Danh sách tất cả các cặp tiền tệ và CFD giao dịch tại XM

Danh sách tất cả các cặp tiền tệ và CFD giao dịch tại XM

Bởi 09 tháng 10, 2024 - 14:01 (GMT +07)

Với XM, bạn có thể đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình với hơn 100 loại tài sản giao dịch khác nhau. Từ các cặp tiền tệ phổ biến đến các kim loại quý, chỉ số chứng khoán và năng lượng, XM đáp ứng mọi nhu cầu của nhà đầu tư. 

Tài khoản XM Standard và XM Micro cung cấp sự lựa chọn đa dạng nhất, trong khi tài khoản XM Zero tập trung vào các cặp tiền tệ và kim loại quý phổ biến.

🔥 GIA TĂNG VỐN - HOÀN TIỀN LÊN ĐẾN $250🔥

🎁 THỂ LỆ GIẢI THƯỞNG
- Cứ mỗi 50 lot giao dịch Fx, Gold, Silver, BTC/USD sẽ nhận lại ngay $250
🔺 ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG
- Chỉ áp dụng cho tài khoản Stardard
- Chỉ áp dụng cho tài khoản đăng ký chương trình
- Lot được tạo từ bonus nạp vẫn được ghi nhận vào số lot yêu cầu
- Giá mở và giá đóng phải chênh lệch 10 pip
🕐 THỜI GIAN: Từ 08/10-31/11/2024
❗❗❗Quy trình đăng ký cực kỳ đơn giản; Đăng nhập vào "khu vực thành viên"  tại đây => Chọn "Unlimited Cashback hoặc xem từ tab promote và đăng ký để tham gia chương trình. Sau đó bạn có thể theo dõi thông qua Track progress tại mục này.

