Sóng Elliott là gì? Cách hoạt động và áp dụng vào giao dịch
Sóng Elliott chính là hình thức của phân tích kỹ thuật hỗ trợ hiệu quả nhất hiện nay giúp các trader đưa ra những nhận định về xu hướng của thị trường trong tương lai.Lý thuyết này dựa trên giả thuyết rằng giá cổ phiếu di chuyển theo các chu kỳ sóng lặp đi lặp lại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng các chuyên gia tài chính của Chanh Tươi Review tìm hiểu về Elliott Wave Theory là gì, cấu trúc của sóng và cũng xem hướng dẫn cách giao dịch theo sóng chuẩn nhất. Cùng theo dõi nhé!
Lịch sử ra đời lý thuyết sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott (1871-1948), một kế toán người Mỹ. Ông bắt đầu nghiên cứu về biến động giá trên thị trường tài chính vào những năm 1920 khi ông phải nghỉ việc do chấn thương khiến ông bị liệt. Thời điểm đó, ông đã quan sát thị trường chứng khoán Mỹ và phát hiện ra một số quy luật định kỳ trong biến động giá của thị trường.
Lý thuyết này được phát triển đầy đủ hơn và được đặt theo tên của nhà tài chính Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930.
Vào năm 1938, Ralph Nelson Elliott đã giới thiệu về lý thuyết Elliott Wave mang tên "The Wave Principle" (Nguyên lý sóng) trong cuốn sách đầu tay của ông. Nội dung sẽ tập trung vào Elliott Wave principle và mô tả cách thức giá cả của các tài sản di chuyển theo một chuỗi các sóng, bao gồm 5 sóng đẩy và 3 sóng điều chỉnh.
Sau đó, vào năm 1946, ông tiếp tục công bố cuốn sách "Nature's Law: The Secret of the Universe" (Định luật Tự nhiên: Bí mật của Vũ trụ), trong đó ông mở rộng lý thuyết này và giải thích rằng các quy luật sóng này không chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán mà còn ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác trong đời sống, kinh tế và xã hội.
Lý thuyết Elliott Wave đã trở nên phổ biến và được công nhận rộng rãi sau khi Robert Prechter và Alfred J. Frost xuất bản cuốn sách "Elliott Wave Principle: Key to Market Behavior" (Nguyên lý Sóng Elliott: Chìa khóa để hiểu hành vi thị trường) vào năm 1978. Cuốn sách này giúp đưa lý thuyết Elliott Wave đến với một lượng lớn nhà đầu tư và nhà phân tích kỹ thuật, đồng thời cung cấp nhiều ví dụ và ứng dụng thực tế của lý thuyết này trong việc dự báo và đưa ra quyết định đầu tư.
Sóng Elliott là gì?
Elliott Wave Theory là một lý thuyết trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để mô tả các biến động giá trị trên thị trường tài chính. Theo lý thuyết này, các xu hướng thị trường tài chính được hình thành bởi các sóng, mỗi sóng là một phản ứng của tâm lý nhà đầu tư đối với các sự kiện kinh tế và xã hội.
Lý thuyết Elliott Wave được áp dụng bởi một số nhà đầu tư để phân tích và dự đoán các xu hướng thị trường, đặc biệt là trong các thị trường chứng khoán và ngoại hối.
Tạm chia một xu hướng sẽ có 2 pha, bao gồm pha dịch chuyển - motive phase và pha điều chỉnh - corrective phase.
Ví dụ, với xu hướng tăng đầy đủ sẽ được cấu tạo gồm 8 sóng:
- Pha dịch chuyển: 5 sóng đầu tiên gọi là sóng đẩy - impulse waves, cụ thể 1,3,5 sẽ là sóng tăng, 2,4 sẽ là sóng giảm.
- Pha điều chỉnh: 3 sóng tiếp theo và cũng là 3 sóng cuối cùng được gọi là sóng điều chỉnh - corrective waves, cụ thể A,C sẽ là sóng giảm, B là sóng tăng.
