Cách giao dịch cùng các mẫu nến Merrill hiệu quả nhất

Cách giao dịch cùng các mẫu nến Merrill hiệu quả nhất

Bởi 23 tháng 07, 2024 - 22:00 (GMT +07)

Các mẫu nến Merrill được phân loại rất chi tiết và đa dạng với 32 mô hình khác nhau, cung cấp cho người giao dịch rất nhiều cơ hội trên thị trường. Vậy bạn đã thực sự hiểu hết về mô hình nến Merrill? Bài viết dưới đây, tôi sẽ giúp các bạn tìm hiểu về các mô hình nến đặc biệt này. Cùng theo dõi nhé!

Mẫu nến Merrill là gì?

Mẫu nến Merrill, còn được gọi là mô hình nến Merrill, là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến trong giao dịch chứng khoán và thị trường tài chính. Mô hình này được phát triển bởi Stephen A. Merrill, một nhà giao dịch và nhà phân tích kỹ thuật nổi tiếng, và đã trở thành một phần không thể thiếu của bộ công cụ của các nhà giao dịch và nhà đầu tư.

Mẫu nến Merrill dựa trên nguyên tắc của các nến Nhật Bản, đặc biệt là các nến Heikin-Ashi, nhằm cung cấp thông tin về xu hướng và biến động của giá cả một cách trực quan và dễ hiểu. Mỗi nến Merrill biểu thị một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 1 ngày, 1 giờ, hoặc 15 phút) và bao gồm các thông tin quan trọng như giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa.

Cấu trúc của mỗi nến Merrill thường bao gồm:

  • Thân nến (Body): Phần giữa của nến, thể hiện sự chênh lệch giữa giá mở cửa và giá đóng cửa. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, thân nến sẽ là màu xanh (hoặc màu trắng), ngược lại, nó sẽ là màu đỏ (hoặc màu đen).
  • Bóng trên (Upper Shadow): Đường thẳng đi lên từ thân nến đến giá cao nhất. Đại diện cho phần của đồ thị mà giá đã tăng lên nhưng sau đó bị đẩy xuống.
  • Bóng dưới (Lower Shadow): Đường thẳng đi xuống từ thân nến đến giá thấp nhất. Đại diện cho phần của đồ thị mà giá đã giảm xuống nhưng sau đó tăng lên.

Đôi nét về cha đẻ của các mẫu nến Merrill - Arthur Merrill

Arthur A. Merrill, sinh năm 1906, là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật, mặc dù xuất phát điểm của ông là một kỹ sư và quản lý tại General Electric. Merrill đã có một sự chuyển hướng nghề nghiệp đáng chú ý khi ông chuyển từ lĩnh vực kỹ thuật sang nghiên cứu và phát triển các phương pháp phân tích kỹ thuật.

Arthur Merrill không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức từ các lý thuyết nổi tiếng như Lý thuyết Dow, Sóng Elliott và phương pháp Wyckoff. Ông đã tiến xa hơn bằng cách tổng hợp và phát triển những nguyên lý này để tạo ra một phương pháp phân tích kỹ thuật độc đáo của riêng mình. Đặc biệt, Merrill nổi bật với việc phát triển các mô hình giá chữ M và W, những mô hình này được thiết kế rất trực quan và dễ áp dụng, giúp các nhà giao dịch có thể áp dụng ngay vào biểu đồ mà không cần hiểu biết quá sâu về lý thuyết phức tạp.

Phương pháp phân tích của Merrill đặc trưng bởi tính thực tiễn cao. Khác với nhiều lý thuyết phân tích kỹ thuật chứa đựng nhiều hàm lượng lý thuyết, phương pháp của Merrill được xây dựng với mục tiêu dễ dàng áp dụng vào thực tế giao dịch. Các mô hình giá chữ M và W của ông là ví dụ tiêu biểu cho sự đơn giản nhưng hiệu quả, giúp nhà giao dịch nhận diện được các xu hướng đảo chiều và tiếp tục một cách dễ dàng.