1. Các cặp tiền tệ có thể giao dịch ở XM (Forex)

Số thứ tự  

Cặp tiền tệ  

Diễn giải cặp tiền tệ  

1  

AUDCAD  

Đô la Úc/Đô la Canada  

2  

AUDCHF  

Đô la Úc/Franc Thụy Sĩ  

3  

AUDJPY  

Đô la Úc/Yên Nhật  

4  

AUDNZD  

Đô la Úc/Đô la New Zealand  

5  

AUDUSD  

Đô la Úc/Đô la Mỹ  

6  

CADCHF  

Đô la Canada/Franc Thụy Sĩ  

7  

CADJPY  

Đô la Canada/Yên Nhật  

8  

CHFJPY  

Franc Thụy Sĩ/Yên Nhật  

9  

CHFSGD  

Franc Thụy Sĩ/Đô la Singapore  

10  

EURAUD  

Euro/Đô la Úc  

11  

EURCAD  

Euro/Đô la Canada  

12  

EURCHF  

Euro/Franc Thụy Sĩ  

13  

EURDKK  

Euro/Krone Đan Mạch  

14  

EURGBP  

Euro/Bảng Anh  

15  

EURHKD  

Euro/Đô la Hồng Kông  

16  

EURHUF  

Euro/Forint Hungary  

17  

EURJPY  

Euro/Yên Nhật  

18  

EURNOK  

Euro/Krone Na Uy  

19  

EURNZD  

Euro/Đô la New Zealand  

20  

EURPLN  

Euro/Zloty Ba Lan  

21  

EURSEK  

Euro/Krona Thụy Điển  

22  

EURSGD  

Euro/Đô la Singapore  

23  

EURTRY  

Euro/Lira Thổ Nhĩ Kỳ  

24  

EURUSD  

Euro/Đô la Mỹ  

25  

EURZAR  

Euro/Rand Nam Phi  

26  

GBPAUD  

Bảng Anh/Đô la Úc  

27  

GBPCAD  

Bảng Anh/Đô la Canada  

28  

GBPCHF  

Bảng Anh/Franc Thụy Sĩ  

29  

GBPDKK  

Bảng Anh/Krone Đan Mạch  

30  

GBPJPY  

Bảng Anh/Yên Nhật  

31  

GBPNOK  

Bảng Anh/Krone Na Uy  

32  

GBPNZD  

Bảng Anh/Đô la New Zealand  

33  

GBPSEK  

Bảng Anh/Krona Thụy Điển  

34  

GBPSGD  

Bảng Anh/Đô la Singapore  

35  

GBPUSD  

Bảng Anh/Đô la Mỹ  

36  

NZDCAD  

Đô la New Zealand/Đô la Canada  

37  

NZDCHF  

Đô la New Zealand/Franc Thụy Sĩ  

38  

NZDJPY  

Đô la New Zealand/Yên Nhật  

39  

NZDSGD  

Đô la New Zealand/Đô la Singapore  

40  

NZDUSD  

Đô la New Zealand/Đô la Mỹ  

41  

SGDJPY  

Đô la Singapore/Yên Nhật  

42  

USDCAD  

Đô la Mỹ/Đô la Canada  

43  

USDCHF  

Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ  

44  

USDCNH  

Đô la Mỹ/Nhân dân tệ Trung Quốc  

45  

USDDKK  

Đô la Mỹ/Krone Đan Mạch  

46  

USDHKD  

Đô la Mỹ/Đô la Hồng Kông  

47  

USDHUF  

Đô la Mỹ/Forint Hungary  

48  

USDJPY  

Đô la Mỹ/Yên Nhật  

49  

USDMXN  

Đô la Mỹ/Peso Mexico  

50  

USDNOK  

Đô la Mỹ/Krone Na Uy  

51  

USDPLN  

Đô la Mỹ/Zloty Ba Lan  

52  

USDSEK  

Đô la Mỹ/Krona Thụy Điển  

53  

USDSGD  

Đô la Mỹ/Đô la Singapore  

54  

USDTRY  

Đô la Mỹ/Lira Thổ Nhĩ Kỳ  

55  

USDZAR  

Đô la Mỹ/Rand Nam Phi  

3. Kim loại quý có thể giao dịch ở XM

  • Vàng (XAUUSD)
  • Bạc (XAGUSD)
  • Vàng/Euro (XAUEUR)
  • Bạch kim (XPTUSD)
  • Palladium (XPDUSD)

4. Danh sách sản phẩm giao dịch trên XM - CFD hàng hóa 

  • COCOA - Cacao.
  • COFFE -  Cà phê. CORN - Ngô.
  • COTTO - Bông. HGCOP - Đồng tinh luyện.
  • SBEAN -  Đậu tương.
  • SUGAR -  Đường
  • WHEAT -  Lúa mì.

5. Chỉ số chứng khoán có thể giao dịch ở XM

5.1. Chỉ số chứng khoán tiền mặt

  • AUS200Cash
  • CA60Cash***
  • China50Cash***
  • ChinaHCash***
  • EU50Cash
  • FRA40Cash
  • GER40Cash***
  • GerMid50Cash***
  • GerTech30Cash***
  • HK50Cash
  • IT40Cash
  • JP225Cash***
  • NETH25Cash
  • SA40Cash***
  • Sing30Cash***
  • SPAIN35Cash
  • SWI20Cash
  • TaiwanCash***
  • UK100Cash***
  • US100Cash***
  • US2000Cash***
  • US30Cash***
  • US500Cash***

5.2. Chỉ số chứng khoán tương lai

  • EU50
  • FRA40
  • GER40***
  • JP225***
  • SWI20
  • UK100***
  • US100***
  • US30***
  • US500***
  • USDX
  • VIX***

5.3. Chỉ số theo lĩnh vực

Danh sách sản phẩm giao dịch trên XM, các chỉ số theo lĩnh vực gồm:

  • Artificial Intelligence Giants US Index (AI_INDX
  • China Internet Giants Index (Chinainternet)
  • Crypto 10 Index (Crypto_10)
  • Electric Vehicles UST Index (Electric Vehicles)
  • FAANGS 10 Index (FAANGS_10)
  • Harris Winners Giants Index (HarrisWinners)
  • LatAm Giants Index (LATAM_INDX)
  • NFT and Blockchain Giants Index (Blockchain&NFT)
  • Small Crypto Index (Altcoins_INDX)
  • Trump Winners Giants Index (TrumpWinners)

6. Năng lượng có thể giao dịch ở XM

  • Dầu thô WTI
  • Dầu Brent
  • Khí tự nhiên
  • Dầu đốt
  • Xăng

7. Đồng tiền ảo có thể giao dịch ở XM

  • 1INCHUSD
  • AAVEUSD
  • ADAUSD
  • ALGOUSD
  • APEUSD
  • APTUSD
  • ARBUSD
  • ATOMUSD
  • AVAXUSD
  • AXSUSD
  • BATUSD
  • BCHUSD
  • BTCEUR
  • BTCGBP
  • BTCUSD
  • BTGUSD
  • CHZUSD
  • COMPUSD
  • CRVUSD
  • DASHUSD
  • DOGEUSD
  • DOTUSD
  • EGLDUSD
  • ENJUSD
  • EOSUSD
  • ETCUSD
  • ETHBTC
  • ETHEUR
  • ETHGBP
  • ETHUSD
  • FETUSD
  • FILUSD
  • FLOWUSD
  • GRTUSD
  • ICPUSD
  • IMXUSD
  • LDOUSD
  • LINKUSD
  • LRCUSD
  • LTCUSD
  • MANAUSD
  • MATICUSD
  • NEARUSD
  • OPUSD
  • SANDUSD
  • SHIBUSD
  • SNXUSD
  • SOLUSD
  • STORJUSD
  • STXUSD
  • SUSHIUSD
  • UMAUSD
  • UNIUSD
  • XLMUSD
  • XRPUSD
  • XTZUSD
  • ZECUSD
  • ZRXUSD