Mô hình sóng đẩy
Trong lý thuyết sóng Elliott, mô hình sóng đẩy (hay còn gọi là sóng động lực) là một chuỗi các sóng tăng giá mạnh mẽ. Sóng đẩy có cấu trúc 5 sóng đi lên được ký hiệu là 1, 2, 3, 4 và 5. Trong đó, sóng 1, 3 và 5 là sóng tăng, di chuyển theo hướng của xu hướng chính; còn sóng 2 và 4 là sóng giảm, di chuyển ngược lại với hướng của xu hướng chính. Dưới đây là cách mô tả chi tiết các sóng trong cấu trúc sóng động lực:
- Sóng 1 (sóng tăng): Đây là sóng tăng giá đầu tiên trong chuỗi 5 sóng đẩy. Sóng này bắt đầu khi thị trường bước vào một xu hướng mới mạnh mẽ và giá cả tăng nhanh chóng.
- Sóng 2 (sóng giảm): Sau khi sóng tăng 1 kết thúc, thị trường sẽ chịu áp lực bán tháo và giá bắt đầu giảm. Tuy nhiên, sóng 2 chỉ là sóng giảm giá nhẹ, không thấp hơn mức thấp nhất của sóng động lực 1. Sóng 2 thường giảm khoảng 38,2-50% giá trị của sóng động lực 1.
- Sóng 3 (sóng tăng mạnh nhất): Đây là sóng tăng giá mạnh nhất và dài nhất trong chuỗi 5 sóng động lực. Sóng 3 bắt đầu khi thị trường tiếp tục nhận được sự quan tâm của nhà đầu tư và giá cả tăng mạnh hơn so với sóng tăng 1. Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất trong chuỗi 5 sóng.
- Sóng 4 (sóng giảm): Sau khi sóng 3 kết thúc, thị trường lại chịu áp lực bán tháo và giá bắt đầu giảm trong sóng 4. Tuy nhiên, sóng này không giảm thấp hơn mức thấp nhất của sóng 3. Sóng 4 thường giảm khoảng 38,2-50% giá trị của sóng 3.
- Sóng 5 (sóng tăng cuối cùng): Đây là sóng tăng giá cuối cùng trong chuỗi 5 sóng đẩy. Sóng 5 bắt đầu khi nhà đầu tư tiếp tục mua vào tài sản, nhưng thường không mạnh bằng sóng 3. Sóng 5 kết thúc khi nhà đầu tư bắt đầu bán tháo và chuẩn bị cho chu kỳ chỉnh giảm giá tiếp theo.
Mô hình sóng điều chỉnh
Sóng điều chỉnh trong lý thuyết Elliott Wave là một chuỗi gồm 3 sóng chính (A, B, C), diễn ra sau khi chuỗi 5 sóng đẩy hoàn thành. Sóng điều chỉnh thể hiện sự chỉnh giá của thị trường trước khi tiếp tục xu hướng chính. Dưới đây là cách mô tả chi tiết các sóng trong cấu trúc sóng điều chỉnh:
- Sóng A: Đây là sóng giảm giá đầu tiên trong chuỗi 3 sóng điều chỉnh. Sóng A bắt đầu khi nhà đầu tư bắt đầu bán tháo và giá cả giảm. Tùy thuộc vào sức mạnh của xu hướng chính, sóng A có thể là một sóng giảm mạnh hoặc yếu.
- Sóng B: Sau khi sóng A kết thúc, thị trường sẽ hồi phục và giá cả tăng trong sóng B. Tuy nhiên, sóng B thường không đủ mạnh để đưa giá cả vượt qua đỉnh của sóng 5 trong chuỗi 5 sóng tăng giá trước đó. Sóng B thể hiện sự lưỡng lự của nhà đầu tư và thường không rõ ràng về hướng đi của thị trường.
- Sóng C: Sóng C là sóng giảm giá cuối cùng trong chuỗi 3 sóng điều chỉnh, thường mạnh hơn sóng A. Sóng C bắt đầu khi nhà đầu tư tiếp tục bán tháo và giá cả giảm. Sau khi sóng C kết thúc, thị trường sẽ tiếp tục theo xu hướng chính (tăng giá hoặc giảm giá) đã diễn ra trước chuỗi sóng điều chỉnh.
