Moving Average là gì? Cách áp dụng MA hiệu quả trong đầu tư
Chắc hẳn các trader lâu năm trên thị trường forex thì không còn lạ gì với khái niệm “Moving Average là gì” nữa. Bởi Đường Trung Bình Động (MA) là một công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư xác định thời điểm thích hợp để mở, đóng lệnh và áp dụng chiến lược cắt lỗ hiệu quả trong đầu tư.
Tuy nhiên để hiểu được cách hoạt động của đường MA cũng như sử dụng nó hiệu quả thì không phải là điều dễ dàng. Bài viết này, Citinews sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về công cụ chỉ báo đường trung bình cộng này, từ đó giúp nhà đầu tư có những quyết định chính xác, và tránh được việc cháy tài khoản. Cùng theo dõi nhé!
Đường trung bình động MA – Moving Average là gì?
Đường trung bình di chuyển (MA), hay còn gọi là đường trung bình động, là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến trong thị trường tài chính. Nó được tạo ra bằng cách kết nối tất cả các giá đóng cửa trung bình trong N chu kỳ của một sản phẩm, với N được xác định trước.
Đường trung bình di chuyển giúp lọc nhiễu và làm dịu các biến động giá phức tạp, giúp theo dõi xu hướng thị trường một cách hiệu quả hơn. Tuy chỉ báo này chậm theo xu hướng do dựa vào giá cả trong quá khứ, nhưng bạn có thể xác định hướng đi tiềm năng của giá cả thị trường thông qua độ dốc của đường trung bình.
Nhìn chung, đường trung bình di chuyển càng mượt, phản ứng của nó đối với biến động giá càng chậm. Đường trung bình có nhiều biến động sẽ phản ứng nhanh hơn với biến động giá. Để làm cho đường trung bình di chuyển mượt mà hơn, bạn cần tính trung bình giá trong khoảng thời gian lớn hơn (N lớn hơn).
Đường trung bình động MA có ưu, nhược điểm gì?
Đường trung bình động (MA) là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật tài chính, và nó cũng giống như các công cụ khác, đều có những ưu và nhược điểm riêng. Chúng ta hãy cùng xem đó là gì nhé!
Ưu điểm:
- Lọc biến động giá: Đường trung bình động có khả năng lọc ra những biến động giá ngẫu nhiên, giúp làm nổi bật xu hướng chính và giảm thiểu ảnh hưởng của các dao động ngắn hạn.
- Hỗ trợ và kháng cự: Nó có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ hoặc kháng cự, giúp xác định các mức giá quan trọng trong xu hướng.
- Đơn giản và dễ hiểu: Dễ sử dụng và hiểu, đường trung bình động là lựa chọn phổ biến cho cả những người mới tham gia thị trường và những nhà đầu tư kỳ cựu. Có thể kết hợp nhiều đường trung bình động cùng lúc mà không gây rối rắm.
Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào khoảng thời gian: Do chỉ xét trong một khoảng thời gian nhất định, đường trung bình động cần được áp dụng lên nhiều khung thời gian khác nhau để đưa ra dự báo chính xác hơn về xu hướng thị trường.
- Bỏ qua biến động phức tạp: Thường bỏ qua các yếu tố phức tạp và biến động chủ quan của thị trường, như các yếu tố có tính chu kỳ hoặc mùa vụ.
- Ít phản ứng với biến động chủ quan: Đôi khi, đường trung bình động ít phản ứng với những biến động chủ quan của thị trường, điều này có thể dẫn đến sự thiếu chính xác trong việc dự đoán các biến động không dự đoán.
Ý nghĩa của chỉ báo Đường trung bình động MA trong phân tích
Moving Average là gì? Ý nghĩa của chỉ báo MA là gì? Đường trung bình động (MA) là một chỉ báo quan trọng trong phân tích kỹ thuật tài chính, đặc biệt là trong việc đánh giá và dự đoán sự biến động của giá chứng khoán. Ý nghĩa của MA không chỉ giới hạn trong việc ghi lại sự thay đổi trung bình của giá theo thời gian mà còn mở ra nhiều cơ hội phân tích khác nhau.