8. Các cổ phiếu riêng biệt có thể được giao dịch trên XM

Mọi cổ phiếu  

Hoa Kỳ  

Đức  

Anh   

Continental_sh  

DTTelekom_sh  

Volkswagen_sh  

BMW_sh  

Daimler_sh  

Adidas_sh  

BayerAG_sh  

Airbus_sh  

Siemens_sh  

E.ON_sh  

Apple_sh  

Alibaba_sh  

Tesla_sh  

Netflix_sh  

Nvidia_sh  

Micron_sh  

Intel_sh  

Disney_sh  

Caterpillar_sh  

J&J_sh  

Continental_sh  

DTTelekom_sh  

Volkswagen_sh  

BMW_sh  

Daimler_sh  

Adidas_sh  

BayerAG_sh  

Airbus_sh  

Siemens_sh  

Unilever_sh  

Rolls-Royce_sh  

Tesco_sh  

Easyjet_sh  

BAESystems_sh  

SHELL_sh  

GSK_sh  

Barclays_sh  

Lloyds_sh  

BP_sh  

9. Phương pháp hiển thị tất cả cặp tiền tệ trên MT4/MT5

Mở MT4/MT5. Nhấp chuột phải vào ô bất kỳ trong khung bảng giá => bấm nút “Hiện tất cả”

unnamed
 bấm nút “Hiện tất cả”

10. Phương pháp tính ký quỹ CFD

Việc tính toán số tiền ký quỹ cần thiết cho CFD rất quan trọng để quản lý rủi ro.

Công thức tính:

Yêu cầu ký quỹ = [Số Lot * Khối lượng hợp đồng * Giá mở] / [Giá trị thấp hơn giữa (Đòn bẩy tài khoản, Đòn bẩy ký hiệu)]

Trong đó:

  • Số lot: Đây là số lượng hợp đồng giao dịch mà bạn muốn mở.
  • Kích cỡ hàng hóa (đơn vị giao dịch): Đây là khối lượng của một hợp đồng tiêu chuẩn. 
  • Giá mở: Đây là giá mà bạn mở giao dịch. Nó là giá của tài sản tại thời điểm bạn thực hiện lệnh mua hoặc bán.
  • Đặt cọc: Đây là số tiền mà bạn cần phải có trong tài khoản để đảm bảo cho giao dịch. 
  • Phần trăm đặt cọc: là một tỷ lệ phần trăm so với tổng giá trị của một giao dịch, được quy định bởi XM tại đây

11. Cách hiển thị tất cả cặp tiền tệ hoặc sản phẩm CFD trên MT4/MT5?

Để hiển thị toàn bộ danh sách sản phẩm giao dịch trên XM trên MT4/MT5, bạn thực hiện như sau: 

Tìm cột 'Bảng giá' ở bên trái màn hình, nhấp chuột phải vào đó và chọn tùy chọn “Hiện tất cả'. Như vậy là bạn có thể tìm kiếm và hiển thị biểu đồ của bất kỳ cặp tiền nào mình quan tâm.

unnamed-1
 chọn tùy chọn “Hiện tất cả

Nếu bạn dùng MT4/MT5 trên điện thoại hoặc ipad để thêm các cặp ngoại tệ bạn bấm vào ô tìm kiếm và bấm vào nút tròn có dấu cộng nếu như bạn muốn thêm cặp tiền đó và phần theo dõi hàng ngày.

screenshot-2024-08-15-100430-1
 chọn tùy chọn “Hiện tất cả

12. Ít rủi ro hơn trong giao dịch các cặp tiền tệ chính

Với hơn 103 cặp tiền tệ và sản phẩm, XM mang đến nhiều lựa chọn cho nhà giao dịch. Tuy nhiên, các cặp tiền tệ lớn, được giao dịch rộng rãi trên thị trường thường có thanh khoản cao hơn, biến động giá ổn định hơn và spread hẹp hơn so với các cặp tiền tệ nhỏ. Do đó, khi giao dịch các cặp tiền tệ nhỏ, nhà đầu tư dễ đối mặt với rủi ro trượt giá lớn, đặc biệt là khi thị trường biến động mạnh.

Danh sách cặp tiền tệ chính:

  • EUR/USD
  • USD/JPY
  • GBP/USD
  • USD/CHF
  • AUD/USD
  • USD/CAD
  • NZD/USD

Có thể bạn quan tâm thêm:

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá một cách chi tiết về danh sách các cặp tiền tệ và CFD có thể giao dịch trên XM. Từ Forex, kim loại quý, hàng hóa, cho đến chỉ số chứng khoán và tiền điện tử, XM cung cấp một loạt các công cụ giao dịch đa dạng cho các nhà đầu tư. Chúc bạn giao dịch thành công! 

Bình luận
Popup image default

Thông báo