Cần lưu ý rằng, các sóng điều chỉnh có thể có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm nhiều chuỗi con của các sóng A, B, và C. Việc nhận diện và phân tích chính xác các sóng điều chỉnh đòi hỏi kỹ năng phân tích kỹ thuật cao và kinh nghiệm thực tế.
Với xu hướng giảm thì ngược lại.
Các quy tắc chính của sóng Elliott
Các quy tắc chính của lý thuyết Elliott Wave giúp nhà đầu tư và nhà phân tích kỹ thuật nhận diện và phân tích các chu kỳ sóng trên biểu đồ giá. Dưới đây là các quy tắc chính của Elliott Wave:
- Sóng 2 không bao giờ giảm thấp hơn điểm bắt đầu của sóng 1: Sau khi sóng 1 hoàn thành, sóng 2 là sóng chỉnh giảm giá. Tuy nhiên, giá của sóng 2 không được phép giảm thấp hơn mức thấp nhất của sóng 1.
- Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất: Trong chuỗi 5 sóng tăng giá, sóng 3 thường là sóng mạnh nhất và dài nhất. Sóng 3 không được phép là sóng ngắn nhất trong chuỗi 5 sóng tăng giá.
- Sóng 4 không được giảm thấp hơn mức cao nhất của sóng 1: Sau khi sóng 3 hoàn thành, sóng 4 là sóng chỉnh giảm giá. Tuy nhiên, giá của sóng 4 không được phép giảm thấp hơn mức cao nhất của sóng 1.
- Sóng A và C thường có cấu trúc 5 sóng con: Trong chuỗi 3 sóng chỉnh giảm giá (A, B, C), sóng A và C thường có cấu trúc gồm 5 sóng con. Trong một số trường hợp, sóng A và C cũng có thể có cấu trúc 3 sóng con.
- Sóng B thường có cấu trúc 3 sóng con: Trong chuỗi 3 sóng chỉnh giảm giá (A, B, C), sóng B thường có cấu trúc gồm 3 sóng con.
Bên cạnh đó, đừng bỏ qua một số hướng dẫn về cách đếm sóng dưới đây. Mặc dù chúng không hoàn toàn chính xác, nhưng bạn vẫn nên tham khảo:
- Hiện tượng sóng cụt: Đây là trường hợp mà đỉnh của sóng 5 không thể vượt qua khu vực kết thúc của sóng 3.
- Sóng 3 thường có khả năng mạnh mẽ và dài hơn so với các sóng khác, khi đó, sóng 5 sẽ xấp xỉ sóng 1.
- Sóng 2 và sóng 4 thường sẽ hồi phục khi chạm vào các mức Fibonacci Retracement. Ngoài ra nếu sóng 2 mạnh và phúc tạp thì sóng 4 sẽ đơn giản hơn và ngược lại.
- Sóng 5 thường cắt qua hoặc bật mạnh lên trên đường xu hướng được vẽ song song với sóng 3, nối điểm bắt đầu của sóng 3 và sóng 5.
Các quy tắc trên giúp nhà đầu tư và nhà phân tích kỹ thuật xác định các chu kỳ sóng trên biểu đồ giá một cách chính xác hơn. Tuy nhiên, việc áp dụng lý thuyết sóng Elliott trong thực tế đòi hỏi kỹ năng phân tích kỹ thuật cao và kinh nghiệm thực tế. Ngoài ra, nên kết hợp lý thuyết sóng Elliott với các phương pháp phân tích kỹ thuật khác để đưa ra những quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
Các mô hình Elliott Wave phổ biến
Các mô hình sóng động lực (sóng đẩy)
Cùng Chanh Tươi Review tìm hiểu về 3 mô hình sóng động lực phổ biến: mô hình sóng mở rộng (extension wave), mô hình sóng tam giác chéo (diagonal triangle) và mô hình thất bại sóng 5 (failed 5th).
Các mô hình sóng động lực trong lý thuyết Elliott Wave là các mô hình được hình thành bởi các sóng sóng 1, 3 và 5. Các mô hình này thường xuất hiện trong các xu hướng tăng giá và giảm giá và được sử dụng để dự đoán các xu hướng giá tiếp theo.