Một trong những công dụng chính của MA là giúp giúp cắt giảm lượng nhiễu trên biểu đồ giá, bằng cách loại bỏ các dao động ngẫu nhiên, từ đó tạo ra một hình ảnh rõ ràng hơn về xu hướng chung của thị trường. Khi quan sát hướng của MA, nhà đầu tư có thể dễ dàng nhận biết xu hướng chính của giá chứng khoán. Nếu đường MA có xu hướng tăng, điều này thường tương ứng với việc giá đang tăng lên. Ngược lại, nếu đường MA có xu hướng giảm, có khả năng giá đang đi xuống.
Ngoài ra, MA còn có vai trò quan trọng như các đường hỗ trợ và kháng cự. Khi giá nằm trên đường MA, đây thường là dấu hiệu của một thị trường đang trong xu hướng tăng, và đường MA có thể đóng vai trò như một ngưỡng hỗ trợ quan trọng. Ngược lại, khi đường MA nằm dưới giá, có thể là dấu hiệu của xu hướng giảm và đường MA trở thành ngưỡng kháng cự.
Các dạng đường trung bình động (MA – Moving Average)
1. Đường trung bình đơn giản (SMA – Simple Moving Average)
Đường trung bình động đơn giản (SMA) là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật tài chính. SMA đơn giản nhất trong các loại đường trung bình động, và nó phản ánh giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể.
SMA được tính bằng cách lấy tổng giá đóng cửa của một số ngày cụ thể và chia cho số lượng ngày đó. Điều này tạo ra một đường trơn, biểu thị xu hướng chung của giá trong khoảng thời gian đó. SMA có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng tiếp theo của một cổ phiếu và cung cấp tín hiệu mua vào hoặc bán ra cho nhà đầu tư.
Đường SMA được chia thành 3 loại phổ biến:
- Đường SMA trung hạn: SMA50.
- Đường SMA ngắn hạn: SMA10, SMA14, SMA20.
- Đường SMA dài hạn: SMA100, SMA200
Chú ý khi áp dụng đường SMA
Sử dụng đường SMA để nhận biết xu hướng giá: giá có thể đang đi lên, đi xuống, hoặc đang dao động ngang. Tuy nhiên, một vấn đề phổ biến khi sử dụng SMA là nó dễ bị xuyên qua. Khi điều này xảy ra, nó có thể đưa ra các tín hiệu mua/bán không chính xác. Dường như có vẻ như một xu hướng mới sẽ xuất hiện khi SMA bị xuyên qua, nhưng thực tế là sau khi xuyên qua, giá thường quay trở lại vùng giá trước đó, làm cho xu hướng mới chưa được xác nhận.
Công thức tính SMA:
SMA = (P1 + P2 +…+ Pn) / n
Trong đó:
- n là khoảng thời gian xác định
- P1, P2, Pn là mức giá đóng cửa trong thời gian n
Ví dụ cụ thể về tính SMA sẽ làm rõ hơn. Giả sử chúng ta có giá đóng cửa của cổ phiếu VNM trong khoảng thời gian 7 ngày như sau:
Ngày 1 | 108 nghìn đồng |
Ngày 2 | 108.5 nghìn đồng |
Ngày 3 | 109 nghìn đồng |
Ngày 4 | 109.5 nghìn đồng |
Ngày 5 | 110 nghìn đồng |
Ngày 6 | 110.5 nghìn đồng |
Ngày 7 | 110.5 nghìn đồng |
Khi đó, SMA của VNM trong 7 ngày này được tính như sau:
SMA = (108 + 108.5 + 109 + 109.5 + 110 + 110.5 + 110.5) : 7 = 109.43 (nghìn đồng)
Do đó, SMA của cổ phiếu VNM trong 7 ngày này là 109.43 nghìn đồng. Đây là một con số trung bình giúp nhà đầu tư nhận biết xu hướng giá trung bình trong khoảng thời gian đó.