Mặc dù thuộc thế hệ sau so với các huyền thoại như Charles Dow, Ralph Nelson Elliott, William Gann, và Richard Wyckoff, Arthur Merrill vẫn được công nhận là một trong những người tiên phong của phân tích kỹ thuật. Lý do là bởi ông đã phát triển những phương pháp có tính ứng dụng cao và giúp đơn giản hóa quá trình phân tích biểu đồ, tạo ra những công cụ mà các nhà giao dịch có thể sử dụng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Lịch sử của các mô hình Merrill

Khi sử dụng phân tích kỹ thuật trên biểu đồ, bạn có thể đã thấy qua các khái niệm về các mô hình nến hoặc các mẫu biểu đồ như mô hình cờ, mô hình tam giác, và vai đầu vai. Mỗi mẫu biểu đồ có hình dạng và chức năng riêng biệt, được hình thành từ các cấu trúc giá cụ thể, và các mẫu biểu đồ nến Merrill cũng không ngoại lệ. Arthur Merrill đã phát triển các mẫu nến Merrill dựa trên lý thuyết Dow và khái niệm sóng.

Lý thuyết Dow, được phát triển bởi Charles Dow, là nền tảng của phân tích kỹ thuật. Lý thuyết này mô tả cách giá chứng khoán di chuyển theo các đợt sóng, tương tự như các chuyển động sóng biển. Merrill đã xây dựng các mô hình của mình trên cơ sở này, cùng với việc áp dụng lý thuyết sóng Elliott, một lý thuyết phổ biến khác trong phân tích kỹ thuật. Sóng Elliott, phát triển bởi Ralph Nelson Elliott, cũng mô tả các chuyển động giá dưới dạng các đợt sóng và được sử dụng rộng rãi để dự báo xu hướng thị trường.

Trong quá trình nghiên cứu, Merrill nhận thấy rằng các mẫu biểu đồ không phải lúc nào cũng rõ ràng và dễ nhận biết. Thực tế, chỉ có khoảng 50% các nhà giao dịch có thể xác định chính xác các mẫu hoàn chỉnh. Nhận thấy điều này, Merrill đã cố gắng làm cho các mẫu biểu đồ của mình trở nên trực quan và dễ nhận biết hơn. Sau nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm, ông đã xác định được 32 mẫu biểu đồ khác nhau và phân chia chúng thành hai nhóm chính: 16 mẫu chữ M và 16 mẫu chữ W.

Các mẫu chữ M và W của Merrill được đặt tên dựa trên cấu trúc của chúng, tương tự với hình dạng của hai chữ cái này. Mỗi mẫu trong số này có cấu trúc với hai đỉnh hoặc hai đáy, giúp các nhà giao dịch dễ dàng nhận biết và áp dụng chúng trong phân tích. Mặc dù chúng có vẻ đơn giản, các mẫu Merrill phức tạp hơn so với các mẫu hai đỉnh hoặc hai đáy thông thường và yêu cầu sự chú ý cẩn thận khi áp dụng.

Các mô hình biểu đồ Merrill không chỉ đơn thuần là các hình dạng trên biểu đồ; chúng còn phản ánh các hành vi và tâm lý thị trường. Việc hiểu và áp dụng đúng các mẫu này có thể giúp các nhà giao dịch xác định các điểm đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng, từ đó cải thiện hiệu quả giao dịch. Tuy nhiên, như Merrill đã nhấn mạnh, các mô hình này mang tính chủ quan và không phải lúc nào cũng chính xác tuyệt đối. Do đó, việc kết hợp chúng với các công cụ và phương pháp phân tích khác là cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

Như vậy, lịch sử của các mô hình Merrill là một câu chuyện về sự kết hợp giữa lý thuyết Dow và sóng Elliott, cùng với sự nỗ lực không ngừng của Arthur Merrill trong việc làm cho phân tích kỹ thuật trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn đối với các nhà giao dịch.