1. Mô hình sóng mở rộng (extension wave)
Mô hình sóng mở rộng vẫn tuân thủ nguyên tắc của sóng động lực. Tuy vậy, sóng 1, 3, 5 sẽ dài hơn và mở rộng hơn so với sóng 2, 4. Trong số đó, sóng 3 mở rộng phổ biến nhất.
Nếu sóng 3 chỉ mở rộng một lần, tổng số sóng của mô hình sóng đẩy này sẽ là 9 và cấu trúc sóng là: 5-3-5-3-5-3-5-3-5. Trong trường hợp sóng 3 mở rộng hai lần, tổng số sóng sẽ là 13, với cấu trúc sóng là 5-3-5-3-5-3-5-3-5-3-5-3-5.
Thường mô hình sóng sẽ chỉ xuất hiện ở sóng 1,3,5 của mô hình sóng động lực và A,C của mô hình sóng điều chỉnh.
2. Mô hình sóng tam giác chéo (Diagonal Triangle)
Khi vẽ hai đường xu hướng đi qua các đỉnh và đáy của bước sóng, ta sẽ tạo thành một hình tam giác. Lúc này, bước sóng có xu hướng thu hẹp lại. Có hai dạng cơ bản:
- Leading Diagonal Triangle: có cấu trúc 5-3-5-3-5, thường xuất hiện ở sóng đẩy 1 và A. Đường xu hướng có xu thế hội tụ.
- Ending Diagonal Triangle: có cấu trúc 3-3-3-3-3, thường xuất hiện ở sóng 5 và C, đôi khi cũng xuất hiện ở sóng 1. Đường xu hướng có xu thế phân kỳ.
Trong đó:
- Sóng 1, 3, 5 có dạng đường Zigzag.
- Mô hình sóng điều chỉnh 2, 4 không cố định.
- Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất.
Thường dạng leading sẽ xuất hiện ở sóng 1 và A, còn dạng ending sẽ xuất hiện ở sóng 5,C và đôi khi vẫn xuất hiện ở sóng 1.
3. Mô hình sóng 5 thất bại
Mặc dù là mô hình sóng đẩy, giá có xu hướng tăng. Tuy nhiên, trong trường hợp này sóng 5 không thể vượt qua đỉnh của sóng 3. Thường mô hình thất bại sóng 5 này thường chỉ xuất hiện ở sóng 5 và sóng C.
Các mô hình sóng điều chỉnh - Sóng Elliott
Các mô hình sóng điều chỉnh là những mô hình sóng Elliott xuất hiện trong quá trình giảm giá hoặc tăng giá của thị trường. Chúng thường xảy ra sau khi thị trường đã tạo ra một đợt sóng động lực và thường được coi là một phần của quá trình điều chỉnh giá.
Sóng điều chỉnh sẽ chuyển động ngược lại so với xu hướng hiện tại, có thể lên hoặc xuống. Mô hình sóng điều chỉnh có 3 dạng sau: Mô hình Zigzag, mô hình sóng phẳng Flag, mô hình tam giác.
Mô hình Zigzag
Mô hình Zigzag có hình dạng giống như tên gọi của nó. Khi vẽ hai đường xu hướng đi qua các đỉnh và đáy của sóng, bạn sẽ thấy hai đường này song song với nhau. Trong trường hợp này, sóng B sẽ là sóng ngắn nhất, trong khi sóng A và C sẽ có độ dài tương đương nhau.
Cấu trúc sóng của mô hình Zigzag là 5-3-5. Trong đó:
- Sóng B không điều chỉnh quá mức 61,8% so với độ dài của sóng A.
- Sóng C phải vượt qua được điểm cuối của sóng A.
- Sóng A và sóng C dài bằng nhau, và dài hơn sóng B.
Cấu trúc mô hình sóng này chỉ xuất hiện ở sóng 2, A.
Mô hình sóng phẳng Flag
Mô hình sóng phẳng (Flag) cũng giống như mô hình Zigzag, hai đường xu hướng cũng song song với nhau, tuy nhiên, chúng sẽ nằm ngang. Các sóng trong mô hình này có độ dài gần như tương đương nhau. Sóng A và C cùng hướng, trong khi sóng B sẽ ngược hướng so với hai sóng kia.
Cấu trúc sóng: 3-3-5 hoặc 3-3-7. Trong đó:
- Sóng A,B là các sóng điều chỉnh.
