Mệnh giá của một cổ phiếu là gì? Điều kiện & quy định

Mệnh giá của một cổ phiếu là gì? Điều kiện & quy định

Bởi 23 tháng 07, 2024 - 21:29 (GMT +07)

Bạn đang quan tâm mệnh giá cổ phiếu là gì? Mệnh giá của một cổ phiếu dùng để làm gì? Mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng là bao nhiêu theo quy định hiện hành? Thì bài viết dưới đây là dành cho bạn. Citinews sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này và giải đáp tất cả những thắc trên cho bạn. Cùng theo dõi nhé!

Mệnh giá của một cổ phiếu là gì?

Mệnh giá cổ phiếu là giá trị cố định được công ty cổ phần ấn định cho mỗi tờ cổ phiếu khi phát hành. Giá trị này được ghi rõ trên tờ cổ phiếu và trong Điều lệ của công ty. Mệnh giá không thay đổi theo thời gian và không phản ánh giá trị thực tế của cổ phiếu trên thị trường. Mệnh giá thường được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính của công ty, như tổng vốn cổ phần (bằng cách nhân mệnh giá với tổng số cổ phiếu phát hành) và để xác định mức độ phân phối cổ tức. Nó cũng là cơ sở để tính thuế và phí pháp lý liên quan đến việc phát hành và giao dịch cổ phiếu. 

Tuy nhiên, giá trị thị trường của cổ phiếu, hay giá cả mà nhà đầu tư sẵn lòng mua hoặc bán, có thể cao hơn hoặc thấp hơn nhiều so với mệnh giá, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kết quả kinh doanh của công ty, triển vọng ngành, và tâm lý thị trường.

Một số quốc gia có luật pháp cho phép công ty cổ phần phát hành cổ phiếu thường không có mệnh giá.

Ưu điểm của việc phát hành loại cổ phiếu này là công ty có thể bán chúng với giá bất kỳ mà họ cho là phù hợp trên thị trường. Tuy nhiên, luật pháp của một số quốc gia cũng hạn chế các công ty cổ phần phát hành cổ phiếu thường không có mệnh giá, như ở Anh và Hàn Quốc.

menh-gia-cua-mot-co-phieu
Mệnh giá và giá phát hành

Ví dụ về khái niệm mệnh giá của một cổ phiếu

Giả sử công ty X quyết định phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) và quy định mệnh giá của cổ phiếu là 10.000đ/cp. Tức là, mỗi cổ phiếu sẽ được xác định có giá trị là 10.000đ.

Khi công ty X thực hiện đợt phát hành, giá mà các nhà đầu tư phải trả là 15.000đ/cp. Điều này có nghĩa là có một chênh lệch giữa giá phát hành và mệnh giá, cụ thể là 5.000đ/cp.

Thặng dư vốn cổ phần của công ty X được tính bằng cách thêm số tiền chênh lệch này vào mệnh giá của cổ phiếu. Do đó:

Thặng dư vốn cổ phần = Giá phát hành - Mệnh giá = 15.000đ/cp - 10.000đ/cp = 5.000đ/cp

Nếu công ty X phát hành 1.000 cổ phiếu, thì tổng số tiền thu được từ đợt phát hành sẽ là 15.000.000đ (1.000 cổ phiếu x 15.000đ/cp).

Trên Báo cáo tài chính, số tiền này sẽ được ghi nhận như sau:

  • Vốn điều lệ: 10.000.000đ (1.000 cổ phiếu x 10.000đ/cp)
  • Thặng dư vốn cổ phần: 5.000.000đ (1.000 cổ phiếu x 5.000đ/cp)

Tổng cộng, công ty X sẽ ghi nhận 15.000.000đ vào tài khoản "Vốn chủ sở hữu", tương ứng với số tiền thu được từ đợt phát hành.

Điều này thể hiện rằng mặc dù mệnh giá là một con số cố định được quy định trước, thì thực tế, giá phát hành và thặng dư vốn cổ phần phụ thuộc vào nhu cầu thị trường và tiềm năng phát triển của công ty.

Mệnh giá cổ phiếu dùng để làm gì?

Mệnh giá của một cổ phiếu được sử dụng cho một số mục đích quan trọng trong hoạt động của công ty và trong quan hệ với nhà đầu tư:

  • Xác định số lượng cổ phiếu đã phát hành: Mệnh giá được sử dụng để xác định số lượng cổ phiếu đã phát hành của công ty dựa trên vốn điều lệ. Bằng cách chia số vốn điều lệ của công ty cho mệnh giá của mỗi cổ phiếu, chúng ta có thể suy ra được số lượng cổ phiếu đã phát hành.
  • Ghi sổ sách kế toán để tính lãi cổ tức: Mệnh giá cũng được sử dụng để ghi sổ sách kế toán và tính toán lãi cổ tức. Khi công ty trả cổ tức cho cổ đông, mỗi cổ đông sẽ nhận được một số tiền tương ứng với số lượng cổ phiếu mà họ sở hữu, được tính dựa trên mệnh giá của cổ phiếu đó.
  • Tham khảo khi phân tích cổ phiếu: Mức độ chênh lệch giữa giá thị trường và mệnh giá của cổ phiếu có thể được sử dụng để đánh giá niềm tin của thị trường đối với giá trị của cổ phiếu và tiềm năng phát triển của công ty. Nếu giá thị trường cao hơn mệnh giá, điều này có thể cho thấy thị trường tin tưởng vào công ty và niềm tin vào tiềm năng tăng trưởng của nó.