Cách sử dụng các mô hình W và M trong giao dịch

Tôi vừa giới thiệu cho các mẫu nến Merrill, bao gồm 32 mẫu khác nhau được chia thành 16 cặp đối xứng. Mỗi cặp đối xứng có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn tương tự nhau. Vì vậy, bài viết này, tôi sẽ chỉ tập trung phân tích các mẫu nến chữ M; các bạn có thể áp dụng quy tắc ngược lại đối với các mẫu nến chữ W.

Nến Merrill M1 và W16

Điểm kết thúc của mẫu M1 được xem là nơi chấm dứt đợt giảm giá. Tuy nhiên, theo Merrill, đây không chắc chắn là điểm đảo chiều mà chỉ là một mức độ cực kỳ quá bán. Để giao dịch với mẫu này, bạn cần theo dõi thị trường tại điểm kết thúc của mẫu và tìm kiếm các tín hiệu đảo chiều để mua vào, hoặc đôi khi là tín hiệu phá vỡ để tiếp tục bán ra.

cac-mau-nen-merrill
Merrill M1 và W16

Nến Merrill M2 và W15

Trong mô hình M2, giá di chuyển theo một đường zích zắc từ trên xuống, sau đó là một đường zích zắc khác hướng lên. Mô hình này khá giống với mẫu vai đầu vai đảo ngược, mặc dù "vai" bên phải thấp hơn so với bên trái. Sau khi điểm cuối của mô hình xuất hiện, bạn cần tìm một tín hiệu đảo chiều tại đây và kỳ vọng giá sẽ đảo ngược.

Ngoài ra, khi giá đang trong đà giảm nhưng không thể tạo được đáy mới thấp hơn đáy cũ, điều này cho thấy lực bán đã rất yếu và củng cố thêm khả năng đảo chiều. Vì vậy, khi sử dụng mẫu này, khả năng xảy ra đảo ngược là khá cao.

cac-mau-nen-merrill-1
Merrill M2 và W15

Các mẫu nến Merrill M3 và W14

M3 là một trong những mẫu nến Merrill phổ biến nhất trong số 16 mẫu. Trong mẫu này, giá tạo ra đáy thấp hơn trước khi có khả năng đảo chiều. Bạn có thể vẽ một đường hỗ trợ đi qua hai đáy đầu tiên. Khi giá một lần nữa chạm vào đường hỗ trợ này, khả năng đảo ngược khá cao và bạn có thể thực hiện một lệnh mua tại đây.

cac-mau-nen-merrill-2
 Merrill M3 và W14

Nến Merrill M4 và W13

Cấu trúc sóng của mẫu này cũng giống với mô hình vai đầu vai ngược cổ điển. Thông thường, các nhà giao dịch sẽ thực hiện lệnh mua khi “vai” thứ hai hình thành.

Lưu ý rằng trong trường hợp này, giá không được tạo đáy thấp hơn mà phải vượt qua đỉnh gần nhất để đảm bảo lệnh mua an toàn.

cac-mau-nen-merrill-3
các mẫu nến Merrill

Nến Merrill M5 và W12

Mẫu nến Merrill M5 hình thành khi các đợt sóng giá dần mở rộng, nghĩa là các sóng sau dài hơn sóng trước. Như minh họa, giá tạo các đỉnh cao hơn và đáy thấp hơn.

Bạn có thể vẽ đường hỗ trợ qua hai đáy ban đầu và mua khi giá chạm đường hỗ trợ này lần thứ ba, với kỳ vọng lợi nhuận khi giá chạm mức kháng cự vẽ qua hai đỉnh trước đó.

Tuy nhiên, các nhà giao dịch thường không ưa chuộng mô hình này vì khó giao dịch và biến động cao.

cac-mau-nen-merrill-4
Merrill M4 và W13

Nến Merrill M6 và W11

Mẫu này cũng giống mô hình vai đầu vai đảo ngược, nhưng các đỉnh nằm ngang hoặc thấp dần thay vì tạo đỉnh cao hơn như mẫu M6.