- Sóng C có cấu trúc mô hình sóng động lực.
- Sóng B điều chỉnh hơn 61.8% độ dài sóng A. Khi mức điều chỉnh >100% nghĩa là thị trường có xu hướng chuyển động theo hướng của sóng B.
Mô hình Flag thường xuất hiện trong các giai đoạn thị trường đi ngang hoặc có biến động giá không đáng kể. Mô hình này cho thấy sự cân bằng giữa lực mua và lực bán, và thường được xem như là một tín hiệu chuẩn bị cho sự tiếp tục của xu hướng chính sau khi mô hình hoàn thành.
Cấu trúc sóng thường xuất hiện ở sóng 2,4 và sóng B.
Mô hình sóng tam giác (triangle)
Để nhận biết mô hình tam giác, chúng ta sẽ thấy hai đường xu hướng cắt nhau, tạo thành hình tam giác có xu hướng hội tụ hoặc phân kỳ. Cấu trúc mô hình tam giác có dạng: 3-3-3-3-3.
Mô hình tam giác hội tụ được chia thành 3 loại nhỏ: Tam giác đi lên (ascending), tam giác đối xứng (symmetrical) và tam giác đi xuống (descending). Các điểm chính của mô hình tam giác hội tụ như sau:
- Mỗi sóng điều chỉnh sẽ có 5 sóng A, B, C, D, E.
- Sóng C không được là sóng ngắn nhất.
- Sóng D không được vượt quá sóng C.
- Sóng A có độ dài lớn nhất, sóng E có độ dài ngắn nhất.
Mô hình tam giác phân kỳ có những đặc điểm sau:
- Bao gồm 5 sóng A, B, C, D, E.
- Sóng C không được ngắn nhất.
- Sóng D vượt quá vùng giá của sóng C.
- Sóng E dài nhất và sóng A ngắn nhất.
Thường mô hình sóng tam giác sẽ xuất hiện ở sóng B, và sóng 4. Không bao giờ xuất hiện ở sóng A và sóng 2.
Hướng dẫn cách giao dịch theo sóng Elliott chuẩn nhất
Giao dịch theo sóng Elliott là một phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên lý thuyết sóng của Ralph Nelson Elliott. Dưới đây là một số bước hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott:
- Bước 1: Xác định xu hướng chính của thị trường
Trước tiên, bạn cần xác định xu hướng chính của thị trường, liệu thị trường đang trong giai đoạn tăng, giảm hay đi ngang. Bạn có thể sử dụng các công cụ như đường xu hướng, các chỉ báo kỹ thuật hay đơn giản là quan sát biểu đồ giá.
- Bước 2: Xác định mô hình sóng
Sau khi xác định được xu hướng chính, hãy tìm kiếm các mô hình sóng Elliott trên biểu đồ giá. Bạn cần tập trung vào việc nhận dạng các sóng động lực (sóng 1, 3, 5) và sóng điều chỉnh (sóng 2, 4) trong mô hình 5-3.
- Bước 3: Áp dụng các quy tắc và nguyên tắc sóng Elliott
Khi xác định mô hình sóng, hãy áp dụng các quy tắc và nguyên tắc của lý thuyết sóng Elliott để xác nhận mô hình và dự đoán hướng tiếp theo của thị trường. Một số quy tắc chính như: sóng 2 không được hiệu chỉnh quá điểm bắt đầu của sóng 1, sóng 3 không được phép là sóng ngắn nhất và sóng 4 không được hiệu chỉnh quá vùng kết thúc của sóng 1.
- Bước 4: Sử dụng các công cụ hỗ trợ
Để tăng độ chính xác trong việc xác định mô hình sóng và dự đoán giá, bạn nên kết hợp với các công cụ hỗ trợ khác như các mức hỗ trợ/kháng cự, đường xu hướng, các chỉ báo kỹ thuật (MACD, RSI, Stochastic,..) và các mức Fibonacci.
- Bước 5: Lập kế hoạch giao dịch
Sau khi xác định mô hình sóng và dự đoán hướng giá tiếp theo, bạn cần lập kế hoạch giao dịch bao gồm mức vào lệnh, mức chốt lời và mức dừng lỗ.
