứng khoán và so sánh chúng là một phần quan trọng của việc quản lý danh mục đầu tư.

Ví dụ:

1. Giả sử một nhà đầu tư quyết định mua 1000 cổ phiếu VCI với mức giá 100.000VNĐ mỗi cổ phiếu. Công ty chứng khoán đang áp dụng mức phí giao dịch là 0.25% (thông thường từ 0.15% đến 0.4%). Khi đó:
Số tiền cần bỏ ra để mua cổ phiếu = 1.000CP * 100.000VNĐ = 100.000.000VNĐ

Phí giao dịch khi khớp lệnh mua 1.000CP VCI = 100.000.000VNĐ * 0.25% = 250.000VNĐ

Tổng số tiền tạm giữ trong tài khoản của nhà đầu tư sau khi đặt mua 1.000 CP VCI là 100.250.000VNĐ. Nếu số dư tài khoản của nhà đầu tư ít hơn số tiền này, lệnh mua sẽ không được thực hiện. Trong trường hợp lệnh mua được khớp, số tiền này sẽ được trừ ngay lập tức. Trong trường hợp lệnh không khớp, số tiền sẽ được hoàn lại vào tài khoản.

2. Giả sử sau đó, cổ phiếu VCI tăng lên 105.000VNĐ, và nhà đầu tư quyết định bán ra:
Số tiền thu được từ việc bán = 1.000CP * 105.000VNĐ = 105.000.000VNĐ

Phí giao dịch khi khớp lệnh bán 1.000CP VCI = 105.000.000 * 0.25% = 262.500VNĐ

Ngoài ra, nhà đầu tư phải chịu thêm một khoản chi phí khác, đó là thuế thu nhập cá nhân của nhà nước, với tỷ lệ 0.1% dựa trên tổng giá trị giao dịch (0.1% là mức áp dụng cố định).

= 105.000.000 * 0.1% = 105.000VNĐ

Tổng chi phí giao dịch mua và bán mà nhà đầu tư phải chịu là 250.000VNĐ (mua) + 262.500VNĐ (bán) + 105.000VNĐ (thuế) = 617.500 VNĐ.

Phí lưu ký - Phí khi giao dịch chứng khoán

Phí lưu ký chứng khoán là một loại phí được áp dụng trong quản lý và giao dịch chứng khoán, đặc biệt là thông qua hệ thống tài khoản tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD). Nguyên tắc tính phí này được xác định theo quy định của Luật chứng khoán và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Cơ bản, phí lưu ký chứng khoán được tính dựa trên số lượng và loại chứng khoán mà mỗi nhà đầu tư sở hữu trong tài khoản của họ tại các công ty chứng khoán. Phí này được tính theo một tỷ lệ cố định hoặc một khoản phí cố định cho mỗi đơn vị chứng khoán, và thường được thu hàng tháng.

Trong trường hợp của nhà đầu tư nắm giữ chứng khoán của công ty niêm yết như trong ví dụ trên, phí lưu ký chứng khoán được tính dựa trên số lượng cổ phiếu mà họ sở hữu. Ví dụ, theo thông tư số 127/2018/TT-BTC, phí lưu ký cho cổ phiếu được bảo đảm là 0.3 đồng/cổ phiếu/tháng. Điều này có nghĩa là mỗi cổ phiếu mà nhà đầu tư nắm giữ sẽ phải đóng 0.3 đồng phí lưu ký mỗi tháng.

Đối với các loại chứng khoán khác như chứng chỉ quỹ, chứng quyền có bảo đảm, cũng có các quy định riêng về việc tính phí lưu ký. Tuy nhiên, nguyên tắc cơ bản vẫn giữ nguyên, đó là phí được tính dựa trên số lượng và loại chứng khoán mà nhà đầu tư sở hữu.

phí khi giao dịch chứng khoán
phí khi giao dịch chứng khoán

Thuế thu nhập cá nhân khi bán cổ phiếu

Thuế thu nhập cá nhân khi bán cổ phiếu là một khoản thuế áp dụng đối với người bán cổ phiếu trong quá trình chuyển nhượng. Đây là một phần của quy định giao dịch chứng khoán, nhằm đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước và cũng là một cách để điều chỉnh thị trường tài chính.

Nguyên tắc tính thuế này đơn giản: nó được tính dựa trên giá trị giao dịch cổ phiếu, được xác định bằng số lượng cổ phiếu được bán nhân với giá bán của mỗi cổ phiếu, sau đó nhân với tỷ lệ thuế được quy định. Trong trường hợp cụ thể, tỷ lệ thuế là 0.1%, nhưng có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan quản lý thuế.