Mặc dù giá thường tăng sau khi hoàn thiện mô hình, tác giả không khuyên mua theo mẫu này. Nếu muốn mua, bạn có thể đặt mục tiêu lợi nhuận ở mức kháng cự vẽ qua hai đỉnh trước đó.

cac-mau-nen-merrill-5
Merrill M6 và W11

Nến Merrill M7 và W10

Cấu trúc nến Merrill M7 là mô hình dạng cánh bướm. Bạn có thể mua khi mô hình kết thúc, thường được đánh dấu bằng tín hiệu đảo chiều. Mục tiêu có thể là mức đỉnh gần nhất, hoặc thậm chí là mức đỉnh cao hơn trước đó.

cac-mau-nen-merrill-6
các mẫu nến Merrill

Nến Merrill M8 và W9

Mẫu nến Merrill M8 khởi đầu với một chuyển động giá mạnh lên, tiếp theo là một sóng giảm tạo nên một đáy mới. Sau đó, giá không thể phá vỡ mức đáy này mà chỉ tạo được đáy cao hơn.

Khi giá hình thành “vai” thứ hai, bạn có thể thực hiện lệnh mua. Nếu giá vượt qua mức đỉnh trước đó, xu hướng tăng sẽ tiếp tục mạnh mẽ. Tuy nhiên, để chắc chắn, bạn nên chờ tín hiệu khi vai bên phải cao hơn vai bên trái, cho thấy phe bán đang yếu thế và khả năng tăng giá cao hơn.

cac-mau-nen-merrill-7
Merrill M8 và W9

Nến Merrill M9 và W8

Mẫu M9 bắt đầu với một đường gấp khúc đi lên, sau đó là một sóng giảm mạnh tạo nên mức đáy mới. Nhà giao dịch có thể sử dụng thêm Fibonacci và kỳ vọng đáy hình thành tại các mức Fibonacci quan trọng để thực hiện lệnh mua. Bạn có thể kỳ vọng giá hồi phục lên mức đáy trước đó, tức là mức đáy nằm giữa hai đỉnh phía trước.

cac-mau-nen-merrill-8
Merrill M9 và W8

Nến Merrill M10 và W7

Mẫu M10 gợi nhớ đến mô hình vai đầu vai đảo ngược, trong đó vai sau nằm cao hơn vai trước. Bạn có thể vào lệnh mua tại thời điểm hình thành đáy thứ ba, tức là “vai” bên phải, thường được xác nhận bằng một mẫu nến đảo chiều.

cac-mau-nen-merrill-9
Merrill M10 và W7

Nến Merrill M11 và W6

Mẫu M11 nhìn qua khá giống với M10. Tuy nhiên, sau khi tạo đáy thấp nhất, giá tăng lên mạnh mẽ và đợt giảm tiếp theo là một đợt điều chỉnh nhẹ, giá thường không giảm quá so với mức đỉnh trước đó. Mục tiêu của đợt tăng giá này là một mức đỉnh mới, bạn có thể cân nhắc chốt lời tùy theo tình hình thực tế.

cac-mau-nen-merrill-10
các mẫu nến Merrill

Nến Merrill M12 và W5

Mẫu M12 bắt đầu với một sóng tăng mạnh, sau đó là hai đợt điều chỉnh tạo ra một đỉnh thấp hơn. Bạn có thể sử dụng Fibonacci với điểm đầu và cuối của sóng tăng đầu tiên. Đợt điều chỉnh thứ hai có thể kết thúc ở mức Fibonacci 88.6%. Đây là nơi bạn có thể vào lệnh mua với mục tiêu lợi nhuận ở các mức đỉnh trước đó.

cac-mau-nen-merrill-11
Merrill M12 và W5

Nến Merrill M13 và W4

Mẫu nến Merrill M13 là một mô hình tương đối đơn giản và khá giống với mô hình tam giác truyền thống. Theo quy luật, mô hình tam giác này sẽ bị phá vỡ theo xu hướng trước khi nó hình thành.