Một số đặc điểm của sóng 3 trader cần lưu ý
Từ kinh nghiệm giao dịch thực tế và các quy tắc đếm sóng, sóng 3 thường là sóng quan trọng nhất. Trong sóng này, giá chuyển động mạnh theo xu hướng chính và tạo ra nhiều cơ hội kiếm lời. Sóng 3 thường mở rộng, thường mở rộng 1.618 lần so với sóng 1, và trong một số trường hợp, sóng 3 có thể mở rộng 2.618 lần độ dài sóng.
- Nắm chắc các quy tắc đếm sóng
Để có thể xác định chính xác sóng 3, bạn cần nắm chắc các quy tắc đếm sóng, bao gồm hai quy tắc cơ bản: (i) phạm vi của sóng 2 không được hiệu chỉnh quá điểm bắt đầu của sóng 1 và (ii) sóng 3 không được phép là sóng ngắn nhất. Khi thực hành đếm sóng, bạn sẽ nhận ra rằng hai nguyên tắc đơn giản này rất quan trọng để xác định đúng pha và sóng.
- Áp dụng phân tích đa khung thời gian
Khi phân tích biểu đồ, bất kể bạn sử dụng kỹ thuật nào, việc nhìn tổng thể sẽ giúp bạn có cái nhìn rộng hơn và chính xác hơn. Ở khung biểu đồ dài hơn, xu hướng và các tín hiệu kỹ thuật rõ ràng hơn và ít bị nhiễu so với các khung ngắn hơn. Đối với việc đếm sóng Elliott, nguyên tắc này cũng có thể áp dụng.
Ví dụ, nếu bạn muốn đếm sóng để giao dịch ngắn hạn (vài tuần) trên biểu đồ hàng ngày và chưa có góc nhìn chính xác, hãy thử sử dụng biểu đồ dài hơn, có thể là biểu đồ hàng tuần. Khi đó, từ bức tranh lớn, bạn có thể dễ dàng hơn trong việc suy luận giai đoạn hiện tại của thị trường và cổ phiếu đang ở pha nào, sóng nào. Ví dụ, ở biểu đồ dưới, sóng 3 (nhỏ) dễ dàng xác định và tự tin hơn khi nằm trong sóng (III) ở cấp độ lớn hơn.
- Sự kiên nhẫn và chờ đợi sự xác nhận từ khối lượng giao dịch
Dù sóng 3 trông rất hấp dẫn để giao dịch về mặt trực quan, nhưng từ góc độ cảm xúc giao dịch, việc bắt được sóng 3 không hề dễ dàng.
- Việc chờ đợi kết thúc sóng 2 đòi hỏi sự kiên nhẫn bởi quá trình này thường khó dự đoán. Hãy luôn kiên nhẫn chờ đợi tín hiệu đảo chiều và ghi nhớ nguyên tắc rằng sóng 2 không được phép giảm xuống dưới điểm bắt đầu của sóng 1.
- Sóng 3 là sóng kèm theo sự thay đổi lớn về giá và cũng là thời điểm giao dịch náo nhiệt nhất. Do đó, một trong những yếu tố để xác nhận sóng 3 là sự gia tăng khối lượng giao dịch đi kèm.
Xem thêm:
- Trend trading là gì? Cách giao dịch theo xu hướng hiệu quả
- Drawdown là gì? Hướng dẫn kiểm soát Drawdown trong giao dịch
Kết luận
Có thế thấy, sóng Elliott là một công cụ quan trọng giúp các nhà đầu tư đánh giá và dự đoán xu hướng thị trường tài chính. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc cơ bản của nó, bạn có thể tăng khả năng thành công trong giao dịch và đầu tư.
Cuối cùng, việc thành thạo kỹ thuật giao dịch này đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng phân tích và hiểu biết sâu sắc về cách thị trường hoạt động. Hãy nhớ rằng, không có công cụ nào là hoàn hảo và Elliott Wave principle cũng không phải ngoại lệ. Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng cách, nó cũng có thể trở thành một công cụ rất mạnh mẽ trong tay những nhà giao dịch chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng sóng Elliott vào chiến lược giao dịch của mình!