Ví dụ trong trường hợp bạn bán 200 cổ phiếu với giá 50.000 đồng mỗi cổ phiếu, tổng giá trị giao dịch là 10.000.000 đồng. Áp dụng tỷ lệ thuế 0.1%, bạn sẽ phải nộp thuế thu nhập cá nhân là 10.000 đồng.

Lưu ý rằng, theo quy định hiện hành, thuế này áp dụng đối với mọi giao dịch chuyển nhượng cổ phiếu, không phân biệt lợi lỗ hay lợi nhuận. Điều này có nghĩa là người bán cổ phiếu phải chịu trách nhiệm nộp thuế dù có lời hay lỗ từ giao dịch.

Thuế thu nhập khi được nhận cổ tức bằng tiền mặt

Thuế thu nhập khi được nhận cổ tức bằng tiền mặt là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình đầu tư cổ phiếu và là một trong những yếu tố cần xem xét khi tính toán lợi ích từ việc đầu tư vào các công ty phát hành cổ phiếu.

Theo quy định hiện hành, khi một công ty quyết định trả cổ tức bằng tiền mặt cho cổ đông, nhà đầu tư sẽ phải chịu một khoản thuế thu nhập. Tỷ lệ thuế này có thể thay đổi tùy theo quy định của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cụ thể, nhưng thông thường nó được áp dụng theo một tỷ lệ cố định.

Trong ví dụ cụ thể, tỷ lệ thuế là 5% của giá trị cổ tức nhận được. Điều này có nghĩa là khi nhà đầu tư nhận được cổ tức bằng tiền mặt, họ sẽ phải tính và nộp một phần thuế thu nhập dựa trên tỷ lệ này.

Để tính toán thuế thu nhập từ cổ tức, trước hết, ta cần xác định giá trị cổ tức nhận được. Đây được tính bằng số lượng cổ phiếu sở hữu nhân với giá trị sổ sách của cổ phiếu, sau đó nhân với tỷ lệ cổ tức được công bố bởi công ty. Sau đó, áp dụng tỷ lệ thuế để tính toán số tiền thuế cần nộp.

Các loại phí khác

Ngoài các khoản phí đã đề cập, nhà đầu tư còn phải thanh toán một số loại phí khác như phí nộp/rút tiền, phí tin nhắn SMS, phí xác nhận số dư tài khoản, phí chuyển nhượng khi tặng cổ phiếu, phí phong tỏa tài khoản, phí đóng tài khoản... Các khoản phí này có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng công ty chứng khoán, do đó, nhà đầu tư cần tìm hiểu và nắm rõ biểu phí dịch vụ tại công ty chứng khoán mà họ đã mở tài khoản.

Với ví dụ trong thông tin, giá trị cổ tức nhận được là 1.000.000 VNĐ và sau khi áp dụng tỷ lệ thuế 5%, số tiền thuế cần nộp là 50.000 VNĐ.

phi-khi-giao-dich-chung-khoan-1
Các loại phí giao dịch chứng khoán

Biểu phí giao dịch chứng khoán trên thị trường

Dưới đây là bảng thống kê các loại phí khi giao dịch chứng khoán của các công ty chứng khoán tính đến quý I năm 2024.

Công tyThị phầnPhí giao dịch (tổng giá trị giao dịch mỗi ngày trên một tài khoản)
VPS20,29%    

Phí giao dịch chứng khoán VPS trực tuyến: 0,2%

Giao dịch qua các kênh khác:

+ Dưới 100 triệu đồng: 0,3%
+ Từ 100 đến dưới 300 triệu đồng: 0,27%
+ Từ 300 đến dưới 500 triệu đồng: 0,25%
+ Từ 500 đến dưới 1 tỷ đồng: 0,22%
+ Từ 1 tỷ đến dưới 2 tỷ đồng: 0,2%
+ Từ 2 tỷ đồng trở lên: 0,15%

SSI9,32%

Phí giao dịch chứng khoán SSI trực tuyến: 0,15%

Giao dịch qua các kênh khác (qua nhân viên SSI):

+ Dưới 100 triệu đồng: 0,35%
+ Từ 100 đến dưới 500 triệu đồng: 0,3%
+ Từ 500 triệu đồng trở lên: 0,25%