Ngoài ra, mệnh giá cũng được sử dụng khi công ty quyết định chia cổ phiếu hoặc công bố cổ tức, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ lệ chia cổ tức hoặc số lượng cổ phiếu mới được phát hành.

menh-gia-cua-mot-co-phieu-1
Mệnh giá chứng khoán là gì

Mệnh giá và các yếu tố liên quan

Để hiểu hơn về mệnh giá của một cổ phiếu, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách chia cổ phiếu và cổ tức dưới đây nhé!

Chia cổ phiếu

Chia cổ phiếu là quy trình mà một công ty quyết định tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành bằng cách chia mỗi cổ phiếu thành hai hoặc nhiều hơn. Quyết định này có thể được đưa ra với mục tiêu làm giảm giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư.

Trong quá trình chia cổ phiếu, mệnh giá của cổ phiếu sẽ giữ nguyên, đồng nghĩa với việc giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu sẽ giảm theo tỷ lệ tương ứng. Ví dụ, nếu giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu của cổ phiếu A là 22.000đ và mệnh giá là 10.000đ, khi chia một cổ phiếu thành hai, giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu sẽ giảm xuống còn 11.000đ, trong khi mệnh giá vẫn giữ nguyên ở mức 10.000đ.

Mặc dù giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu giảm một nửa, nhưng số lượng cổ phiếu cũng tăng gấp đôi. Do đó, giá trị thị trường của cả công ty (tính bằng cách nhân giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu với tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành) sẽ không thay đổi.

Về mặt tài chính, quá trình chia cổ phiếu không tạo ra bất kỳ dòng tiền nào chảy vào doanh nghiệp, do đó vốn chủ sở hữu (VCSH) của công ty không đổi và tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư không thay đổi.

Tóm lại, việc chia cổ phiếu thường được thực hiện để làm giảm giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu và tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch cổ phiếu, mà không làm thay đổi tỷ lệ sở hữu của cổ đông.

Cổ tức

Khi công ty công bố cổ tức, nó thường được phát hành dựa trên mệnh giá của cổ phiếu, không phải giá thị trường. Ví dụ, nếu một công ty có mệnh giá là 10.000đ và giá thị trường là 22.000đ, và công ty công bố cổ tức bằng 20% mệnh giá, tức là cổ tức là 2.000đ/cp.

Cổ tức là phần thưởng được trả cho các cổ đông của một công ty niêm yết công khai. Để đủ điều kiện nhận cổ tức, bạn cần có tài khoản chứng khoán và đầu tư vào cổ phiếu mà công ty đang trả cổ tức.

Mệnh giá của một cổ phiếu tương quan như thế nào so với giá thị trường?

Mệnh giá cổ phiếu là một con số cố định được quy định trước bởi công ty và không tác động trực tiếp đến giá thị trường của cổ phiếu. Tuy nhiên, mệnh giá vẫn có vai trò quan trọng trong việc đánh giá giá trị cổ phiếu và tạo ra các chỉ báo cho nhà đầu tư.

Khi so sánh mệnh giá với giá thị trường, có thể có ba trường hợp chính:

  • Giá thị trường bằng mệnh giá: Trong trường hợp này, thị trường đánh giá cổ phiếu ở mức độ thấp và không hấp dẫn nhà đầu tư. Điều này có thể cho thấy niềm tin của thị trường đối với giá trị cổ phiếu không cao.
  • Giá thị trường nhỏ hơn mệnh giá: Khi giá thị trường của cổ phiếu thấp hơn mệnh giá, đây là một chỉ báo tiêu cực. Thị trường đánh giá cổ phiếu mất giá và có thể cho thấy niềm tin tiêu cực đối với tiềm năng phát triển của công ty. Mức độ chênh lệch càng cao, thị trường càng đánh giá tiêu cực về cổ phiếu.
  • Giá thị trường lớn hơn mệnh giá: Trong trường hợp này, giá thị trường vượt lên trên mệnh giá, điều này thường được coi là một chỉ báo tích cực. Thị trường đánh giá cổ phiếu cao hơn giá trị mệnh giá, cho thấy niềm tin tích cực đối với tiềm năng tăng trưởng của công ty. Mức độ chênh lệch càng cao, thị trường càng đánh giá tích cực về cổ phiếu.

Có thể thấy, mặc dù mệnh giá không trực tiếp ảnh hưởng đến giá thị trường của cổ phiếu, nhưng việc so sánh mệnh giá với giá thị trường có thể cung cấp thông tin quan trọng về cách thị trường đánh giá giá trị của cổ phiếu và niềm tin vào tiềm năng của công ty.

menh-gia-cua-mot-co-phieu-2
Mệnh giá của một tờ cổ phiếu bằng bao nhiêu cổ phần

Mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng là bao nhiêu?

