Hướng dẫn cách đọc biểu đồ chứng khoán chi tiết nhất

Hướng dẫn cách đọc biểu đồ chứng khoán chi tiết nhất

Bởi 24 tháng 07, 2024 - 21:19 (GMT +07)

Việc đọc và nắm được cách đọc biểu đồ chứng khoán là hết sức cần thiết và quan trọng với nhà đầu tư mới tham gia thị trường cũng như nhà đầu tư có kinh nghiệm lâu năm. Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây, Citinews sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách đọc biểu đồ trong giao dịch chứng khoán. Cùng theo dõi nhé!

Biểu đồ chứng khoán là gì?

Biểu đồ chứng khoán là đồ thị ghi nhận thông tin về khối lượng giao dịch và giá của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Bằng cách đọc và phân tích các biểu đồ chứng khoán của các loại mã chứng khoán khác nhau (như trái phiếu, cổ phiếu, chứng chỉ quỹ) trên sàn giao dịch, nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng của chứng khoán trong tương lai và đánh giá tiềm năng phát triển, xu hướng tăng hoặc giảm giá của thị trường.

Các loại biểu đồ chứng khoán

1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC) 

cach-doc-bieu-do-chung-khoan
Cách đọc biểu đồ chứng khoán

Biểu đồ hình thanh là một công cụ phân tích được sử dụng để cung cấp các chỉ số quan trọng như giá đóng cửa, giá mở cửa, giá trần và giá sàn của một cổ phiếu hoặc thị trường chứng khoán. Cấu trúc của biểu đồ này bao gồm một đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá cả trong phiên giao dịch và hai đường ngang biểu thị giá đóng cửa và giá mở cửa. Đường ngang bên trái biểu thị giá mở cửa và đường ngang bên phải biểu thị giá đóng cửa.

Biểu đồ hình thanh thường được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư kỹ thuật vì nó chỉ tập trung vào giá cả và các con số. Điều này giúp họ dễ dàng nhận ra các mô hình và xu hướng giá. Đồng thời, sử dụng biểu đồ hình thanh cũng giúp loại bỏ yếu tố cảm xúc khi tham gia giao dịch trên thị trường chứng khoán.

2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart) 

cach-doc-bieu-do-chung-khoan-1
Cách xem biểu đồ chứng khoán trên điện thoại

Biểu đồ nến Nhật cũng cung cấp thông tin về giá đóng cửa, giá mở cửa, giá trần và giá sàn. Để biết được cách đọc biểu đồ chứng khoán bạn cần nắm được cấu trúc của biểu đồ này. Cấu trúc của biểu đồ bao gồm thân nến và bóng nến, dùng để thể hiện biên độ biến động giá trong phiên giao dịch. Đặc biệt, phần bóng nến phía trên và phía dưới cho biết mức giá cao nhất và thấp nhất trong phiên đó.

Biểu đồ nến Nhật là một trong những biểu đồ phổ biến nhất được sử dụng hiện nay. Ngoài ra, nó cũng phản ánh một phần cảm xúc đằng sau sự biến động giá. Điều này giúp dự đoán và phân tích hành vi giá trên thị trường.

Thường thì giá tăng được biểu thị bằng màu xanh và giá giảm được biểu thị bằng màu đỏ trong hai biểu đồ này.

3. Biểu đồ dạng đường (Line Chart)

cach-doc-bieu-do-chung-khoan-2
Cách đọc biểu đồ chứng khoán Vndirect

Biểu đồ dạng đường (Line Chart), khác với hai loại biểu đồ trước đó, chỉ thể hiện giá đóng cửa trong phiên giao dịch và các điểm dữ liệu được nối thành một đường liên tục. Để đọc biểu đồ chứng khoán này, chỉ cần đọc từ trái sang phải một cách đơn giản.

Biểu đồ dạng đường trở nên phổ biến bởi một số nhà đầu tư cho rằng giá đóng cửa là thông tin quan trọng nhất sau mỗi phiên giao dịch để hiểu tình hình giá cả. Tuy nhiên, vì chỉ cung cấp một thông tin duy nhất, biểu đồ này thích hợp hơn để phân tích dài hạn.