TCBS6,56%

Phí giao dịch chứng khoán Techcombank

0,1% trên tất cả các kênh giao dịch (Với khách hàng đăng ký sử dụng Gói ưu đãi iWealth Pro hoặc Trial 0,075%)

VNDS6,01%    

Phí giao dịch chứng khoán VNDIRECT trực tuyến: 0,15%

Giao dịch qua các kênh khác:

+ Giao dịch độc lập: 0,2%
+ Giao dịch có hỗ trợ: 0,3%
+ Giao dịch qua môi giới: 0,35%

HSC5,92%

Giao dịch trực tuyến: 0,2% (Riêng giao dịch từ 1 tỷ đồng trở lên là 0,15%)

Giao dịch qua các kênh khác:

+ Dưới 100 triệu đồng: 0,35%
+ Từ 100 đến dưới 300 triệu đồng: 0,3%
+ Từ 300 đến dưới 500 triệu đồng: 0,25%
+ Từ 500 đến dưới 1 tỷ đồng: 0,2%
+ Từ 1 tỷ đồng trở lên: 0,15%

VietCap    5,57%    

Có chuyên viên tư vấn và hỗ trợ giao dịch: từ 0,15% 

Giao dịch chủ động (không có chuyên viên tư vấn: 0,1% giá trị giao dịch

MBS4,98%    

Phí giao dịch chứng khoán MBS trực tuyến: 0,12%

Giao dịch qua các kênh khác:

+ Dưới 100 triệu đồng: 0,3% - 0,35%
+ Từ 100 đến dưới 300 triệu đồng: 0,3% - 0,325%
+ Từ 300 đến dưới 500 triệu đồng: 0,25% - 0,3%
+ Từ 500 đến dưới 700 triệu đồng: 0,2% - 0,25%
+ Từ 700 triệu đến dưới 1 tỷ đồng: 0,15% - 0,2%
+ Từ 1 tỷ đồng trở lên: 0,15%

MAS    4,64%    

Giao dịch trực tuyến: 0,15%

Giao dịch qua các kênh khác:

+ Dưới 100 triệu đồng: 0,25%
+ Từ 100 triệu đồng trở lên: 0,2%

VCBS3,02%

Giao dịch chủ động với cổ phiếu và chứng quyền có niêm yết: 0.18%

Giao dịch có gói tư vấn: 0.2%

FPTS2,82%    

Dưới 200 triệu đồng: 0,15%

Từ 200 triệu đến dưới 1 tỷ đồng: 0,14%

Từ 1 đến dưới 3 tỷ đồng: 0,13%

Từ 3 đến dưới 5 tỷ đồng: 0,12%

Từ 5 đến dưới 10 tỷ đồng: 0,11%

Từ 10 đến dưới 15 tỷ đồng: 0,1%

Từ 15 đến dưới 20 tỷ đồng: 0,09%

Từ 20 tỷ đồng trở lên: 0.08%

Có thể bạn quan tâm thêm:

Hướng dẫn cách mở tài khoản chứng khoán SSI nhanh nhất

Hướng dẫn mở tài khoản chứng khoán VPS chi tiết nhất

Kết luận

Trong bối cảnh ngày nay, việc lựa chọn công ty chứng khoán phù hợp không chỉ dừng lại ở việc so sánh tìm ra các khoản phí giao dịch chứng khoán rẻ nhất. Đối với nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới bắt đầu, việc có được sự hỗ trợ và tư vấn chuyên nghiệp là điều vô cùng quan trọng. Các chính sách miễn phí giao dịch có thể là một yếu tố hấp dẫn, nhưng không nên là tiêu chí duy nhất trong quá trình lựa chọn.

Sự đa dạng trong dịch vụ và chất lượng tư vấn sẽ đóng vai trò quyết định trong việc giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu đầu tư của mình. Do đó, trước khi quyết định mở tài khoản chứng khoán, cần xem xét tổng thể và đánh giá cẩn thận từng yếu tố, từ phí giao dịch đến chất lượng tư vấn, để đảm bảo rằng quyết định cuối cùng là phản ánh đúng nhu cầu và mục tiêu đầu tư của bản thân.

Hy vọng bài viết trên đây của Citinews đã đem đến những thông tin hữu ích cho bạn, giúp bạn nắm rõ được các phí khi giao dịch chứng khoán, để có được những lựa chọn đúng đắn khi tham gia thị trường đầy hấp dẫn này rồi nhé!

Bình luận
Popup image default

Thông báo