Theo Điều 13 của Luật Chứng khoán 2019, quy định cụ thể về mệnh giá của một cổ phiếu các loại chứng khoán như sau:

  • Mệnh giá của các loại chứng khoán được chào bán trên lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam phải được ghi bằng Đồng Việt Nam.
  • Mệnh giá của cổ phiếu và chứng chỉ quỹ khi chào bán ra công chúng là 10 nghìn đồng. Đối với trái phiếu, mệnh giá khi chào bán ra công chúng là 100 nghìn đồng và bội số của 100 nghìn đồng.
  • Trong trường hợp giá của chứng khoán mà tổ chức phát hành trên hệ thống giao dịch chứng khoán thấp hơn mệnh giá, tổ chức phát hành được phép chào bán chứng khoán với giá thấp hơn mệnh giá.

Điều kiện chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng của công ty cổ phần

Điều kiện chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng của công ty cổ phần được quy định cụ thể trong khoản 1 Điều 15 của Luật Chứng khoán 2019 nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư. Dưới đây là một tóm tắt về các điều kiện này:

  • Vốn điều lệ đăng ký: Công ty cổ phần phải có mức vốn điều lệ tối thiểu là 30 tỷ đồng hoặc cao hơn tính theo giá trị ghi trên sổ kế toán tại thời điểm đăng ký chào bán.
  • Hoạt động kinh doanh có lãi: Trước khi đăng ký chào bán, công ty phải có hoạt động kinh doanh lãi ít nhất trong hai năm liên tiếp trước năm đăng ký chào bán và không được có lỗ lũy kế tính đến năm đó.
  • Phương án sử dụng vốn thu được: Công ty phải có phương án phát hành cổ phiếu và phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán được thông qua bởi Đại hội đồng cổ đông.
  • Phân phối cổ phiếu cho nhà đầu tư: Ít nhất 15% số cổ phiếu có quyền biểu quyết của tổ chức phát hành phải được bán cho ít nhất 100 nhà đầu tư không phải là cổ đông lớn.
  • Cam kết nắm giữ cổ phiếu: Cổ đông lớn trước thời điểm chào bán cổ phiếu phải cam kết nắm giữ ít nhất 20% vốn điều lệ của công ty trong ít nhất 01 năm kể từ ngày kết thúc đợt chào bán.
  • Không vi phạm pháp luật: Tổ chức phát hành không được bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đã bị kết án về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế mà chưa được xóa án tích.
  • Có công ty chứng khoán tư vấn: Công ty phải có công ty chứng khoán tư vấn hồ sơ đăng ký chào bán cổ phiếu ra công chúng, trừ trường hợp tổ chức phát hành là công ty chứng khoán.
  • Niêm yết hoặc đăng ký giao dịch: Công ty phải cam kết và thực hiện niêm yết hoặc đăng ký giao dịch cổ phiếu trên hệ thống giao dịch chứng khoán sau khi kết thúc đợt chào bán.
  • Mở tài khoản phong tỏa: Tổ chức phát hành phải mở tài khoản phong tỏa nhận tiền mua cổ phiếu của đợt chào bán.

Những điều kiện này giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn cho nhà đầu tư khi tham gia mua cổ phiếu trong đợt chào bán lần đầu ra công chúng của một công ty cổ phần.

menh-gia-cua-mot-co-phieu-3
Mệnh giá cổ phiếu là bao nhiêu

So sánh mệnh giá cổ phiếu và mệnh giá trái phiếu

Dưới đây là bảng so sánh mệnh giá trái phiếu và mệnh giá của một cổ phiếu mà bạn có thể theo dõi.

Mệnh giá của Cổ phiếuMệnh giá của Trái phiếu
  • Mệnh giá của cổ phiếu thường được sử dụng để ghi sổ sách kế toán của công ty.
  • Không có giá trị thực tế đối với nhà đầu tư khi đã đầu tư, không liên quan đến giá trị thị trường của cổ phiếu.
  • Thường chỉ có ý nghĩa quan trọng vào thời điểm công ty phát hành cổ phiếu lần đầu tiên huy động vốn.
  • Có thể không có mệnh giá, tùy thuộc vào luật pháp của từng quốc gia.
  • Mệnh giá của trái phiếu được xem là căn cứ để xác định số lợi tức tiền vay và số tiền người phát hành phải trả lại khi trái phiếu đáo hạn.
  • Thể hiện số tiền tối thiểu mà công ty phải nhận được trên mỗi trái phiếu khi phát hành.
  • Có thể thay đổi tùy thuộc vào loại trái phiếu và luật pháp của từng quốc gia.

Có thể bạn quan tâm thêm:

Hướng dẫn cách mở tài khoản chứng khoán SSI nhanh nhất

Hướng dẫn mở tài khoản chứng khoán VPS chi tiết nhất

Bài viết trên đây là những thông tin về mệnh giá cổ phiếu. Hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn, giúp bạn nắm rõ mệnh giá của một cổ phiếu rồi nhé! Chúc bạn thành công!

Bình luận
Popup image default

Thông báo