Ưu, nhược điểm của đường SMA
- Ưu điểm của SMA nằm ở khả năng phản ánh chính xác xu hướng giá trong thời gian dài, giúp nhà đầu tư nhận biết được hướng di chuyển của thị trường và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
- Nhược điểm của SMA là tốc độ cập nhật kết quả mới khá chậm, SMA có thể không phản ánh kịp thời các biến động gần đây trên thị trường, làm cho thời gian mua/bán có thể kéo dài.
2. Đường trung bình hàm mũ (EMA – Exponential Moving Average)
Đường EMA, hay còn gọi là Exponential Moving Average, là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật tài chính. Đây là một dạng đường trung bình động hàm số mũ, tập trung vào sự tác động của giá tại thời điểm gần nhất, làm cho EMA trở nên nhạy cảm với biến động ngắn hạn và tín hiệu bất thường.
Công thức tính EMA thường sử dụng trong khoảng thời gian nhất định như 20 ngày, 30 ngày, 90 ngày và 200 ngày, và được biểu diễn bằng công thức hàm mũ. Điều này giúp EMA phản ánh nhanh chóng sự thay đổi của giá, tạo ra tín hiệu mua và bán dựa trên giao thoa và phân kỳ so với mức giá trung bình ở quá khứ.
Các loại đường EMA hay thường gặp:
- EMA ngắn hạn: EMA5, EMA 8, EMA 13,…
- EMA dài hạn: EMA 100, EMA 200
EMA trung hạn: EMA21, EMA25, EMA75,…
Công thức tính EMA:
EMA(n) = Pt x k + EMA(t – 1) x (1 – k)
Trong đó:
- n là số chu kỳ
- k = 2 / (n + 1) là hệ số nhân
- EMA(t – 1) là chỉ số EMA trong phiên trước (giá đóng cửa của nến trước đó)
- Pt là mức giá đóng cửa của nến hiện tại.
Ví dụ cụ thể về tính EMA như sau: Giả sử chúng ta có giá đóng cửa trong khoảng thời gian 7 ngày của cổ phiếu VNM:
Ngày 1 | 108 nghìn đồng |
Ngày 2 | 108.5 nghìn đồng |
Ngày 3 | 109 nghìn đồng |
Ngày 4 | 109.5 nghìn đồng |
Ngày 5 | 110 nghìn đồng |
Ngày 6 | 112 nghìn đồng |
Ngày 7 | 110.5 nghìn đồng |
Khi đó, EMA của VNM trong 7 ngày được tính như sau:
Hệ số nhân k = 2 / (n + 1)= 2 / (7 + 1) = 0.25
EMA = 110.5 x 0.25 + 112 x (1 – 0.25) = 111.625 (nghìn đồng).
Ưu, nhược điểm của đường EMA
- Ưu điểm của đường EMA là khả năng nhạy bén với biến động ngắn hạn, giúp nhà đầu tư phản ứng nhanh chóng trước những biến động giá đột ngột. Tùy thuộc vào độ dài của khoảng thời gian được chọn, EMA có thể cung cấp thông tin chi tiết và linh hoạt với tình hình thị trường.
- Nhược điểm của EMA là sự hiển thị quá nhanh, có thể dẫn đến các sai sót do nhầm lẫn dấu hiệu giả, đặt ra thách thức cho nhà đầu tư trong việc phân biệt giữa tín hiệu thật và tín hiệu giả mạo.
3. Đường WMA – Weighted Moving Average
Đường WMA, hay còn gọi là Weighted Moving Average, là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật tài chính. Đây là đường trung bình động có trọng số, được thiết kế để xác định tín hiệu trong thời gian gần đây mà không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi dữ liệu trong quá khứ. Điều này giúp WMA khắc phục được những nhược điểm của cả EMA và SMA.