4. So sánh ưu nhược điểm của 3 loại biểu đồ

Để có cái nhìn tổng quan hơn về cả 3 loại biểu đồ này và nắm được cách đọc biểu đồ chứng khoán, dưới đây Citinews đã làm bảng so sánh ưu nhược điểm cho bạn dễ theo dõi nhé!

Loại biểu đồƯu điểmNhược điểm
Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC) 
  • Hiển thị đầy đủ các mức giá khác nhau từ mở cửa đến giá cao, giá thấp và đóng cửa.
  • Chỉ cho thấy giá và các con số nên họ sẽ tìm ra những mẫu mô hình giá dễ hơn.
     
  • Không cung cấp thông tin chi tiết về mức giá trong quá trình giao dịch, chỉ tập trung vào các giá cả quan trọng như mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất.
  • Khá khó để có thể nhận biết được rằng giá tăng hay giảm trong khung thời gian
  • Chỉ cho thấy các thông tin giá cả trong một khoảng thời gian nhất định, không hiển thị sự biến động chi tiết trong quá trình giao dịch trong ngày.
  • Do chỉ tập trung vào các giá cả quan trọng, nên có thể gây ra sự nhầm lẫn và thiếu chính xác trong việc đánh giá sự biến động của thị trường.
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart) 
  • Cho phép nhà đầu tư xem thông tin chi tiết về mức giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất trong mỗi phiên giao dịch. Điều này giúp nhận biết rõ ràng về sự biến động giá cả và hoạt động của thị trường.
  • Cho thấy sự tương tác giữa người mua và người bán trên thị trường. Chúng phản ánh xu hướng, tâm lý thị trường và tạo ra tín hiệu về sự thay đổi trong tình hình mua bán.
  • Biểu đồ nến Nhật dễ hiểu và sử dụng. Nhà đầu tư có thể dễ dàng biết cách đọc biểu đồ chứng khoán nhờ nhận ra các mô hình nến và áp dụng chúng vào phân tích kỹ thuật.
  • Phải được sử dụng cùng với khung thời gian xác định, ví dụ như 5 phút, 1 giờ hoặc 1 ngày. Việc lựa chọn khung thời gian không phù hợp có thể dẫn đến sai lệch trong phân tích và đưa ra quyết định giao dịch.
  • Đối với nhà đầu tư mới, việc hiểu và áp dụng các mô hình nến có thể là một thách thức ban đầu. Cần có kiến thức và kinh nghiệm để đọc và hiểu các mẫu nến hiệu quả.
  • Tập trung vào mức giá cả và không cung cấp thông tin về khối lượng giao dịch. Điều này có thể làm thiếu đi một phần quan trọng trong việc phân tích thị trường.
Biểu đồ dạng đường (Line Chart)
  • Hiển thị xu hướng chung của một cổ phiếu hoặc thị trường chứng khoán. Đường liên tục nối các điểm dữ liệu, cho phép nhà đầu tư nhận ra mức độ tăng trưởng hoặc giảm giá theo thời gian.
  • Biểu đồ đơn giản và dễ hiểu, phù hợp cho nhà đầu tư mới và những người không quen thuộc với phân tích kỹ thuật. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về biến động giá cả một cách trực quan.
  • Thường liên kết các điểm dữ liệu trong một khoảng thời gian, giúp nhận biết giá trị trung bình và xu hướng của thị trường. Điều này có thể hữu ích trong việc xác định điểm mua vào hoặc bán ra.
  • Chỉ cung cấp giá đóng cửa tại mỗi thời điểm và không hiển thị các giá trị giữa các điểm dữ liệu. Điều này có thể làm mất đi một phần thông tin chi tiết về biến động giá trong một phiên giao dịch.
  • Vì chỉ hiển thị giá đóng cửa, biểu đồ dạng đường không phản ánh sự biến động giá trong một ngày giao dịch. Điều này có thể làm thiếu đi sự chi tiết và động lực của thị trường trong khoảng thời gian ngắn.
  • Không hiển thị thông tin về giá cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian. Điều này có thể làm thiếu đi sự nhạy bén về biến động giá và tầm quan trọng của các mức giá cực đại và cực tiểu.