Trong trường hợp của mẫu M13, xu hướng trước đó thường là xu hướng tăng. Do đó, các nhà giao dịch thường mua từ khi giá còn nằm trong mô hình và mua thêm khi giá phá vỡ cạnh trên của tam giác. Mục tiêu lợi nhuận được tính bằng chiều cao của tam giác.

cac-mau-nen-merrill-12
Merrill M13 và W4

Nến Merrill M14 và W3

Mẫu M14 có hình dạng tương tự mẫu M9, nhưng giá không tạo ra đáy thấp hơn so với đáy đầu tiên. Bạn có thể sử dụng Fibonacci vẽ từ điểm cao nhất đến điểm thấp nhất của mô hình này và quan sát mức 88.6%. Đây là nơi giá có thể bật tăng và bạn có thể thực hiện lệnh mua tại đó.

cac-mau-nen-merrill-13
các mẫu nến Merrill

Nến Merrill M15 và W2

Mẫu M15 được đánh giá cao vì nó thể hiện một xu hướng tăng rõ rệt. Bạn có thể chờ đợi để mua vào ở các đợt sóng hồi điều chỉnh. Để tìm vị trí kết thúc của đợt giảm điều chỉnh, hãy vẽ một đường xu hướng tăng qua các đáy cũ. Khi giá chạm tới đường xu hướng này lần tiếp theo, đó là lúc thực hiện lệnh mua.

cac-mau-nen-merrill-14
Merrill M15 và W2

Nến Merrill M16 và W1

Mẫu nến Merrill số 16 tương tự mẫu M15, nhưng nó chỉ ra một xu hướng mạnh mẽ hơn. Ở mẫu M15, mỗi đợt pullback giá sẽ tạo ra một đáy thấp hơn mức đỉnh cũ, nhưng ở mẫu M16, các đáy của đợt pullback được tạo ra cao hơn các đỉnh trước đó, cho thấy lực mua đang rất mạnh.

Cách giao dịch với mẫu này tương tự mẫu M15: vẽ một đường xu hướng qua các đáy cũ và vào lệnh mua khi giá quay lại đường xu hướng này.

cac-mau-nen-merrill-15
các mẫu nến Merrill

Kết luận

Trên thực tế, 32 mẫu mà chúng ta đã tìm hiểu trên đây chỉ là những mẫu điển hình và phổ biến nhất. Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo tất cả các mẫu này, bạn có thể cần phải thực hành liên tục trong một thời gian dài. Và khi đã quen thuộc và nhận biết được các mẫu quan trọng nhất, bạn sẽ có nhiều cơ hội giao dịch hơn.

Một số lợi ích của việc sử dụng mẫu nến Merrill bao gồm khả năng dễ dàng nhận biết xu hướng, phát hiện điểm vào và điểm ra khả năng tăng cường khả năng dự đoán sự biến động của thị trường. Tuy nhiên, như mọi công cụ phân tích kỹ thuật khác, mẫu nến Merrill cũng có nhược điểm và không phải lúc nào cũng đưa ra các tín hiệu chính xác. Bạn cần học cách kết hợp chúng với các công cụ khác như Fibonacci, đường xu hướng, và các mức hỗ trợ kháng cự để đạt được hiệu quả giao dịch cao nhất.

Có thể bạn muốn biết thêm:

Nến Marubozu là gì? Đặc điểm & Cách giao dịch với Marubozu

Exhaustion Bar là gì? Chiến lược giao dịch với nến đuối sức

Hy vọng với những thông tin mà Citinews đã cung cấp trên đây, bạn đọc có thể nắm được các mẫu nến Merrill và có thể vận dụng nó một cách linh hoạt nhất trong giao dịch nhé! Chúc các bạn thành công!

Bình luận

Thông báo