Một điểm mạnh của đường WMA là liên quan chặt chẽ đến dòng tiền, do đó, những tín hiệu mà nó cung cấp thường mạnh mẽ và rõ ràng hơn. WMA chú trọng vào chất lượng của dòng tiền, giúp nâng cao mức độ tin cậy so với SMA và EMA. Điều này giúp nhà đầu tư giảm thiểu những biến động giả tạo, làm cho quyết định giao dịch trở nên chính xác hơn.
Một số tín hiệu quan trọng của WMA bao gồm:
- Nếu phiên giao dịch phát tín hiệu mua, đường WMA sẽ nhanh chóng cho tín hiệu cắt giá lên.
- Nếu phiên giao dịch phát tín hiệu bán, đường WMA sẽ nhanh chóng cho tín hiệu cắt giá xuống sớm hơn.
Công thức tính WMA
Công thức tính của đường WMA khá phức tạp, với mục tiêu trọng tâm giống với EMA, tập trung vào giá trị gần nhất với thời điểm hiện tại. WMA được ứng dụng để nhận biết sự vận động của mức giá có khối lượng lớn ở thời điểm mới nhất.
Ưu, nhược điểm của đường WMA
- Ưu điểm:
- Một trong những đặc điểm nổi bật của WMA là sự chú trọng vào yếu tố chất lượng của dòng tiền, giúp làm giảm thiểu tác động của những biến động ngắn hạn và tăng tính chính xác của tín hiệu giao dịch. Do đó, nhà đầu tư có thể tin cậy vào thông tin mà WMA cung cấp để đưa ra quyết định mua hoặc bán.
- Tính linh hoạt của WMA cũng là một điểm mạnh, vì nó có thể thích ứng với sự biến động của thị trường trong khoảng thời gian ngắn. Điều này giúp nhà đầu tư nhận diện những thay đổi nhanh chóng trong xu hướng giá và thích ứng đúng đắn.
- Nhược điểm:
- Tương tự EMA, WMA cũng quá nhạy và có thể đưa ra tín hiệu đánh lừa nhà đầu tư.
- Càng về dài hạn thì WMA càng mất đi vai trò của mình.
Cách áp dụng đường MA vào giao dịch chứng khoán
Moving Average là gì? Cách áp dụng MA vào chứng khoán như thế nào? Đường MA thực sự là một công cụ hữu ích để nhận định xu hướng thị trường khi giao dịch chứng khoán. Dưới đây là 3 cách mà nhà đầu tư có thể áp dụng để đạt hiệu quả tốt nhất:
Tìm điểm mua cổ phiếu:
- Khi đường MA dốc lên và giá cổ phiếu nằm trên đường MA đó, đây là dấu hiệu tích cực.
- Việc giá cổ phiếu cắt lên qua các đường MA từ nhỏ đến lớn cũng là một tín hiệu tăng giá.
- Đường MA nhỏ (ví dụ: SMA10) cắt lên qua đường MA lớn (ví dụ: SMA20) là một tín hiệu mua vào.
Ví dụ: Nếu SMA10 cắt lên qua SMA20, đó là dấu hiệu đảo chiều tăng, đây là thời điểm bạn nên mua vào cổ phiếu.
Tìm điểm bán cổ phiếu:
- Ngược lại, khi đường MA dốc xuống và giá cổ phiếu nằm dưới đường MA đó, đây là dấu hiệu giảm giá.
- Giá cổ phiếu cắt xuống qua các đường MA từ lớn đến nhỏ là một tín hiệu giảm giá.
- Đường MA nhỏ cắt xuống đường MA lớn là một tín hiệu bán ra.
Ví dụ: Nếu SMA10 cắt xuống qua SMA20, đó là tín hiệu đảo chiều giảm, đây là thời điểm bạn nên bán ra cổ phiếu.