Những thông tin cơ bản trên biểu đồ chứng khoán 

Để hiểu cách đọc biểu đồ chứng khoán, cần nắm vững những thông tin cơ bản được hiển thị như sau:

  • Tên cổ phiếu và biến động giá trong ngày: Biểu đồ chứng khoán cung cấp thông tin về tên cổ phiếu và biến động giá của nó trong phiên giao dịch.
  • Khoảng thời gian giao dịch: Biểu đồ cho biết khoảng thời gian giao dịch, từ đầu phiên đến kết thúc phiên, thông qua trục thời gian.
  • Các loại biểu đồ chứng khoán: Biểu đồ chứng khoán có thể có nhiều loại, như biểu đồ đường, biểu đồ nến Nhật, biểu đồ HLC/OHLC. Mỗi loại biểu đồ có cách hiển thị và thông tin khác nhau.
  • Các chỉ số báo cáo kỹ thuật: Biểu đồ chứng khoán có thể kèm theo các chỉ số báo cáo kỹ thuật như đường trung bình, MACD, RSI và nhiều chỉ số khác. Những chỉ số này cung cấp thông tin phân tích kỹ thuật để đánh giá xu hướng và đảo chiều giá.
  • Đường trung bình biến động giá: Biểu đồ chứng khoán có thể hiển thị đường trung bình biến động giá, giúp nhìn thấy xu hướng chung của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Mã giao dịch và thời gian giao dịch: Biểu đồ chứng khoán thường hiển thị mã giao dịch cổ phiếu và thời gian giao dịch mà biểu đồ đang áp dụng.
  • Giá mở cửa, đóng cửa, giá sàn và giá trần: Biểu đồ chứng khoán cung cấp thông tin về giá mở cửa, giá đóng cửa, giá sàn và giá trần của cổ phiếu trong khoảng thời gian giao dịch để nắm được cách đọc biểu đồ chứng khoán.
  • Khoảng thời gian: Trục thời gian trên biểu đồ cho biết khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại, thường là từ trái qua phải.
  • Khoảng giá và giá hiện tại: Biểu đồ chứng khoán thể hiện các bước giá và giá hiện tại thông qua đường màu đỏ.
  • Lựa chọn biểu đồ giao dịch: Bạn có thể chọn loại biểu đồ giao dịch theo ý muốn, thông thường là biểu đồ nến Nhật, để hiển thị các mẫu hình giá và xu hướng của thị trường.
  • Khối lượng giao dịch: Biểu đồ chứng khoán cung cấp thông tin về khối lượng giao dịch trong mỗi phiên. Khối lượng giao dịch càng cao, thể hiện việc cổ phiếu được giao dịch nhiều trong thời điểm đó và có khả năng gây ra biến động giá lớn.
cach-doc-bieu-do-chung-khoan-4
cách đọc biểu đồ chứng khoán

Hướng dẫn cách đọc biểu đồ chứng khoán Việt Nam

Khối lượng giao dịch

Khối lượng giao dịch (volume) là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự quan tâm của thị trường đối với cổ phiếu. Nó cũng cung cấp thông tin về biến động giá, và có những dấu hiệu sau:

