Tỷ lệ Free Float là gì? Cách tính Free Float như thế nào?

Tỷ lệ Free Float là gì? Cách tính Free Float như thế nào?

Bởi 10 tháng 10, 2024 - 11:58 (GMT +07)

Tỷ lệ Free Float là chỉ số quan trọng trong đầu tư chứng khoán, phản ánh số lượng cổ phiếu có thể giao dịch tự do trên thị trường. Đây là yếu tố giúp đánh giá tính thanh khoản và rủi ro của cổ phiếu. Bài viết dưới đây chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu về Free Float là gì, xem cách tính và ứng dụng của  tỉ lệ này trong giao dịch như thế nào nhé!

Free Float là gì?

Free float, hay còn gọi là cổ phiếu chuyển nhượng công khai hoặc cổ phiếu chuyển nhượng tự do, là thuật ngữ dùng để chỉ số lượng cổ phiếu đang lưu hành của một công ty mà các nhà đầu tư có thể tự do mua bán trên thị trường. Những cổ phiếu này không bao gồm cổ phiếu bị khóa bởi các nhà quản lý, nhân viên công ty, nhà đầu tư có quyền kiểm soát hoặc các bên liên quan khác.

Nói cách khác, free float đại diện cho số lượng cổ phiếu thực sự có sẵn để giao dịch công khai. Đây là con số quan trọng để xác định tính thanh khoản của cổ phiếu và được nhiều nhà đầu tư quan tâm, vì nó cho thấy mức độ dễ dàng mà cổ phiếu có thể được mua hoặc bán trên thị trường. Đôi khi, free float được coi là một cách chính xác hơn để đánh giá vốn hóa thị trường của công ty so với việc chỉ sử dụng tổng số cổ phiếu đang lưu hành, vì nó phản ánh lượng cổ phiếu thực sự tham gia vào giao dịch.

tỷ lệ free float a
 free float trong đầu tư

Tỷ lệ Free Float là gì?

Tỷ lệ Free Float là một chỉ số quan trọng trong tài chính, được xác định bằng cách so sánh số lượng cổ phiếu có thể giao dịch tự do trên thị trường với tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty. Cổ phiếu Free Float là những cổ phiếu có thể được mua bán công khai trên thị trường mà không gặp phải các ràng buộc nào.

Thường thì các cổ phiếu này không bị nắm giữ bởi các cổ đông lớn, nhà sáng lập, hay các bên có quyền lợi kiểm soát khác. Điều này giúp cho cổ phiếu Free Float có tính thanh khoản cao, và nhà đầu tư có thể dễ dàng giao dịch chúng trên thị trường mà không bị hạn chế.

Phương pháp Free Float là gì?

Phương pháp Free Float là cách tính giá trị vốn hóa thị trường của các công ty trong thị trường chứng khoán bằng cách chỉ sử dụng số lượng cổ phiếu có thể giao dịch tự do, thay vì tính toàn bộ số cổ phiếu đang lưu hành như phương pháp vốn hóa thông thường. Phương pháp này loại trừ các cổ phiếu bị hạn chế giao dịch, chẳng hạn như cổ phiếu thuộc sở hữu của chính phủ, các cổ đông lớn hoặc các bên có quyền lợi kiểm soát.

Điểm đặc biệt của phương pháp Free Float là nó phản ánh chính xác hơn giá trị thị trường thực tế của công ty, vì chỉ tập trung vào các cổ phiếu được giao dịch công khai. Điều này giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích có được cái nhìn rõ ràng hơn về xu hướng thị trường và giá trị thực sự của công ty, cải thiện độ chính xác trong việc đánh giá vốn hóa thị trường.

Công thức tính tỷ lệ Free Float như thế nào?

Tỷ lệ của Free Float được tính dựa trên công thức sau:

Tỷ lệ Free Float = (Số cổ phiếu tự do chuyển nhượng) / (Tổng lượng cổ phiếu đang lưu hành)

Trong đó, số cổ phiếu tự do chuyển nhượng là số lượng cổ phiếu có thể được giao dịch tự do trên thị trường, không bị hạn chế bởi các cổ đông lớn, nhà sáng lập, hoặc các bên liên quan có quyền kiểm soát. Tổng số cổ phiếu đang lưu hành bao gồm tất cả các cổ phiếu của công ty.

Ví dụ: 

Giả sử Công ty A có 20 triệu cổ phiếu đang lưu hành, trong đó 3 triệu cổ phiếu thuộc về các cổ đông chiến lược và không thể giao dịch. Khi đó, số cổ phiếu tự do chuyển nhượng là 17 triệu. 

Áp dụng công thức trên:

⇒ Tỷ lệ Free Float = 17 / 20 = 0.85 = 85%

Phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong việc tính toán nhiều chỉ số thị trường quan trọng như S&P 500, MSCI, FTSE 100, giúp xác định mức độ sở hữu tự do của các công ty trên thị trường chứng khoán.

Ý nghĩa của Tỷ lệ Free Float trong giao dịch

Tỷ lệ Free Float có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và ra quyết định đầu tư trên thị trường chứng khoán. Dưới đây là những ý nghĩa chính của tỷ lệ này:

Phản ánh giá trị thực tế của thị trường: Tỷ lệ Free Float giúp xác định chính xác giá trị vốn hóa thị trường của một công ty, phản ánh mức độ tham gia của cổ phiếu vào thị trường giao dịch thực sự. Nó cho biết số lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư có thể mua bán tự do, từ đó đánh giá đúng giá trị thị trường của công ty.

Đánh giá khả năng giao dịch: Một cổ phiếu có tỷ lệ Free Float cao thường mang tính thanh khoản tốt, nghĩa là nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán mà không gặp khó khăn. Ngược lại, cổ phiếu có tỷ lệ thấp thường kém thanh khoản, khiến việc giao dịch trở nên khó khăn hơn.