Tìm điểm mua bán cổ phiếu dựa vào đường MA:
- Sử dụng đường MA như đường hỗ trợ và kháng cự.
- Trong xu hướng tăng, giá cổ phiếu thường điều chỉnh giảm khi chạm vào các đường MA, sau đó tiếp tục tăng.
- Trong xu hướng giảm, giá thường hồi phục khi chạm vào đường MA, sau đó tiếp tục giảm.
Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng đường MA như một công cụ để xác định mức hỗ trợ và kháng cự, giúp bạn quyết định thời điểm mua và bán cổ phiếu một cách thông minh.
Cách tìm đường MA phù hợp với mục tiêu đầu tư
Lựa chọn đường trung bình động (MA) phù hợp là một quá trình quan trọng đối với nhà đầu tư. Để tìm ra đường MA phù hợp với mục tiêu đầu tư của mình, có ba yếu tố chính mà nhà đầu tư cần xem xét:
Kiến thức về các đường MA:
- Hiểu rõ về các loại đường MA và cách chúng hoạt động là quan trọng. Các loại chính bao gồm MA nhanh, MA trung bình và MA chậm, với các chu kỳ khác nhau.
- Biết cách đường MA phản ánh xu hướng và làm thế nào chúng có thể cung cấp thông tin về tình hình thị trường.
Mục tiêu đầu tư của bản thân:
- Xác định rõ mục tiêu đầu tư của bạn là gì. Bạn có quan tâm đến giao dịch ngắn hạn, trung hạn hay dài hạn?
- Để đạt được mục tiêu của bạn, chọn đường MA phù hợp với khả năng chịu rủi ro và thời gian bạn có để theo dõi thị trường.
Điều nhà đầu tư cần ở đường MA:
- Đối với nhà đầu tư ngắn hạn, đường MA nhanh (ví dụ: chu kỳ 5-20) có thể là lựa chọn tốt để theo dõi biến động ngắn hạn trên thị trường.
- Nhà đầu tư trung hạn có thể tìm đến đường MA trung bình (ví dụ: chu kỳ 20-50) để có cái nhìn rõ hơn về xu hướng trung hạn của cổ phiếu.
- Đối với nhà đầu tư dài hạn, sự quan tâm đến đường MA chậm (ví dụ: chu kỳ 100-200) có thể mang lại thông tin vững về xu hướng dài hạn và giúp họ đưa ra quyết định dựa trên tầm nhìn dài hạn.
Với cách tiếp cận này, nhà đầu tư có thể tìm ra đường MA phù hợp với chiến lược đầu tư của mình, giúp họ đưa ra quyết định thông tin và hiệu quả trên thị trường chứng khoán.
Cách sử dụng đường MA trên Bảng giá chứng khoán Entrade X
Moving Average là gì? Cách sử dụng đường MA trên Bảng giá chứng khoán Entrade X như thế nào? Trên giao diện Bảng giá chứng khoán Entrade X by DNSE, nhà đầu tư có thể dễ dàng tận dụng đường trung bình động (MA) để đưa ra quyết định giao dịch thông minh. Cụ thể bạn có thể làm theo các bước như sau:
Bước 1: Mở trình duyệt và truy cập vào giao diện Bảng giá chứng khoán Entrade X by DNSE.
Bước 2: Tìm mã cổ phiếu (ví dụ mã FPT)
Bước 3: Tìm và chọn phần "Indicators" trên giao diện.
Bước 4: Tìm từ khóa MA và chọn vào Moving Average
Sử dụng các cài đặt khác nhau như chu kỳ (period) và loại MA (nhanh, trung bình, chậm) để tinh chỉnh theo chiến lược đầu tư của bạn. Đường MA sẽ hiển thị trực tiếp trên biểu đồ cổ phiếu, giúp bạn theo dõi xu hướng và tạo ra các tín hiệu giao dịch quan trọng. Điều này làm cho việc sử dụng đường MA trên Bảng giá chứng khoán Entrade X trở nên dễ dàng và thuận tiện cho nhà đầu tư.