  • Khối lượng giao dịch lớn và giá tăng: Điều này cho thấy sự tăng trưởng của cổ phiếu và dự đoán giá có khả năng tiếp tục tăng. Thị trường đang có sự quan tâm cao và nhà đầu tư đang mua cổ phiếu với khối lượng lớn.
  • Khối lượng giao dịch nhỏ và giá giảm: Khi khối lượng giao dịch giảm và giá giảm, điều này cho thấy thị trường có thể không hấp dẫn với nhà đầu tư. Tuy nhiên, có khả năng thị trường sẽ tăng điều chỉnh sau đó, vì giá đã giảm nhưng không có sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư.
  • Khối lượng giao dịch lớn và giá giảm: Khi khối lượng giao dịch tăng lên trong khi giá giảm, điều này cho thấy có nhiều người tham gia giao dịch và dự đoán giá có khả năng tiếp tục giảm.
  • Khối lượng giao dịch nhỏ và giá tăng: Khi khối lượng giao dịch nhỏ và giá tăng, điều này cho thấy thị trường có thể giảm điều chỉnh vì nhà đầu tư có thể đang giảm độ tin tưởng vào xu hướng tăng tiếp diễn.

Các chỉ báo

Để hiểu được cách đọc biểu đồ chứng khoán, thì nhà đầu tư cũng cần quan tâm đến các chỉ báo trong giao dịch. Hiện nay, có rất nhiều chỉ báo được sử dụng để phân tích kỹ thuật và đưa ra những dự đoán chính xác. Thông thường, các chỉ báo này có thể được chia thành hai loại cơ bản:

  • Chỉ báo xu hướng: Được sử dụng để xác định xu hướng tổng thể của giá cổ phiếu, xem liệu giá đó đang đi lên hay đi xuống. Một ví dụ của chỉ báo xu hướng là đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Nhằm đánh giá sức mạnh của biến động giá, giúp tìm ra các điểm vào lệnh phù hợp. Một số ví dụ về chỉ báo động lượng là MACD hoặc RSI. RSI (Relative Strength Index) là một chỉ báo được sử dụng để xác định mức độ quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold) của thị trường. Nó thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị sóng trên thang điểm từ 0 đến 100.

Khung thời gian

Khung thời gian đề cập đến khoảng thời gian được sử dụng để hiển thị các dữ liệu giá trị trên biểu đồ, bao gồm các thông tin như giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất.

Có nhiều khung thời gian khác nhau được sử dụng trong chứng khoán, phổ biến nhất là:

  • Khung thời gian ngắn (Short-term): Bao gồm các khoảng thời gian như phút, 5 phút, 15 phút, 30 phút hoặc 1 giờ. Khung thời gian này thường được sử dụng để xem các biến động giá ngắn hạn và các cơ hội giao dịch nhanh.
  • Khung thời gian trung hạn (Medium-term): Bao gồm các khoảng thời gian như 4 giờ, hàng ngày hoặc hàng tuần. Khung thời gian này thường được sử dụng để xác định xu hướng chung của thị trường và các cơ hội giao dịch trung hạn.
  • Khung thời gian dài hạn (Long-term): Bao gồm các khoảng thời gian như hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng năm. Khung thời gian này thường được sử dụng để xác định xu hướng dài hạn và các cơ hội đầu tư lâu dài.

Mức hỗ trợ và kháng cự

cach-doc-bieu-do-chung-khoan-3
Cách đọc biểu đồ chứng khoán

Mức hỗ trợ và kháng cự đề cập đến các mức giá mà cổ phiếu hoặc thị trường có xu hướng gặp khó khăn trong việc tăng lên hoặc giảm xuống.

  • Mức hỗ trợ là mức giá dưới đó giá của một tài sản hoặc chỉ số hiện tại có xu hướng khó khăn trong việc giảm tiếp. Nó thường được coi như một mức giá mà người mua có xu hướng mua vào, là nơi có sự hỗ trợ cho giá. Khi giá tiến đến mức hỗ trợ, có thể xuất hiện sức mạnh mua vào từ nhà đầu tư và giúp đẩy giá lên hoặc ngăn chặn giá giảm sâu hơn. Các nhà giao dịch kỹ thuật thường sử dụng mức hỗ trợ để đặt các lệnh mua hoặc chốt lời.
  • Mức kháng cự là mức giá trên đó giá của một tài sản hoặc chỉ số gặp khó khăn trong việc tăng tiếp. Nó đại diện cho một mức giá mà người bán có xu hướng bán ra, là nơi có sự kháng cự cho giá. Khi giá tiến đến mức kháng cự, có thể xuất hiện sức mạnh bán ra từ nhà đầu tư và giúp đẩy giá xuống hoặc ngăn chặn giá tăng cao hơn. Các nhà giao dịch kỹ thuật thường sử dụng mức kháng cự để đặt các lệnh bán hoặc chốt lời.