Rủi ro đầu tư: Cổ phiếu với tỷ lệ Free Float thấp thường đi kèm với rủi ro cao hơn. Vì số lượng cổ phiếu hạn chế trong giao dịch có thể dẫn đến việc cổ phiếu dễ bị thao túng, làm giá tăng hoặc giảm mạnh một cách bất thường. Do đó, nhà đầu tư cần chú ý đến rủi ro này khi giao dịch cổ phiếu có tỷ lệ Free Float thấp.

Thước đo để lựa chọn cổ phiếu: Tỷ lệ Free Float là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn cổ phiếu cho danh mục đầu tư. Cổ phiếu có tỷ lệ thấp thường bị hạn chế giao dịch và biến động giá cao, khiến chúng ít được nhà đầu tư lựa chọn hơn so với các cổ phiếu có tỷ lệ Free Float cao, thanh khoản tốt và biến động thấp.

Liên quan đến biến động giá cổ phiếu: Tỷ lệ Free Float có mối liên hệ nghịch với độ biến động giá cổ phiếu. Cổ phiếu có tỷ lệ Free Float cao thường có biến động giá ổn định hơn, trong khi cổ phiếu có tỷ lệ thấp thường dễ biến động mạnh, gây ra rủi ro cao cho nhà đầu tư. 

tỷ lệ free float b (1)
Khi nào không được chuyển nhượng cổ phiếu?

Khi nào không được chuyển nhượng cổ phiếu?

Có một số trường hợp mà cổ phiếu của một công ty bị hạn chế hoặc không được tự do chuyển nhượng theo quy định pháp luật. Điều này ảnh hưởng đến việc xác định chính xác tỷ lệ Free Float của công ty. Dưới đây là các tình huống phổ biến khi cổ phiếu không được phép chuyển nhượng:

  • Trong thời gian bị hạn chế chuyển nhượng: Một số cổ phiếu có thể bị hạn chế chuyển nhượng trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như cổ phiếu ưu đãi được phát hành cho cổ đông sáng lập hoặc cổ phiếu mới phát hành chưa đủ thời gian chờ theo quy định của pháp luật.
  • Cổ phiếu của công ty FDI chuyển đổi thành công ty cổ phần: Trong trường hợp một công ty nước ngoài (FDI) chuyển đổi thành công ty cổ phần, cổ phiếu của công ty này có thể bị hạn chế chuyển nhượng, đặc biệt là khi có dưới 100 nhà đầu tư.
  • Cổ phiếu thuộc quyền sở hữu của cổ đông nội bộ/cổ đông chiến lược: Cổ phiếu do các cổ đông chiến lược hoặc nội bộ của công ty nắm giữ thường bị hạn chế chuyển nhượng để đảm bảo ổn định trong quyền sở hữu và quản lý công ty.
  • Sở hữu chéo giữa các công ty thuộc cùng một rổ chỉ số: Khi cổ phiếu thuộc quyền sở hữu chéo giữa các công ty trong cùng một rổ chỉ số, chẳng hạn như VN30 hoặc VNFinLead, thì chúng có thể bị hạn chế chuyển nhượng để tránh xung đột quyền lợi giữa các công ty.
  • Cổ phiếu do cổ đông lớn sở hữu: Các cổ đông lớn của công ty (thường là những người nắm giữ một tỷ lệ cổ phiếu đáng kể) có thể bị hạn chế trong việc chuyển nhượng cổ phiếu. Tuy nhiên, trong trường hợp các tổ chức nắm giữ tỷ lệ dưới 4%, việc hạn chế này có thể không được áp dụng.
tỷ lệ free float c
free float trong đầu tư

Lưu ý khi làm tròn tỷ lệ Free Float nhà đầu tư cần biết

Khi tính tỷ lệ Free Float, đôi khi bạn sẽ gặp các số thập phân lẻ, đòi hỏi phải làm tròn để thuận tiện trong việc phân tích và dự đoán. Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi làm tròn tỷ lệ Free Float:

  • Tỷ lệ Free Float ≤ 15%: Nếu tỷ lệ Free Float nhỏ hơn hoặc bằng 15%, bạn nên làm tròn theo bước 1%. Ví dụ, nếu tỷ lệ Free Float là 13.55%, bạn có thể làm tròn lên 14%.
  • Tỷ lệ Free Float > 15%: Nếu tỷ lệ Free Float lớn hơn 15%, thì làm tròn theo bước 5%. Ví dụ, nếu tỷ lệ Free Float là 16.55%, bạn có thể làm tròn lên 20%.

Quy tắc này giúp đảm bảo độ chính xác trong việc dự đoán tỷ lệ Free Float và tối ưu hóa các phân tích đầu tư. Ngoài ra, tỷ lệ Free Float thường được xem xét và cập nhật mỗi 6 tháng. Tuy nhiên, khi có biến động đáng kể về cổ phiếu hoặc thông tin quan trọng, tỷ lệ này có thể được điều chỉnh giữa các kỳ xem xét.

Việc làm tròn tỷ lệ Free Float giúp nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn các mã cổ phiếu có tiềm năng, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý và đạt hiệu quả cao hơn.

Xem thêm:

Kết luận

Tỷ lệ Free Float đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính thanh khoản, rủi ro và tiềm năng của một cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Hiểu rõ về tỷ lệ này giúp nhà đầu tư có cái nhìn chính xác hơn về khả năng giao dịch và sự biến động của cổ phiếu, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả.

Mong rằng với những chia sẻ trên đây từ Citinews đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về tỷ lệ Free Float rồi nhé! Chúc các bạn giao dịch thành công!

Bình luận
Popup image default

Thông báo