Hướng dẫn kết hợp MA với các chỉ báo khác
1. Kết Hợp Dãy Số Fibonacci và đường Moving Average là gì?
Fibonacci, xuất phát từ lý thuyết toán học của Leonardo Pisano, trở thành một chỉ báo quan trọng trong phân tích chứng khoán. Dãy số Fibonacci, với các mức như 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%, được sử dụng để xác định hỗ trợ và kháng cự của giá cổ phiếu.
Trong chiến lược kết hợp này, chúng ta sử dụng đường MA để xác định xu hướng chính xác của giá. Khi đường MA nhanh cắt qua đường MA chậm, đây là dấu hiệu mạnh mẽ về sự thay đổi xu hướng.
Chiến lược giao dịch được thực hiện như sau:
- Sử Dụng Fibonacci để Vào Lệnh: Dãy Fibonacci giúp xác định điểm vào lệnh tại các mốc điều chỉnh. Khi giá tiếp cận các mức Fibonacci, nhà đầu tư có thể mở hoặc đóng lệnh tùy thuộc vào xu hướng dự kiến.
- Chờ Xu Hướng Đường MA: Chờ đến khi đường MA nhanh cắt qua đường MA chậm để xác định xu hướng chính xác của giá. Khi điều này xảy ra, đó là thời điểm lý tưởng để thực hiện các quyết định giao dịch.
Ưu Điểm của Chiến Lược
Kết hợp khéo léo giữa đường MA và dãy số Fibonacci mang lại sự linh hoạt trong quyết định giao dịch và tận dụng sức mạnh của cả hai công cụ. Chiến lược này là một cách sáng tạo để hiểu rõ và chiến thắng trên thị trường biến động của chứng khoán.
- Xác Định Chính Xác Xu Hướng: Sự kết hợp của đường MA và dãy Fibonacci giúp nhà đầu tư xác định chính xác xu hướng của giá cổ phiếu. Khi đường MA nhanh cắt qua đường MA chậm và cùng lúc giá tiếp cận các mức Fibonacci, đây là dấu hiệu mạnh mẽ về sự thay đổi xu hướng.
- Điểm Vào Lệnh Linh Hoạt: Dãy số Fibonacci được sử dụng để xác định các điểm vào lệnh tại các mốc điều chỉnh của thị trường. Khi giá tiếp cận các mức phổ biến của Fibonacci, nhà đầu tư có thể linh hoạt mở hoặc đóng lệnh tùy thuộc vào xu hướng dự kiến.
2. Kết Hợp Đường MA và Dải Bollinger Bands
John Bollinger, một trong những nhà phân tích tài chính nổi tiếng nhất thế giới, đã đem đến cho cộng đồng đầu tư một công cụ mạnh mẽ - Bollinger Bands. Chiến lược kết hợp giữa đường trung bình động (MA) và dải Bollinger Bands không chỉ là một cách hiệu quả để đánh giá sự biến động của thị trường mà còn là một phương tiện đặc biệt để xác định xu hướng và tín hiệu giao dịch.
Cấu Trúc của Bollinger Bands
Dải Bollinger Bands bao gồm ba đường quan trọng:
- Đường Trung Bình Ở Giữa (MA): Đây là điểm trung tâm, thể hiện xu hướng trung bình của giá.
- Đường Bên Trên: Là MA cộng với hai độ lệch chuẩn, đại diện cho mức giá tăng mạnh.
- Đường Bên Dưới: Là MA trừ hai độ lệch chuẩn, đại diện cho mức giá giảm mạnh.
Chiến lược giao dịch được thực hiện như sau:
Khi dải Bollinger vượt lên trên đường MA, đó là dấu hiệu của xu hướng tăng giá. Điều này tạo cơ hội cho nhà đầu tư để nhập lệnh mua, tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới. Ngược lại, khi dải Bollinger giảm xuống dưới đường MA, đây là dấu hiệu của xu hướng giảm giá. Trong trường hợp này, nhà đầu tư có thể xem xét nhập lệnh bán để cắt lỗ kịp thời.