Cách đọc biểu đồ chứng khoán - Biến động giá

Biến động giá chỉ sự thay đổi và dao động của giá cổ phiếu hoặc tài sản tài chính trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho thấy mức độ biến động và sự không ổn định của thị trường.

Trong chứng khoán, biến động giá được thể hiện qua các thay đổi trong giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của một cổ phiếu hoặc tài sản tài chính trong một khoảng thời gian cụ thể. Các yếu tố như sự thay đổi trong cung cầu, thông tin thị trường, tin tức kinh tế, và yếu tố tâm lý của nhà đầu tư có thể gây ra biến động giá.

Nó cung cấp thông tin quan trọng về mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận của một cổ phiếu hoặc tài sản tài chính. Mức độ biến động cao thường đi kèm với rủi ro lớn hơn, trong khi mức độ biến động thấp có thể cho thấy sự ổn định và ít biến động của giá.

Đối với nhà đầu tư, việc hiểu và đánh giá biến động giá là rất quan trọng để đưa ra quyết định giao dịch và định vị trong thị trường chứng khoán. Nhà đầu tư có thể sử dụng các công cụ và chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động (moving average), băng động (Bollinger Bands), hay chỉ báo độ mạnh (relative strength index - RSI) để phân tích biến động giá và xác định các điểm mua vào và bán ra hợp lý.

Các thuật ngữ nên biết khi đọc biểu đồ phân tích kỹ thuật

cach-doc-bieu-do-chung-khoan-01
Cách đọc biểu đồ chứng khoán

Khi đọc biểu đồ phân tích kỹ thuật bạn cần nắm một số thuật ngữ sau:

  • Giá cao nhất và giá thấp nhất

Giá cực đại (H) và giá cực tiểu (L) đơn giản là chỉ số cho thấy mức giá cao nhất và thấp nhất mà cổ phiếu đã đạt được trong khoảng thời gian giao dịch, tính từ lúc mở cửa đến khi đóng cửa. Tuy nhiên, giá cực đại (H) và giá cực tiểu (L) không nhất thiết phải là giá mở cửa và giá đóng cửa.

  • Giá mở cửa và giá đóng cửa

Giá mở cửa: Đây là mức giá của cổ phiếu tại thời điểm bắt đầu khoảng thời gian giao dịch. Với mỗi khung thời gian như 5 phút, 30 phút, 1 giờ, 4 giờ, 1 ngày, chúng ta sẽ có các mức giá mở cửa khác nhau.

Giá đóng cửa: Tương tự, giá đóng cửa là mức giá của cổ phiếu tại thời điểm kết thúc khoảng thời gian giao dịch. Với mỗi khung thời gian như 5 phút, 30 phút, 1 giờ, 4 giờ, 1 ngày, chúng ta cũng sẽ có các mức giá đóng cửa khác nhau.

  • Thay đổi ròng

Thông số này được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm để thể hiện sự thay đổi giá trị của cổ phiếu so với giá đóng cửa của ngày trước đó. Nếu tỷ lệ thay đổi dương, có nghĩa là cổ phiếu tăng giá trong ngày. Ngược lại, nếu tỷ lệ thay đổi âm, cổ phiếu giảm giá trong ngày.

Xem thêm:

Kết luận

Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Hy vọng với những thông tin mà Citinews đã cung cấp trên đây bạn đã có thể hiểu và đọc được biểu đồ trong giao dịch chứng khoán rồi nhé. Nếu có thắc mắc và đóng góp gì về cách đọc biểu đồ chứng khoán bạn hãy để lại bình luận, Citinews sẽ giải đáp cho bạn. Chúc bạn có những thương vụ đầu tư thành công!

Bình luận
Popup image default

Thông báo