Ưu Điểm của Chiến Lược
Chiến lược kết hợp này không chỉ giúp nhà đầu tư xác định xu hướng mà còn tận dụng tín hiệu giao nhau giữa các đường MA có chu kỳ khác nhau. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên nhiều yếu tố, tăng khả năng thành công trong giao dịch.
Trong thế giới đầy biến động của thị trường tài chính, chiến lược kết hợp đường MA và Bollinger Bands không chỉ là một công cụ mạnh mẽ mà còn là một hướng dẫn đáng tin cậy để đạt được sự hiểu biết sâu sắc về xu hướng và tình hình thị trường. Hãy cân nhắc áp dụng chiến lược này để tối ưu hóa cơ hội và quản lý rủi ro trong các quyết định giao dịch của bạn.
3. Kết Hợp Đường MA và Chỉ Báo RSI
Trong thế giới phức tạp của thị trường tài chính, việc kết hợp đường trung bình động (MA) và chỉ báo RSI (Relative Strength Index) là một chiến lược tối ưu để xác định điểm mua và bán trong quá trình giao dịch. RSI, một chỉ số sức mạnh tương đối, cung cấp thông tin chi tiết về sự đổi biến giá, trong khi đường MA giúp làm mịn dữ liệu để xác định xu hướng. Kết hợp hai yếu tố này tạo ra một chiến lược mạnh mẽ và linh hoạt.
RSI, được biểu diễn trong khoảng từ 0 đến 100, là một công cụ quan trọng để nhận biết mức độ quá mua và quá bán của thị trường. Khi RSI vượt quá mức quy định, thị trường có thể đang trong tình trạng quá mua, và ngược lại, khi RSI dưới mức quy định, thị trường có thể đang quá bán.
Chiến lược giao dịch được thực hiện như sau:
Chiến lược này kết hợp đường MA nhanh và chậm với bộ lọc tín hiệu là chỉ báo RSI để đưa ra quyết định giao dịch chính xác:
- Đối Với Lệnh Mua:
- Vào lệnh khi MA nhanh cắt lên MA chậm và chỉ báo RSI ở mức quá mua được quy định.
- Thoát lệnh khi MA nhanh cắt xuống đường MA chậm hoặc khi RSI dưới mức quy định.
- Đối Với Lệnh Bán:
- Vào lệnh khi MA nhanh cắt xuống MA chậm và chỉ báo RSI ở mức quá bán được quy định.
- Thoát lệnh khi MA nhanh cắt lên MA chậm hoặc khi RSI trên mức quy định.
Ưu Điểm của Chiến Lược
- Xác Định Tình Trạng Thị Trường: Kết hợp RSI và đường MA giúp nhà đầu tư xác định tình trạng quá mua hoặc quá bán của thị trường, tăng khả năng hiểu rõ sức mạnh thị trường.
- Quyết Định Giao Dịch Chính Xác: Chiến lược đưa ra các điểm vào và thoát lệnh dựa trên sự hòa quyện của hai công cụ quan trọng, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong môi trường biến động.
- Linh Hoạt và Điều Chỉnh: Chiến lược này cho phép nhà đầu tư linh hoạt điều chỉnh theo biến động thị trường và xu hướng, tạo ra sự linh hoạt trong quyết định giao dịch.
Xem thêm:
- Top 10 sàn Forex uy tín Thế giới cho nhà đầu tư 4.0
- Top 7 cuốn sách Forex nhất định bạn cần đọc nếu đầu tư Forex
Kết luận
Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Hy vọng với những thông tin trên đây từ Citinews đã giúp bạn hiểu hơn về Moving Average là gì, để từ đó có những quyết định đúng đắn nhất rồi nhé! Chúc bạn có những thương vụ đầu tư sinh lời!